Ethereum Classic Thị trường hôm nay
Ethereum Classic đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ETC chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £15.11. Với nguồn cung lưu hành là 152,995,424.27 ETC, tổng vốn hóa thị trường của ETC tính bằng GBP là £1,736,491,352.67. Trong 24h qua, giá của ETC tính bằng GBP đã giảm £-0.4777, biểu thị mức giảm -3.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETC tính bằng GBP là £125.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.4618.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETC sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETC sang GBP là £15.11 GBP, với sự thay đổi -3.07% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ETC/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETC/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Ethereum Classic
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $20.02 | -3.14% | |
![]() Giao ngay | $0.005592 | -0.24% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $20 | -3.17% |
The real-time trading price of ETC/USDT Spot is $20.02, with a 24-hour trading change of -3.14%, ETC/USDT Spot is $20.02 and -3.14%, and ETC/USDT Perpetual is $20 and -3.17%.
Bảng chuyển đổi Ethereum Classic sang Bảng Anh
Bảng chuyển đổi ETC sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETC | 15.11GBP |
2ETC | 30.22GBP |
3ETC | 45.33GBP |
4ETC | 60.45GBP |
5ETC | 75.56GBP |
6ETC | 90.67GBP |
7ETC | 105.79GBP |
8ETC | 120.9GBP |
9ETC | 136.01GBP |
10ETC | 151.13GBP |
100ETC | 1,511.31GBP |
500ETC | 7,556.56GBP |
1,000ETC | 15,113.12GBP |
5,000ETC | 75,565.62GBP |
10,000ETC | 151,131.24GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang ETC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 0.06616ETC |
2GBP | 0.1323ETC |
3GBP | 0.1985ETC |
4GBP | 0.2646ETC |
5GBP | 0.3308ETC |
6GBP | 0.397ETC |
7GBP | 0.4631ETC |
8GBP | 0.5293ETC |
9GBP | 0.5955ETC |
10GBP | 0.6616ETC |
10,000GBP | 661.67ETC |
50,000GBP | 3,308.38ETC |
100,000GBP | 6,616.76ETC |
500,000GBP | 33,083.82ETC |
1,000,000GBP | 66,167.65ETC |
Bảng chuyển đổi số tiền ETC sang GBP và GBP sang ETC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ETC sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 GBP sang ETC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ethereum Classic phổ biến
Ethereum Classic | 1 ETC |
---|---|
![]() | $20.04USD |
![]() | €17.95EUR |
![]() | ₹1,674.02INR |
![]() | Rp303,971.16IDR |
![]() | $27.18CAD |
![]() | £15.05GBP |
![]() | ฿660.91THB |
Ethereum Classic | 1 ETC |
---|---|
![]() | ₽1,851.69RUB |
![]() | R$108.99BRL |
![]() | د.إ73.59AED |
![]() | ₺683.95TRY |
![]() | ¥141.33CNY |
![]() | ¥2,885.51JPY |
![]() | $156.12HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETC = $20.04 USD, 1 ETC = €17.95 EUR, 1 ETC = ₹1,674.02 INR, 1 ETC = Rp303,971.16 IDR, 1 ETC = $27.18 CAD, 1 ETC = £15.05 GBP, 1 ETC = ฿660.91 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
XLM chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 40.99 |
![]() | 0.005853 |
![]() | 0.185 |
![]() | 224.39 |
![]() | 665.94 |
![]() | 0.8842 |
![]() | 4.05 |
![]() | 665.77 |
![]() | 131,989 |
![]() | 0.1853 |
![]() | 2,006.86 |
![]() | 3,343.1 |
![]() | 919.58 |
![]() | 0.005862 |
![]() | 17.19 |
![]() | 1,677.78 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Ethereum Classic (ETC) sang Bảng Anh (GBP)
Nhập số lượng ETC của bạn
Nhập số lượng ETC của bạn
Chọn Bảng Anh
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum Classic hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum Classic.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum Classic sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum Classic sang Bảng Anh (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum Classic sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum Classic sang Bảng Anh?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum Classic sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum Classic (ETC)

CoinMarketCap Là Gì? Trang Dữ Liệu Không Thể Thiếu Khi Tham Gia Thị Trường Crypto
Tìm hiểu cách CoinMarketCap hỗ trợ theo dõi giá, vốn hóa và thông tin dự án trong thị trường crypto.

Dự đoán giá Ethereum Classic 2025: Phân tích thị trường ETC và triển vọng đầu tư
Khám phá tiềm năng của Ethereum Classic vào năm 2025 với phân tích sâu sắc của chúng tôi.

Ethereum vs Ethereum Classic: Sự khác biệt giữa ETH và ETC là gì?
Ethereum (ETH) và Ethereum Classic (ETC) có cùng nguồn gốc, nhưng hiện nay lại đại diện

Ethereum Classic là gì? Tìm hiểu chi tiết về đồng coin ETC
Khi nhắc đến Ethereum (ETH), nhiều người sẽ nghĩ ngay đến nền tảng hợp đồng thông minh và DeFi lớn nhất hiện nay.

Giá ETC Hôm Nay: Xu Hướng Ethereum Classic & Dự Báo 2025
Cập nhật giá ETC, xu hướng thị trường và dự báo 2025 của Ethereum Classic trên nền tảng PoW.

ETC là gì? Khám Phá Ethereum Classic (ETC) trên Gate
Tìm hiểu về Ethereum Classic (ETC) và cách giao dịch ETC an toàn, hiệu quả trên Gate.