ChainLinkChuyển đổi ChainLink (LINK) sang Papua New Guinean Kina (PGK)

LINK/PGK: 1 LINK ≈ K66.8 PGK

Lần cập nhật mới nhất:

ChainLink Thị trường hôm nay

ChainLink đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ChainLink chuyển đổi sang Papua New Guinean Kina (PGK) là K66.8. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 657,099,970.45 LINK, tổng vốn hóa thị trường của ChainLink tính bằng PGK là K171,717,788,233.18. Trong 24h qua, giá của ChainLink tính bằng PGK đã tăng K1.69, biểu thị mức tăng +2.61%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ChainLink tính bằng PGK là K206.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là K0.5796.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LINK sang PGK

K66.8+2.61%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LINK sang PGK là K66.8 PGK, với tỷ lệ thay đổi là +2.61% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LINK/PGK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LINK/PGK trong ngày qua.

Giao dịch ChainLink

The real-time trading price of LINK/USDT Spot is $17.03, with a 24-hour trading change of 2.43%, LINK/USDT Spot is $17.03 and 2.43%, and LINK/USDT Perpetual is $17.03 and 2.63%.

Bảng chuyển đổi ChainLink sang Papua New Guinean Kina

Bảng chuyển đổi LINK sang PGK

logo ChainLinkSố lượng
Chuyển thànhlogo PGK
1LINK
66.36PGK
2LINK
132.72PGK
3LINK
199.08PGK
4LINK
265.45PGK
5LINK
331.81PGK
6LINK
398.17PGK
7LINK
464.54PGK
8LINK
530.9PGK
9LINK
597.26PGK
10LINK
663.63PGK
100LINK
6,636.31PGK
500LINK
33,181.58PGK
1000LINK
66,363.16PGK
5000LINK
331,815.84PGK
10000LINK
663,631.68PGK

Bảng chuyển đổi PGK sang LINK

logo PGKSố lượng
Chuyển thànhlogo ChainLink
1PGK
0.01506LINK
2PGK
0.03013LINK
3PGK
0.0452LINK
4PGK
0.06027LINK
5PGK
0.07534LINK
6PGK
0.09041LINK
7PGK
0.1054LINK
8PGK
0.1205LINK
9PGK
0.1356LINK
10PGK
0.1506LINK
10000PGK
150.68LINK
50000PGK
753.42LINK
100000PGK
1,506.85LINK
500000PGK
7,534.29LINK
1000000PGK
15,068.59LINK

Bảng chuyển đổi số tiền LINK sang PGK và PGK sang LINK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LINK sang PGK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 PGK sang LINK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ChainLink phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LINK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LINK = $16.96 USD, 1 LINK = €15.2 EUR, 1 LINK = ₹1,417.21 INR, 1 LINK = Rp257,339.4 IDR, 1 LINK = $23.01 CAD, 1 LINK = £12.74 GBP, 1 LINK = ฿559.52 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PGK, ETH sang PGK, USDT sang PGK, BNB sang PGK, SOL sang PGK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

PGKPGK
logo GTGT
5.82
logo BTCBTC
0.001232
logo ETHETH
0.04921
logo XRPXRP
48.69
logo USDTUSDT
127.8
logo BNBBNB
0.1949
logo SOLSOL
0.7076
logo USDCUSDC
127.81
logo DOGEDOGE
541.78
logo ADAADA
156.15
logo TRXTRX
465.76
logo STETHSTETH
0.04896
logo WBTCWBTC
0.001238
logo SUISUI
32.35
logo LINKLINK
7.48
logo AVAXAVAX
4.96

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Papua New Guinean Kina nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PGK sang GT, PGK sang USDT, PGK sang BTC, PGK sang ETH, PGK sang USBT, PGK sang PEPE, PGK sang EIGEN, PGK sang OG, v.v.

Nhập số lượng ChainLink của bạn

01

Nhập số lượng LINK của bạn

Nhập số lượng LINK của bạn

02

Chọn Papua New Guinean Kina

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Papua New Guinean Kina hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ChainLink hiện tại theo Papua New Guinean Kina hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ChainLink.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ChainLink sang PGK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ChainLink

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ChainLink sang Papua New Guinean Kina (PGK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Papua New Guinean Kina trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Papua New Guinean Kina?

4.Tôi có thể chuyển đổi ChainLink sang loại tiền tệ khác ngoài Papua New Guinean Kina không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Papua New Guinean Kina (PGK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ChainLink (LINK)

什么是 VIDT Datalink (VIDT)?了解 VIDT Datalink 平台和 VIDT 代币

什么是 VIDT Datalink (VIDT)?了解 VIDT Datalink 平台和 VIDT 代币

VIDT Datalink (VIDT) 是一个基于区块链的去中心化平台,为数字资产和文件提供安全透明的验证。在本文中,我们将深入探讨 VIDT Datalink、其功能、技术、里程碑以及 VIDT 代币如何在该平台中发挥关键作用。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-22
DEEPLINK代币:区块链驱动的去中心化云游戏生态系统

DEEPLINK代币:区块链驱动的去中心化云游戏生态系统

本文深入探讨DEEPLINK代币如何通过融合AI和区块链技术,为游戏产业带来颠覆性变革。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-10
LINK代币:利用Oracle解决方案改革区块链

LINK代币:利用Oracle解决方案改革区块链

LINK币,Chainlink的原生加密货币,在其旨在连接基于区块链的智能合约和现实世界数据之间的鸿沟的使命中发挥着至关重要的作用。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-24
ONDA代币:OndaLink Chrome扩展实现网页实时聊天

ONDA代币:OndaLink Chrome扩展实现网页实时聊天

探索ONDA代币和OndaLink Chrome扩展程序,体验革命性网页聊天。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-27
DOGER代币:宠物AI Agent移动应用DOGELINK引关注

DOGER代币:宠物AI Agent移动应用DOGELINK引关注

作为移动端宠物AI Agent应用,DOGER在英文社区热度飙升,引领宠物科技新潮流。了解这个备受瞩目的加密项目如何改变人宠互动。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-20
CATF代币:The Blinking AI Cat项目的创新加密货币

CATF代币:The Blinking AI Cat项目的创新加密货币

探索CATF代币:The Blinking AI Cat项目融合AI与区块链技术,推出创新Blink工具。了解Catfather如何引领AI应用新浪潮,抢占数字资产市场先机。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-08

Tìm hiểu thêm về ChainLink (LINK)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.