ImpermaxIBEX sang GBP:Chuyển đổi Impermax (IBEX) sang Bảng Anh (GBP)

IBEX/GBP: 1 IBEX ≈ £0.03434 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Impermax Thị trường hôm nay

Impermax đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Impermax chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.03434. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 72,247,968.8 IBEX, tổng vốn hóa thị trường của Impermax tính bằng GBP là £1,863,300.81. Trong 24h qua, giá của Impermax tính bằng GBP đã tăng £0.002251, biểu thị mức tăng +6.93%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Impermax tính bằng GBP là £0.07975, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.0007822.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IBEX sang GBP

£0.03434+6.93%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IBEX sang GBP là £0.03434 GBP, với sự thay đổi +6.93% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá IBEX/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IBEX/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Impermax

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of IBEX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, IBEX/-- Spot is $ and --, and IBEX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Impermax sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi IBEX sang GBP

logo ImpermaxSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1IBEX
0.03GBP
2IBEX
0.06GBP
3IBEX
0.1GBP
4IBEX
0.13GBP
5IBEX
0.17GBP
6IBEX
0.2GBP
7IBEX
0.24GBP
8IBEX
0.27GBP
9IBEX
0.3GBP
10IBEX
0.34GBP
10,000IBEX
343.41GBP
50,000IBEX
1,717.06GBP
100,000IBEX
3,434.13GBP
500,000IBEX
17,170.67GBP
1,000,000IBEX
34,341.35GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang IBEX

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Impermax
1GBP
29.11IBEX
2GBP
58.23IBEX
3GBP
87.35IBEX
4GBP
116.47IBEX
5GBP
145.59IBEX
6GBP
174.71IBEX
7GBP
203.83IBEX
8GBP
232.95IBEX
9GBP
262.07IBEX
10GBP
291.19IBEX
100GBP
2,911.94IBEX
500GBP
14,559.7IBEX
1,000GBP
29,119.41IBEX
5,000GBP
145,597.06IBEX
10,000GBP
291,194.12IBEX

Bảng chuyển đổi số tiền IBEX sang GBP và GBP sang IBEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 IBEX sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang IBEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Impermax phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IBEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IBEX = $0.05 USD, 1 IBEX = €0.04 EUR, 1 IBEX = ₹3.82 INR, 1 IBEX = Rp693.67 IDR, 1 IBEX = $0.06 CAD, 1 IBEX = £0.03 GBP, 1 IBEX = ฿1.51 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
39.75
logo BTCBTC
0.005716
logo ETHETH
0.1668
logo XRPXRP
204.03
logo USDTUSDT
665.67
logo BNBBNB
0.8444
logo SOLSOL
3.71
logo USDCUSDC
665.91
logo SMARTSMART
96,177.47
logo STETHSTETH
0.1686
logo DOGEDOGE
2,971.16
logo TRXTRX
1,963.89
logo ADAADA
842.65
logo WBTCWBTC
0.005719
logo XLMXLM
1,491.5
logo HYPEHYPE
16.36

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Impermax (IBEX) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng IBEX của bạn

Nhập số lượng IBEX của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Impermax hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Impermax.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Impermax sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Impermax sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Impermax sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Impermax sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Impermax sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.