Filecoin(IPFS) Thị trường hôm nay
Filecoin(IPFS) đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Filecoin(IPFS) chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹217.21. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 683,725,608 FIL, tổng vốn hóa thị trường của Filecoin(IPFS) tính bằng INR là ₹12,407,065,901,977.95. Trong 24h qua, giá của Filecoin(IPFS) tính bằng INR đã tăng ₹9.68, biểu thị mức tăng +4.66%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Filecoin(IPFS) tính bằng INR là ₹19,786.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹165.41.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FIL sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FIL sang INR là ₹217.21 INR, với sự thay đổi +4.66% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FIL/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FIL/INR trong ngày qua.
Giao dịch Filecoin(IPFS)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.6 | +4.52% | |
![]() Giao ngay | $0.00002229 | +4.20% | |
![]() Giao ngay | $0.0006225 | -2.82% | |
![]() Giao ngay | $2.6 | +4.53% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.6 | +4.61% |
The real-time trading price of FIL/USDT Spot is $2.6, with a 24-hour trading change of +4.52%, FIL/USDT Spot is $2.6 and +4.52%, and FIL/USDT Perpetual is $2.6 and +4.61%.
Bảng chuyển đổi Filecoin(IPFS) sang Rupee Ấn Độ
Bảng chuyển đổi FIL sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FIL | 217.21INR |
2FIL | 434.42INR |
3FIL | 651.63INR |
4FIL | 868.84INR |
5FIL | 1,086.05INR |
6FIL | 1,303.26INR |
7FIL | 1,520.47INR |
8FIL | 1,737.68INR |
9FIL | 1,954.89INR |
10FIL | 2,172.1INR |
100FIL | 21,721.02INR |
500FIL | 108,605.12INR |
1,000FIL | 217,210.24INR |
5,000FIL | 1,086,051.2INR |
10,000FIL | 2,172,102.4INR |
Bảng chuyển đổi INR sang FIL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.004603FIL |
2INR | 0.009207FIL |
3INR | 0.01381FIL |
4INR | 0.01841FIL |
5INR | 0.02301FIL |
6INR | 0.02762FIL |
7INR | 0.03222FIL |
8INR | 0.03683FIL |
9INR | 0.04143FIL |
10INR | 0.04603FIL |
100,000INR | 460.38FIL |
500,000INR | 2,301.91FIL |
1,000,000INR | 4,603.83FIL |
5,000,000INR | 23,019.17FIL |
10,000,000INR | 46,038.34FIL |
Bảng chuyển đổi số tiền FIL sang INR và INR sang FIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FIL sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 INR sang FIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Filecoin(IPFS) phổ biến
Filecoin(IPFS) | 1 FIL |
---|---|
![]() | $2.6USD |
![]() | €2.33EUR |
![]() | ₹217.21INR |
![]() | Rp39,441.31IDR |
![]() | $3.53CAD |
![]() | £1.95GBP |
![]() | ฿85.76THB |
Filecoin(IPFS) | 1 FIL |
---|---|
![]() | ₽240.26RUB |
![]() | R$14.14BRL |
![]() | د.إ9.55AED |
![]() | ₺88.74TRY |
![]() | ¥18.34CNY |
![]() | ¥374.4JPY |
![]() | $20.26HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FIL = $2.6 USD, 1 FIL = €2.33 EUR, 1 FIL = ₹217.21 INR, 1 FIL = Rp39,441.31 IDR, 1 FIL = $3.53 CAD, 1 FIL = £1.95 GBP, 1 FIL = ฿85.76 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
XLM chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3509 |
![]() | 0.00005103 |
![]() | 0.001429 |
![]() | 1.79 |
![]() | 5.98 |
![]() | 0.007397 |
![]() | 0.03302 |
![]() | 5.98 |
![]() | 864.07 |
![]() | 0.001436 |
![]() | 25.17 |
![]() | 17.78 |
![]() | 7.38 |
![]() | 0.00005109 |
![]() | 0.139 |
![]() | 13.18 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Filecoin(IPFS) (FIL) sang Rupee Ấn Độ (INR)
Nhập số lượng FIL của bạn
Nhập số lượng FIL của bạn
Chọn Rupee Ấn Độ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Filecoin(IPFS) hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Filecoin(IPFS).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Filecoin(IPFS) sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Filecoin(IPFS) sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Filecoin(IPFS) sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Filecoin(IPFS) sang Rupee Ấn Độ?
4.Tôi có thể chuyển đổi Filecoin(IPFS) sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Filecoin(IPFS) (FIL)

FIL Coin Today: Decentralized Storage Trends & 2025 Outlook
Explore FIL Coins impact on decentralized storage trends and predictions for 2025.

Filecoin Price Today: FIL Powers the Decentralized Storage Boom
As of June 5, 2025, FIL is trading at $2.56 — a stable price with signs of quiet accumulation, laying the groundwork for future upside.

Market News | Daily Main Token Trends Overview
The article will analyze daily main token trends, short-term strategies, and long-term strategies for you in 3 minutes.