HatomHTM sang CAD:Chuyển đổi Hatom (HTM) sang Đô la Canada (CAD)

HTM/CAD: 1 HTM ≈ $0.1613 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

Hatom Thị trường hôm nay

Hatom đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Hatom chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $0.1613. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 66,834,146 HTM, tổng vốn hóa thị trường của Hatom tính bằng CAD là $14,623,973.25. Trong 24h qua, giá của Hatom tính bằng CAD đã tăng $0.007918, biểu thị mức tăng +5.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hatom tính bằng CAD là $5.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.05357.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HTM sang CAD

$0.1613+5.16%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HTM sang CAD là $0.1613 CAD, với sự thay đổi +5.16% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HTM/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HTM/CAD trong ngày qua.

Giao dịch Hatom

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HatomHTM/USDT
Giao ngay
$0.1189
+5.12%

The real-time trading price of HTM/USDT Spot is $0.1189, with a 24-hour trading change of +5.12%, HTM/USDT Spot is $0.1189 and +5.12%, and HTM/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Hatom sang Đô la Canada

Bảng chuyển đổi HTM sang CAD

logo HatomSố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1HTM
0.16CAD
2HTM
0.32CAD
3HTM
0.48CAD
4HTM
0.64CAD
5HTM
0.8CAD
6HTM
0.96CAD
7HTM
1.12CAD
8HTM
1.29CAD
9HTM
1.45CAD
10HTM
1.61CAD
1,000HTM
161.3CAD
5,000HTM
806.51CAD
10,000HTM
1,613.03CAD
50,000HTM
8,065.15CAD
100,000HTM
16,130.3CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang HTM

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo Hatom
1CAD
6.19HTM
2CAD
12.39HTM
3CAD
18.59HTM
4CAD
24.79HTM
5CAD
30.99HTM
6CAD
37.19HTM
7CAD
43.39HTM
8CAD
49.59HTM
9CAD
55.79HTM
10CAD
61.99HTM
100CAD
619.95HTM
500CAD
3,099.75HTM
1,000CAD
6,199.5HTM
5,000CAD
30,997.54HTM
10,000CAD
61,995.09HTM

Bảng chuyển đổi số tiền HTM sang CAD và CAD sang HTM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HTM sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CAD sang HTM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hatom phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HTM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HTM = $0.12 USD, 1 HTM = €0.11 EUR, 1 HTM = ₹9.94 INR, 1 HTM = Rp1,804.14 IDR, 1 HTM = $0.16 CAD, 1 HTM = £0.09 GBP, 1 HTM = ฿3.92 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
21.47
logo BTCBTC
0.003134
logo ETHETH
0.08702
logo XRPXRP
110.2
logo USDTUSDT
368.63
logo BNBBNB
0.4511
logo SOLSOL
2.01
logo USDCUSDC
368.69
logo SMARTSMART
53,400.38
logo STETHSTETH
0.08712
logo DOGEDOGE
1,544.94
logo TRXTRX
1,092.96
logo ADAADA
451.52
logo WBTCWBTC
0.003136
logo HYPEHYPE
8.45
logo LINKLINK
17.62

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Hatom (HTM) sang Đô la Canada (CAD)

01

Nhập số lượng HTM của bạn

Nhập số lượng HTM của bạn

02

Chọn Đô la Canada

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hatom hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hatom.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hatom sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hatom sang Đô la Canada (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hatom sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hatom sang Đô la Canada?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hatom sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.