Celsius Network Thị trường hôm nay
Celsius Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CEL chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.06599. Với nguồn cung lưu hành là 35,719,125.9 CEL, tổng vốn hóa thị trường của CEL tính bằng EUR là €2,111,794.28. Trong 24h qua, giá của CEL tính bằng EUR đã giảm €-0.002176, biểu thị mức giảm -3.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CEL tính bằng EUR là €7.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.02347.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CEL sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CEL sang EUR là €0.06599 EUR, với sự thay đổi -3.21% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CEL/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CEL/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Celsius Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.07325 | -3.15% |
The real-time trading price of CEL/USDT Spot is $0.07325, with a 24-hour trading change of -3.15%, CEL/USDT Spot is $0.07325 and -3.15%, and CEL/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Celsius Network sang Euro
Bảng chuyển đổi CEL sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CEL | 0.06EUR |
2CEL | 0.13EUR |
3CEL | 0.19EUR |
4CEL | 0.26EUR |
5CEL | 0.32EUR |
6CEL | 0.39EUR |
7CEL | 0.46EUR |
8CEL | 0.52EUR |
9CEL | 0.59EUR |
10CEL | 0.65EUR |
10,000CEL | 659.91EUR |
50,000CEL | 3,299.59EUR |
100,000CEL | 6,599.19EUR |
500,000CEL | 32,995.99EUR |
1,000,000CEL | 65,991.99EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang CEL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 15.15CEL |
2EUR | 30.3CEL |
3EUR | 45.46CEL |
4EUR | 60.61CEL |
5EUR | 75.76CEL |
6EUR | 90.92CEL |
7EUR | 106.07CEL |
8EUR | 121.22CEL |
9EUR | 136.38CEL |
10EUR | 151.53CEL |
100EUR | 1,515.33CEL |
500EUR | 7,576.67CEL |
1,000EUR | 15,153.35CEL |
5,000EUR | 75,766.76CEL |
10,000EUR | 151,533.53CEL |
Bảng chuyển đổi số tiền CEL sang EUR và EUR sang CEL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 CEL sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang CEL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Celsius Network phổ biến
Celsius Network | 1 CEL |
---|---|
![]() | $0.07USD |
![]() | €0.07EUR |
![]() | ₹6.15INR |
![]() | Rp1,117.4IDR |
![]() | $0.1CAD |
![]() | £0.06GBP |
![]() | ฿2.43THB |
Celsius Network | 1 CEL |
---|---|
![]() | ₽6.81RUB |
![]() | R$0.4BRL |
![]() | د.إ0.27AED |
![]() | ₺2.51TRY |
![]() | ¥0.52CNY |
![]() | ¥10.61JPY |
![]() | $0.57HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CEL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CEL = $0.07 USD, 1 CEL = €0.07 EUR, 1 CEL = ₹6.15 INR, 1 CEL = Rp1,117.4 IDR, 1 CEL = $0.1 CAD, 1 CEL = £0.06 GBP, 1 CEL = ฿2.43 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
PMX chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 33.36 |
![]() | 0.004924 |
![]() | 0.16 |
![]() | 188.61 |
![]() | 558.25 |
![]() | 0.7367 |
![]() | 3.42 |
![]() | 557.98 |
![]() | 130,907.51 |
![]() | 0.1604 |
![]() | 1,724.81 |
![]() | 2,783.11 |
![]() | 782.52 |
![]() | 3.42 |
![]() | 0.004928 |
![]() | 14.78 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Celsius Network (CEL) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng CEL của bạn
Nhập số lượng CEL của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Celsius Network hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Celsius Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Celsius Network sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Celsius Network sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Celsius Network sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Celsius Network sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Celsius Network sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Celsius Network (CEL)

What Is Bro? Exploring the Meme Coin That Celebrates Brotherhood in Crypto
Discover Bro, a meme coin that embraces community, culture, and connection in the crypto world.

F1 Fever Sweeps the Track and Screen as Gate Accelerates into the On-Chain Fast Lane with Strong User and Business Growth
Just as F1 teams ensure championship success with precise control and protection, Gate also creates a comprehensive protection system through regulations and technology, allowing every user to accelerate with confidence and move forward steadily.

How UBE Powers DeFi on Celo: Use Cases and Ecosystem Overview
As decentralized finance (DeFi) expands across ecosystems, UBE token has emerged as a key engine fueling innovation on Celo.

Gate Q2 2025 Quarterly Report: Global Strategy Accelerates, Achieves Steady Growth Against Market Headwinds
While a general decline in spot trading volumes across the market, Gate achieved counter-trend growth.

What Is an OCO Order? Mastering One-Cancels-the-Other Strategy in Crypto Trading
Learn how OCO orders work and how to use this smart trading strategy to manage crypto positions.

Celestia Crypto News: Technical Breakthroughs and Ecosystem Expansion Propel Modular Blockchain into Boom Phase
Over 100 million dollars in reserves lie in the Celestia treasury, sufficient to support the projects operations for the next six years.