H
XRP sang EUR:Chuyển đổi Heco-Peg XRP (XRP) sang Euro (EUR)

XRP/EUR: 1 XRP ≈ €0.765 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Heco-Peg XRP Thị trường hôm nay

Heco-Peg XRP đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Heco-Peg XRP chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.765. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 XRP, tổng vốn hóa thị trường của Heco-Peg XRP tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của Heco-Peg XRP tính bằng EUR đã tăng €0.003579, biểu thị mức tăng +0.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Heco-Peg XRP tính bằng EUR là €1.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1696.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang EUR

0.765+0.47%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang EUR là €0.765 EUR, với sự thay đổi +0.46% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XRP/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Heco-Peg XRP

The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $3.17, with a 24-hour trading change of -2.21%, XRP/USDT Spot is $3.17 and -2.21%, and XRP/USDT Perpetual is $3.17 and -2.17%.

Bảng chuyển đổi Heco-Peg XRP sang Euro

Bảng chuyển đổi XRP sang EUR

H
Số lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1XRP
0.76EUR
2XRP
1.53EUR
3XRP
2.29EUR
4XRP
3.06EUR
5XRP
3.82EUR
6XRP
4.59EUR
7XRP
5.35EUR
8XRP
6.12EUR
9XRP
6.88EUR
10XRP
7.65EUR
1,000XRP
765.07EUR
5,000XRP
3,825.39EUR
10,000XRP
7,650.79EUR
50,000XRP
38,253.98EUR
100,000XRP
76,507.97EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang XRP

logo EURSố lượng
Chuyển thành
H
1EUR
1.3XRP
2EUR
2.61XRP
3EUR
3.92XRP
4EUR
5.22XRP
5EUR
6.53XRP
6EUR
7.84XRP
7EUR
9.14XRP
8EUR
10.45XRP
9EUR
11.76XRP
10EUR
13.07XRP
100EUR
130.7XRP
500EUR
653.52XRP
1,000EUR
1,307.05XRP
5,000EUR
6,535.26XRP
10,000EUR
13,070.53XRP

Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang EUR và EUR sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 XRP sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Heco-Peg XRP phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $0.85 USD, 1 XRP = €0.77 EUR, 1 XRP = ₹71.34 INR, 1 XRP = Rp12,954.64 IDR, 1 XRP = $1.16 CAD, 1 XRP = £0.64 GBP, 1 XRP = ฿28.17 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.2
logo BTCBTC
0.004717
logo ETHETH
0.1324
logo XRPXRP
175.72
logo USDTUSDT
558.03
logo BNBBNB
0.6964
logo SOLSOL
3.06
logo USDCUSDC
558.15
logo SMARTSMART
81,123.61
logo STETHSTETH
0.1328
logo DOGEDOGE
2,398.97
logo TRXTRX
1,646.79
logo ADAADA
700.16
logo WBTCWBTC
0.004721
logo HYPEHYPE
12.39
logo LINKLINK
25.48

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Heco-Peg XRP (XRP) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng XRP của bạn

Nhập số lượng XRP của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Heco-Peg XRP hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Heco-Peg XRP.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Heco-Peg XRP sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Heco-Peg XRP sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Heco-Peg XRP sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Heco-Peg XRP sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Heco-Peg XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Heco-Peg XRP (XRP)

Tìm hiểu thêm về Heco-Peg XRP (XRP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.