Savings DaiSDAI sang EUR:Chuyển đổi Savings Dai (SDAI) sang Euro (EUR)

SDAI/EUR: 1 SDAI ≈ €1.03 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Savings Dai Thị trường hôm nay

Savings Dai đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SDAI chuyển đổi sang Euro (EUR) là €1.03. Với nguồn cung lưu hành là 383,148,089.17 SDAI, tổng vốn hóa thị trường của SDAI tính bằng EUR là €356,733,361.66. Trong 24h qua, giá của SDAI tính bằng EUR đã giảm €-0.00005508, biểu thị mức giảm -0.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SDAI tính bằng EUR là €1.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1671.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SDAI sang EUR

1.03-0.0053%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SDAI sang EUR là €1.03 EUR, với sự thay đổi -0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SDAI/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SDAI/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Savings Dai

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of SDAI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, SDAI/-- Spot is $ and --, and SDAI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Savings Dai sang Euro

Bảng chuyển đổi SDAI sang EUR

logo Savings DaiSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1SDAI
1.03EUR
2SDAI
2.07EUR
3SDAI
3.11EUR
4SDAI
4.15EUR
5SDAI
5.19EUR
6SDAI
6.23EUR
7SDAI
7.27EUR
8SDAI
8.31EUR
9SDAI
9.35EUR
10SDAI
10.39EUR
100SDAI
103.92EUR
500SDAI
519.62EUR
1,000SDAI
1,039.24EUR
5,000SDAI
5,196.22EUR
10,000SDAI
10,392.44EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang SDAI

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Savings Dai
1EUR
0.9622SDAI
2EUR
1.92SDAI
3EUR
2.88SDAI
4EUR
3.84SDAI
5EUR
4.81SDAI
6EUR
5.77SDAI
7EUR
6.73SDAI
8EUR
7.69SDAI
9EUR
8.66SDAI
10EUR
9.62SDAI
1,000EUR
962.23SDAI
5,000EUR
4,811.18SDAI
10,000EUR
9,622.37SDAI
50,000EUR
48,111.89SDAI
100,000EUR
96,223.79SDAI

Bảng chuyển đổi số tiền SDAI sang EUR và EUR sang SDAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 SDAI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 EUR sang SDAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Savings Dai phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SDAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SDAI = $1.16 USD, 1 SDAI = €1.04 EUR, 1 SDAI = ₹96.91 INR, 1 SDAI = Rp17,596.89 IDR, 1 SDAI = $1.57 CAD, 1 SDAI = £0.87 GBP, 1 SDAI = ฿38.26 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.33
logo BTCBTC
0.0047
logo ETHETH
0.1321
logo XRPXRP
174.84
logo USDTUSDT
558.06
logo BNBBNB
0.6955
logo SOLSOL
3.06
logo USDCUSDC
558.15
logo SMARTSMART
81,279.56
logo STETHSTETH
0.1323
logo DOGEDOGE
2,378.93
logo TRXTRX
1,638.71
logo ADAADA
694.41
logo LINKLINK
25.02
logo WBTCWBTC
0.004693
logo HYPEHYPE
12.47

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Savings Dai (SDAI) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng SDAI của bạn

Nhập số lượng SDAI của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Savings Dai hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Savings Dai.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Savings Dai sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Savings Dai sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Savings Dai sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Savings Dai sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Savings Dai sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.