0xDAOOXD sang IDR:Chuyển đổi 0xDAO (OXD) sang Rupiah Indonesia (IDR)

OXD/IDR: 1 OXD ≈ Rp0.6182 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

0xDAO Thị trường hôm nay

0xDAO đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của 0xDAO chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.6182. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 OXD, tổng vốn hóa thị trường của 0xDAO tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của 0xDAO tính bằng IDR đã tăng Rp0.00148, biểu thị mức tăng +0.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của 0xDAO tính bằng IDR là Rp6,279.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp0.5141.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OXD sang IDR

Rp0.6182+0.24%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OXD sang IDR là Rp0.6182 IDR, với sự thay đổi +0.24% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OXD/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OXD/IDR trong ngày qua.

Giao dịch 0xDAO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OXD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, OXD/-- Spot is $ and --, and OXD/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi 0xDAO sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi OXD sang IDR

logo 0xDAOSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1OXD
0.61IDR
2OXD
1.23IDR
3OXD
1.85IDR
4OXD
2.47IDR
5OXD
3.09IDR
6OXD
3.7IDR
7OXD
4.32IDR
8OXD
4.94IDR
9OXD
5.56IDR
10OXD
6.18IDR
1,000OXD
618.22IDR
5,000OXD
3,091.12IDR
10,000OXD
6,182.24IDR
50,000OXD
30,911.21IDR
100,000OXD
61,822.42IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang OXD

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo 0xDAO
1IDR
1.61OXD
2IDR
3.23OXD
3IDR
4.85OXD
4IDR
6.47OXD
5IDR
8.08OXD
6IDR
9.7OXD
7IDR
11.32OXD
8IDR
12.94OXD
9IDR
14.55OXD
10IDR
16.17OXD
100IDR
161.75OXD
500IDR
808.76OXD
1,000IDR
1,617.53OXD
5,000IDR
8,087.67OXD
10,000IDR
16,175.35OXD

Bảng chuyển đổi số tiền OXD sang IDR và IDR sang OXD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 OXD sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 IDR sang OXD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 10xDAO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OXD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OXD = $0 USD, 1 OXD = €0 EUR, 1 OXD = ₹0 INR, 1 OXD = Rp0.62 IDR, 1 OXD = $0 CAD, 1 OXD = £0 GBP, 1 OXD = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001797
logo BTCBTC
0.0000002604
logo ETHETH
0.000006777
logo XRPXRP
0.009977
logo USDTUSDT
0.03072
logo BNBBNB
0.00003685
logo SOLSOL
0.0001597
logo SMARTSMART
3.6
logo USDCUSDC
0.03075
logo STETHSTETH
0.000006798
logo TRXTRX
0.08585
logo DOGEDOGE
0.1378
logo ADAADA
0.03391
logo HYPEHYPE
0.0006642
logo LINKLINK
0.001379
logo WBTCWBTC
0.0000002604

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi 0xDAO (OXD) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng OXD của bạn

Nhập số lượng OXD của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá 0xDAO hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua 0xDAO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi 0xDAO sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ 0xDAO sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ 0xDAO sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ 0xDAO sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi 0xDAO sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.