INX Token Thị trường hôm nay
INX Token đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của INX Token chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.2703. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 INX, tổng vốn hóa thị trường của INX Token tính bằng GBP là £0. Trong 24h qua, giá của INX Token tính bằng GBP đã tăng £0.007491, biểu thị mức tăng +2.85%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của INX Token tính bằng GBP là £0.6233, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.04498.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1INX sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 INX sang GBP là £0.2703 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +2.85% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá INX/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INX/GBP trong ngày qua.
Giao dịch INX Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of INX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, INX/-- Spot is $ and 0%, and INX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi INX Token sang British Pound
Bảng chuyển đổi INX sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INX | 0.27GBP |
2INX | 0.54GBP |
3INX | 0.81GBP |
4INX | 1.08GBP |
5INX | 1.35GBP |
6INX | 1.62GBP |
7INX | 1.89GBP |
8INX | 2.16GBP |
9INX | 2.43GBP |
10INX | 2.7GBP |
1000INX | 270.36GBP |
5000INX | 1,351.8GBP |
10000INX | 2,703.6GBP |
50000INX | 13,518GBP |
100000INX | 27,036GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang INX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 3.69INX |
2GBP | 7.39INX |
3GBP | 11.09INX |
4GBP | 14.79INX |
5GBP | 18.49INX |
6GBP | 22.19INX |
7GBP | 25.89INX |
8GBP | 29.59INX |
9GBP | 33.28INX |
10GBP | 36.98INX |
100GBP | 369.87INX |
500GBP | 1,849.38INX |
1000GBP | 3,698.77INX |
5000GBP | 18,493.86INX |
10000GBP | 36,987.72INX |
Bảng chuyển đổi số tiền INX sang GBP và GBP sang INX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INX sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang INX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1INX Token phổ biến
INX Token | 1 INX |
---|---|
![]() | $0.36USD |
![]() | €0.32EUR |
![]() | ₹30.08INR |
![]() | Rp5,461.1IDR |
![]() | $0.49CAD |
![]() | £0.27GBP |
![]() | ฿11.87THB |
INX Token | 1 INX |
---|---|
![]() | ₽33.27RUB |
![]() | R$1.96BRL |
![]() | د.إ1.32AED |
![]() | ₺12.29TRY |
![]() | ¥2.54CNY |
![]() | ¥51.84JPY |
![]() | $2.8HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 INX = $0.36 USD, 1 INX = €0.32 EUR, 1 INX = ₹30.08 INR, 1 INX = Rp5,461.1 IDR, 1 INX = $0.49 CAD, 1 INX = £0.27 GBP, 1 INX = ฿11.87 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
BCH chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 42.63 |
![]() | 0.006392 |
![]() | 0.2661 |
![]() | 665.64 |
![]() | 308.37 |
![]() | 1.04 |
![]() | 4.63 |
![]() | 665.97 |
![]() | 184,753.84 |
![]() | 2,432.69 |
![]() | 3,955.2 |
![]() | 0.2667 |
![]() | 1,126.91 |
![]() | 0.006384 |
![]() | 18.16 |
![]() | 1.37 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng INX Token của bạn
Nhập số lượng INX của bạn
Nhập số lượng INX của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá INX Token hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua INX Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi INX Token sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ INX Token sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ INX Token sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ INX Token sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi INX Token sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến INX Token (INX)

PENGU 代幣是什麼?胖企鵝的 Web3 通行證
PENGU 是知名 NFT 項目 Pudgy Penguins 在 Solana 區塊鏈上發行的生態代幣。

Moonwell 加密貨幣:2025 年的 DeFi 收益農場與跨鏈借貸
探索 Moonwell 創新的 DeFi 平台,提供跨鏈借貸、收益農場和流動性挖礦服務。

V 神是誰?以太坊創始人 Vitalik Buterin 的傳奇之路
以太坊創始人 Vitalik Buterin,被全球區塊鏈社區尊稱爲 V神。

比特幣是什麼,怎麼玩?
比特幣誕生於 2009 年,由化名爲 Satoshi Nakamoto 的個人或團隊創建。

UMA 加密貨幣:2025 年價格、購買指南和 DeFi 應用
探索 UMA 加密貨幣的變革性預言機解決方案及其飆升的價格。

Namada:隱私導向區塊鏈的未來,NAM代幣引領潮流
Namada 是一個基於權益證明(PoS)的 Layer-1 區塊鏈