Energy WebEWT sang USD:Chuyển đổi Energy Web (EWT) sang Đô la Mỹ (USD)

EWT/USD: 1 EWT ≈ $1.53 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Energy Web Thị trường hôm nay

Energy Web đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Energy Web chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $1.53. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 60,766,954.11 EWT, tổng vốn hóa thị trường của Energy Web tính bằng USD là $93,514,265.68. Trong 24h qua, giá của Energy Web tính bằng USD đã tăng $0.02512, biểu thị mức tăng +1.66%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Energy Web tính bằng USD là $0, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EWT sang USD

$1.53+1.66%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EWT sang USD là $1.53 USD, với sự thay đổi +1.66% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EWT/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EWT/USD trong ngày qua.

Giao dịch Energy Web

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Energy WebEWT/USDT
Giao ngay
$1.53
+1.64%

The real-time trading price of EWT/USDT Spot is $1.53, with a 24-hour trading change of +1.64%, EWT/USDT Spot is $1.53 and +1.64%, and EWT/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Energy Web sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi EWT sang USD

logo Energy WebSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1EWT
1.53USD
2EWT
3.07USD
3EWT
4.61USD
4EWT
6.15USD
5EWT
7.69USD
6EWT
9.23USD
7EWT
10.77USD
8EWT
12.31USD
9EWT
13.85USD
10EWT
15.38USD
100EWT
153.89USD
500EWT
769.45USD
1,000EWT
1,538.9USD
5,000EWT
7,694.5USD
10,000EWT
15,389USD

Bảng chuyển đổi USD sang EWT

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Energy Web
1USD
0.6498EWT
2USD
1.29EWT
3USD
1.94EWT
4USD
2.59EWT
5USD
3.24EWT
6USD
3.89EWT
7USD
4.54EWT
8USD
5.19EWT
9USD
5.84EWT
10USD
6.49EWT
1,000USD
649.81EWT
5,000USD
3,249.07EWT
10,000USD
6,498.14EWT
50,000USD
32,490.74EWT
100,000USD
64,981.48EWT

Bảng chuyển đổi số tiền EWT sang USD và USD sang EWT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EWT sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 USD sang EWT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Energy Web phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EWT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EWT = $1.54 USD, 1 EWT = €1.32 EUR, 1 EWT = ₹135.03 INR, 1 EWT = Rp25,049.39 IDR, 1 EWT = $2.12 CAD, 1 EWT = £1.14 GBP, 1 EWT = ฿49.94 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
29.68
logo BTCBTC
0.004179
logo ETHETH
0.107
logo XRPXRP
153.89
logo USDTUSDT
500.08
logo BNBBNB
0.596
logo SOLSOL
2.51
logo SMARTSMART
58,093.6
logo USDCUSDC
500.05
logo STETHSTETH
0.1073
logo DOGEDOGE
2,085.15
logo TRXTRX
1,408.33
logo ADAADA
583.29
logo LINKLINK
20.51
logo WBTCWBTC
0.004177
logo HYPEHYPE
11.36

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Energy Web (EWT) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng EWT của bạn

Nhập số lượng EWT của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Energy Web hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Energy Web.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Energy Web sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Energy Web sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Energy Web sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Energy Web sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Energy Web sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.