MakerDAOChuyển đổi MakerDAO (MKR) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

MKR/CNY: 1 MKR ≈ ¥13,040.73 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

MakerDAO Thị trường hôm nay

MakerDAO đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MakerDAO chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥13,040.73. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 832,664.27 MKR, tổng vốn hóa thị trường của MakerDAO tính bằng CNY là ¥76,587,536,541.21. Trong 24h qua, giá của MakerDAO tính bằng CNY đã tăng ¥640.08, biểu thị mức tăng +5.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MakerDAO tính bằng CNY là ¥44,380.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1,187.47.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MKR sang CNY

¥13,040.73+5.17%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MKR sang CNY là ¥ CNY, với tỷ lệ thay đổi là +5.17% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MKR/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MKR/CNY trong ngày qua.

Giao dịch MakerDAO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo MakerDAOMKR/USDT
Giao ngay
$1,855.3
4.82%
logo MakerDAOMKR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$1,853.9
4.13%

The real-time trading price of MKR/USDT Spot is $1,855.3, with a 24-hour trading change of 4.82%, MKR/USDT Spot is $1,855.3 and 4.82%, and MKR/USDT Perpetual is $1,853.9 and 4.13%.

Bảng chuyển đổi MakerDAO sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi MKR sang CNY

logo MakerDAOSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1MKR
13,040.73CNY
2MKR
26,081.46CNY
3MKR
39,122.19CNY
4MKR
52,162.92CNY
5MKR
65,203.66CNY
6MKR
78,244.39CNY
7MKR
91,285.12CNY
8MKR
104,325.85CNY
9MKR
117,366.58CNY
10MKR
130,407.32CNY
100MKR
1,304,073.2CNY
500MKR
6,520,366CNY
1000MKR
13,040,732.01CNY
5000MKR
65,203,660.06CNY
10000MKR
130,407,320.12CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang MKR

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo MakerDAO
1CNY
0.00007668MKR
2CNY
0.0001533MKR
3CNY
0.00023MKR
4CNY
0.0003067MKR
5CNY
0.0003834MKR
6CNY
0.00046MKR
7CNY
0.0005367MKR
8CNY
0.0006134MKR
9CNY
0.0006901MKR
10CNY
0.0007668MKR
10000000CNY
766.82MKR
50000000CNY
3,834.14MKR
100000000CNY
7,668.28MKR
500000000CNY
38,341.4MKR
1000000000CNY
76,682.81MKR

Bảng chuyển đổi số tiền MKR sang CNY và CNY sang MKR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MKR sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 CNY sang MKR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1MakerDAO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MKR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MKR = $1,848.91 USD, 1 MKR = €1,656.44 EUR, 1 MKR = ₹154,462.38 INR, 1 MKR = Rp28,047,476.03 IDR, 1 MKR = $2,507.86 CAD, 1 MKR = £1,388.53 GBP, 1 MKR = ฿60,982.23 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.23
logo BTCBTC
0.0006867
logo ETHETH
0.02747
logo XRPXRP
27.69
logo USDTUSDT
70.88
logo BNBBNB
0.1087
logo SOLSOL
0.4019
logo USDCUSDC
70.88
logo DOGEDOGE
306.15
logo ADAADA
88.49
logo TRXTRX
257.11
logo STETHSTETH
0.02749
logo WBTCWBTC
0.0006893
logo SUISUI
18.14
logo LINKLINK
4.18
logo AVAXAVAX
2.8

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng MakerDAO của bạn

01

Nhập số lượng MKR của bạn

Nhập số lượng MKR của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MakerDAO hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MakerDAO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MakerDAO sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua MakerDAO

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ MakerDAO sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MakerDAO sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MakerDAO sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi MakerDAO sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến MakerDAO (MKR)

Tìm hiểu thêm về MakerDAO (MKR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.