Hive AI Thị trường hôm nay
Hive AI đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Hive AI chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.006684. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,867,387.76 BUZZ, tổng vốn hóa thị trường của Hive AI tính bằng GBP là £5,019,507.16. Trong 24h qua, giá của Hive AI tính bằng GBP đã tăng £0.0001565, biểu thị mức tăng +2.40%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hive AI tính bằng GBP là £0.1455, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.003739.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BUZZ sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BUZZ sang GBP là £0.006684 GBP, với sự thay đổi +2.40% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BUZZ/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BUZZ/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Hive AI
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.008893 | +1.40% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.008897 | +1.85% |
The real-time trading price of BUZZ/USDT Spot is $0.008893, with a 24-hour trading change of +1.40%, BUZZ/USDT Spot is $0.008893 and +1.40%, and BUZZ/USDT Perpetual is $0.008897 and +1.85%.
Bảng chuyển đổi Hive AI sang Bảng Anh
Bảng chuyển đổi BUZZ sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BUZZ | 0GBP |
2BUZZ | 0.01GBP |
3BUZZ | 0.02GBP |
4BUZZ | 0.02GBP |
5BUZZ | 0.03GBP |
6BUZZ | 0.04GBP |
7BUZZ | 0.04GBP |
8BUZZ | 0.05GBP |
9BUZZ | 0.06GBP |
10BUZZ | 0.06GBP |
100,000BUZZ | 668.46GBP |
500,000BUZZ | 3,342.32GBP |
1,000,000BUZZ | 6,684.65GBP |
5,000,000BUZZ | 33,423.25GBP |
10,000,000BUZZ | 66,846.51GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang BUZZ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 149.59BUZZ |
2GBP | 299.19BUZZ |
3GBP | 448.78BUZZ |
4GBP | 598.38BUZZ |
5GBP | 747.98BUZZ |
6GBP | 897.57BUZZ |
7GBP | 1,047.17BUZZ |
8GBP | 1,196.77BUZZ |
9GBP | 1,346.36BUZZ |
10GBP | 1,495.96BUZZ |
100GBP | 14,959.64BUZZ |
500GBP | 74,798.22BUZZ |
1,000GBP | 149,596.44BUZZ |
5,000GBP | 747,982.2BUZZ |
10,000GBP | 1,495,964.41BUZZ |
Bảng chuyển đổi số tiền BUZZ sang GBP và GBP sang BUZZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 BUZZ sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang BUZZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hive AI phổ biến
Hive AI | 1 BUZZ |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.74INR |
![]() | Rp135.03IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.29THB |
Hive AI | 1 BUZZ |
---|---|
![]() | ₽0.82RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.3TRY |
![]() | ¥0.06CNY |
![]() | ¥1.28JPY |
![]() | $0.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BUZZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BUZZ = $0.01 USD, 1 BUZZ = €0.01 EUR, 1 BUZZ = ₹0.74 INR, 1 BUZZ = Rp135.03 IDR, 1 BUZZ = $0.01 CAD, 1 BUZZ = £0.01 GBP, 1 BUZZ = ฿0.29 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
XLM chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 39.41 |
![]() | 0.00572 |
![]() | 0.1642 |
![]() | 201.99 |
![]() | 665.7 |
![]() | 0.8334 |
![]() | 3.76 |
![]() | 665.97 |
![]() | 96,940.68 |
![]() | 0.1651 |
![]() | 2,885.65 |
![]() | 1,966.67 |
![]() | 835.77 |
![]() | 0.005721 |
![]() | 31.88 |
![]() | 1,483.86 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Hive AI (BUZZ) sang Bảng Anh (GBP)
Nhập số lượng BUZZ của bạn
Nhập số lượng BUZZ của bạn
Chọn Bảng Anh
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hive AI hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hive AI.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hive AI sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hive AI sang Bảng Anh (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hive AI sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hive AI sang Bảng Anh?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hive AI sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hive AI (BUZZ)

The Rise of Imagine Crypto: Hype or Real Utility?
Imagine (IMAGINE) has exploded onto the meme coin scene—backed by a growing community, airdrop buzz, and its alignment with the Base ecosystem.

Gigachad (GIGA): The Meme Token That Turns Internet Legend Into Market Movement
Discover Gigachad (GIGA), the meme coin inspired by online culture and driving market buzz.

PEPE USDT: A Look Into the Meme Coin Phenomenon Listed on Gate
Dive into PEPE USDT, the viral meme coin listed on Gate that’s capturing crypto community buzz.