InitiaINIT sang TRY:Chuyển đổi Initia (INIT) sang Turkish Lira (TRY)

INIT/TRY: 1 INIT ≈ ₺13.5 TRY

Lần cập nhật mới nhất:

Initia Thị trường hôm nay

Initia đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của INIT chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺13.5. Với nguồn cung lưu hành là 148,750,000 INIT, tổng vốn hóa thị trường của INIT tính bằng TRY là ₺68,556,227,353.09. Trong 24h qua, giá của INIT tính bằng TRY đã giảm ₺-1.34, biểu thị mức giảm -9.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của INIT tính bằng TRY là ₺49.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺11.5.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1INIT sang TRY

13.5-9.05%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 INIT sang TRY là ₺13.5 TRY, với sự thay đổi -9.05% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá INIT/TRY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INIT/TRY trong ngày qua.

Giao dịch Initia

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo InitiaINIT/USDT
Giao ngay
$0.3944
-10.56%
logo InitiaINIT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.3938
-10.70%

The real-time trading price of INIT/USDT Spot is $0.3944, with a 24-hour trading change of -10.56%, INIT/USDT Spot is $0.3944 and -10.56%, and INIT/USDT Perpetual is $0.3938 and -10.70%.

Bảng chuyển đổi Initia sang Turkish Lira

Bảng chuyển đổi INIT sang TRY

logo InitiaSố lượng
Chuyển thànhlogo TRY
1INIT
13.5TRY
2INIT
27TRY
3INIT
40.5TRY
4INIT
54.01TRY
5INIT
67.51TRY
6INIT
81.01TRY
7INIT
94.51TRY
8INIT
108.02TRY
9INIT
121.52TRY
10INIT
135.02TRY
100INIT
1,350.27TRY
500INIT
6,751.38TRY
1,000INIT
13,502.77TRY
5,000INIT
67,513.88TRY
10,000INIT
135,027.77TRY

Bảng chuyển đổi TRY sang INIT

logo TRYSố lượng
Chuyển thànhlogo Initia
1TRY
0.07405INIT
2TRY
0.1481INIT
3TRY
0.2221INIT
4TRY
0.2962INIT
5TRY
0.3702INIT
6TRY
0.4443INIT
7TRY
0.5184INIT
8TRY
0.5924INIT
9TRY
0.6665INIT
10TRY
0.7405INIT
10,000TRY
740.58INIT
50,000TRY
3,702.94INIT
100,000TRY
7,405.88INIT
500,000TRY
37,029.41INIT
1,000,000TRY
74,058.83INIT

Bảng chuyển đổi số tiền INIT sang TRY và TRY sang INIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INIT sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 TRY sang INIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Initia phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 INIT = $0.4 USD, 1 INIT = €0.35 EUR, 1 INIT = ₹33.05 INR, 1 INIT = Rp6,001.15 IDR, 1 INIT = $0.54 CAD, 1 INIT = £0.3 GBP, 1 INIT = ฿13.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TRYTRY
logo GTGT
0.8628
logo BTCBTC
0.0001267
logo ETHETH
0.004043
logo XRPXRP
4.8
logo USDTUSDT
14.65
logo BNBBNB
0.0191
logo SOLSOL
0.08699
logo USDCUSDC
14.64
logo SMARTSMART
3,478.29
logo STETHSTETH
0.004047
logo DOGEDOGE
69.27
logo TRXTRX
44.68
logo ADAADA
19.95
logo PMXPMX
0.0874
logo WBTCWBTC
0.0001268
logo HYPEHYPE
0.3711

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Initia (INIT) sang Turkish Lira (TRY)

01

Nhập số lượng INIT của bạn

Nhập số lượng INIT của bạn

02

Chọn Turkish Lira

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TRY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Initia hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Initia.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Initia sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Initia sang Turkish Lira (TRY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Initia sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Initia sang Turkish Lira?

4.Tôi có thể chuyển đổi Initia sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Initia (INIT)

Tìm hiểu thêm về Initia (INIT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.