GuildFiGF sang THB:Chuyển đổi GuildFi (GF) sang Baht Thái (THB)

GF/THB: 1 GF ≈ ฿0.06145 THB

Lần cập nhật mới nhất:

GuildFi Thị trường hôm nay

GuildFi đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GuildFi chuyển đổi sang Baht Thái (THB) là ฿0.06145. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 29,300,718.56 GF, tổng vốn hóa thị trường của GuildFi tính bằng THB là ฿59,391,839.2. Trong 24h qua, giá của GuildFi tính bằng THB đã tăng ฿0.0006926, biểu thị mức tăng +1.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GuildFi tính bằng THB là ฿133.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.01484.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GF sang THB

฿0.06145+1.14%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GF sang THB là ฿0.06145 THB, với sự thay đổi +1.14% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GF/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GF/THB trong ngày qua.

Giao dịch GuildFi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GF/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, GF/-- Spot is $ and --, and GF/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi GuildFi sang Baht Thái

Bảng chuyển đổi GF sang THB

logo GuildFiSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1GF
0.06THB
2GF
0.12THB
3GF
0.18THB
4GF
0.24THB
5GF
0.3THB
6GF
0.36THB
7GF
0.43THB
8GF
0.49THB
9GF
0.55THB
10GF
0.61THB
10,000GF
614.55THB
50,000GF
3,072.77THB
100,000GF
6,145.55THB
500,000GF
30,727.76THB
1,000,000GF
61,455.53THB

Bảng chuyển đổi THB sang GF

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo GuildFi
1THB
16.27GF
2THB
32.54GF
3THB
48.81GF
4THB
65.08GF
5THB
81.35GF
6THB
97.63GF
7THB
113.9GF
8THB
130.17GF
9THB
146.44GF
10THB
162.71GF
100THB
1,627.19GF
500THB
8,135.96GF
1,000THB
16,271.92GF
5,000THB
81,359.64GF
10,000THB
162,719.28GF

Bảng chuyển đổi số tiền GF sang THB và THB sang GF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 GF sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 THB sang GF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GuildFi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GF = $0 USD, 1 GF = €0 EUR, 1 GF = ₹0.16 INR, 1 GF = Rp28.27 IDR, 1 GF = $0 CAD, 1 GF = £0 GBP, 1 GF = ฿0.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.8964
logo BTCBTC
0.0001299
logo ETHETH
0.003522
logo XRPXRP
4.69
logo USDTUSDT
15.15
logo BNBBNB
0.01884
logo SOLSOL
0.0833
logo USDCUSDC
15.16
logo SMARTSMART
2,190.06
logo STETHSTETH
0.003519
logo DOGEDOGE
62.82
logo TRXTRX
44.97
logo ADAADA
18.75
logo WBTCWBTC
0.0001299
logo LINKLINK
0.7003
logo HYPEHYPE
0.3465

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Baht Thái nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi GuildFi (GF) sang Baht Thái (THB)

01

Nhập số lượng GF của bạn

Nhập số lượng GF của bạn

02

Chọn Baht Thái

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn THB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GuildFi hiện tại theo Baht Thái hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GuildFi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GuildFi sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GuildFi sang Baht Thái (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GuildFi sang Baht Thái trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GuildFi sang Baht Thái?

4.Tôi có thể chuyển đổi GuildFi sang loại tiền tệ khác ngoài Baht Thái không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Baht Thái (THB) không?

Tìm hiểu thêm về GuildFi (GF)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.