KINKIN sang CNY:Chuyển đổi KIN (KIN) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

KIN/CNY: 1 KIN ≈ ¥0.00001036 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

KIN Thị trường hôm nay

KIN đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KIN chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.00001036. Với nguồn cung lưu hành là 2,647,313,886,699.98 KIN, tổng vốn hóa thị trường của KIN tính bằng CNY là ¥193,595,460.77. Trong 24h qua, giá của KIN tính bằng CNY đã giảm ¥0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KIN tính bằng CNY là ¥0.008645, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.000007829.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KIN sang CNY

¥0.00001036+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KIN sang CNY là ¥0.00001036 CNY, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KIN/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KIN/CNY trong ngày qua.

Giao dịch KIN

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of KIN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, KIN/-- Spot is $ and --, and KIN/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi KIN sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi KIN sang CNY

logo KINSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1KIN
0CNY
2KIN
0CNY
3KIN
0CNY
4KIN
0CNY
5KIN
0CNY
6KIN
0CNY
7KIN
0CNY
8KIN
0CNY
9KIN
0CNY
10KIN
0CNY
10,000,000KIN
103.68CNY
50,000,000KIN
518.41CNY
100,000,000KIN
1,036.82CNY
500,000,000KIN
5,184.1CNY
1,000,000,000KIN
10,368.2CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang KIN

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo KIN
1CNY
96,448.71KIN
2CNY
192,897.43KIN
3CNY
289,346.15KIN
4CNY
385,794.87KIN
5CNY
482,243.59KIN
6CNY
578,692.31KIN
7CNY
675,141.03KIN
8CNY
771,589.75KIN
9CNY
868,038.47KIN
10CNY
964,487.19KIN
100CNY
9,644,871.95KIN
500CNY
48,224,359.78KIN
1,000CNY
96,448,719.56KIN
5,000CNY
482,243,597.83KIN
10,000CNY
964,487,195.66KIN

Bảng chuyển đổi số tiền KIN sang CNY và CNY sang KIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 KIN sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang KIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1KIN phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KIN = $0 USD, 1 KIN = €0 EUR, 1 KIN = ₹0 INR, 1 KIN = Rp0.02 IDR, 1 KIN = $0 CAD, 1 KIN = £0 GBP, 1 KIN = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.18
logo BTCBTC
0.0006
logo ETHETH
0.01683
logo XRPXRP
21.83
logo USDTUSDT
70.89
logo BNBBNB
0.08772
logo SOLSOL
0.3911
logo USDCUSDC
70.9
logo SMARTSMART
10,235.31
logo STETHSTETH
0.01684
logo DOGEDOGE
298.91
logo TRXTRX
208.24
logo ADAADA
87.83
logo LINKLINK
3.18
logo WBTCWBTC
0.0006024
logo HYPEHYPE
1.62

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi KIN (KIN) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng KIN của bạn

Nhập số lượng KIN của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá KIN hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua KIN.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi KIN sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ KIN sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ KIN sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ KIN sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi KIN sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Tìm hiểu thêm về KIN (KIN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.