AevoAEVO sang EUR:Chuyển đổi Aevo (AEVO) sang Euro (EUR)

AEVO/EUR: 1 AEVO ≈ €0.08907 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Aevo Thị trường hôm nay

Aevo đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Aevo chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.08907. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 912,541,461.96 AEVO, tổng vốn hóa thị trường của Aevo tính bằng EUR là €72,826,446.36. Trong 24h qua, giá của Aevo tính bằng EUR đã tăng €0.002073, biểu thị mức tăng +2.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Aevo tính bằng EUR là €3.58, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.05997.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AEVO sang EUR

0.08907+2.41%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AEVO sang EUR là €0.08907 EUR, với sự thay đổi +2.41% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AEVO/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AEVO/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Aevo

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AevoAEVO/USDT
Giao ngay
$0.0983
+1.87%
logo AevoAEVO/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.09816
+1.39%

The real-time trading price of AEVO/USDT Spot is $0.0983, with a 24-hour trading change of +1.87%, AEVO/USDT Spot is $0.0983 and +1.87%, and AEVO/USDT Perpetual is $0.09816 and +1.39%.

Bảng chuyển đổi Aevo sang Euro

Bảng chuyển đổi AEVO sang EUR

logo AevoSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1AEVO
0.08EUR
2AEVO
0.17EUR
3AEVO
0.26EUR
4AEVO
0.35EUR
5AEVO
0.44EUR
6AEVO
0.53EUR
7AEVO
0.62EUR
8AEVO
0.71EUR
9AEVO
0.8EUR
10AEVO
0.89EUR
10,000AEVO
890.79EUR
50,000AEVO
4,453.96EUR
100,000AEVO
8,907.93EUR
500,000AEVO
44,539.66EUR
1,000,000AEVO
89,079.33EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang AEVO

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Aevo
1EUR
11.22AEVO
2EUR
22.45AEVO
3EUR
33.67AEVO
4EUR
44.9AEVO
5EUR
56.12AEVO
6EUR
67.35AEVO
7EUR
78.58AEVO
8EUR
89.8AEVO
9EUR
101.03AEVO
10EUR
112.25AEVO
100EUR
1,122.59AEVO
500EUR
5,612.97AEVO
1,000EUR
11,225.94AEVO
5,000EUR
56,129.73AEVO
10,000EUR
112,259.47AEVO

Bảng chuyển đổi số tiền AEVO sang EUR và EUR sang AEVO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 AEVO sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang AEVO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Aevo phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AEVO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AEVO = $0.1 USD, 1 AEVO = €0.09 EUR, 1 AEVO = ₹8.31 INR, 1 AEVO = Rp1,508.33 IDR, 1 AEVO = $0.13 CAD, 1 AEVO = £0.07 GBP, 1 AEVO = ฿3.28 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.09
logo BTCBTC
0.004798
logo ETHETH
0.141
logo XRPXRP
168
logo USDTUSDT
557.94
logo BNBBNB
0.7061
logo SOLSOL
3.17
logo USDCUSDC
558.37
logo SMARTSMART
81,838.55
logo STETHSTETH
0.1408
logo DOGEDOGE
2,516.56
logo TRXTRX
1,646.59
logo ADAADA
700.33
logo WBTCWBTC
0.004792
logo XLMXLM
1,209.54
logo HYPEHYPE
13.65

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Aevo (AEVO) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng AEVO của bạn

Nhập số lượng AEVO của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aevo hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aevo.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aevo sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Aevo sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aevo sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aevo sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Aevo sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tìm hiểu thêm về Aevo (AEVO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.