MakerDAOMKR sang CNY:Chuyển đổi MakerDAO (MKR) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

MKR/CNY: 1 MKR ≈ ¥14,766.93 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

MakerDAO Thị trường hôm nay

MakerDAO đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MakerDAO chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥14,766.93. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 870,827 MKR, tổng vốn hóa thị trường của MakerDAO tính bằng CNY là ¥90,700,225,127.46. Trong 24h qua, giá của MakerDAO tính bằng CNY đã tăng ¥762.75, biểu thị mức tăng +5.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MakerDAO tính bằng CNY là ¥44,380.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1,187.47.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MKR sang CNY

¥14,766.93+5.46%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MKR sang CNY là ¥14,766.93 CNY, với sự thay đổi +5.46% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MKR/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MKR/CNY trong ngày qua.

Giao dịch MakerDAO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo MakerDAOMKR/USDT
Giao ngay
$2,079.66
+4.60%
logo MakerDAOMKR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$2,081.1
+4.68%

The real-time trading price of MKR/USDT Spot is $2,079.66, with a 24-hour trading change of +4.60%, MKR/USDT Spot is $2,079.66 and +4.60%, and MKR/USDT Perpetual is $2,081.1 and +4.68%.

Bảng chuyển đổi MakerDAO sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi MKR sang CNY

logo MakerDAOSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1MKR
14,766.93CNY
2MKR
29,533.86CNY
3MKR
44,300.79CNY
4MKR
59,067.72CNY
5MKR
73,834.66CNY
6MKR
88,601.59CNY
7MKR
103,368.52CNY
8MKR
118,135.45CNY
9MKR
132,902.38CNY
10MKR
147,669.32CNY
100MKR
1,476,693.21CNY
500MKR
7,383,466.09CNY
1,000MKR
14,766,932.18CNY
5,000MKR
73,834,660.9CNY
10,000MKR
147,669,321.8CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang MKR

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo MakerDAO
1CNY
0.00006771MKR
2CNY
0.0001354MKR
3CNY
0.0002031MKR
4CNY
0.0002708MKR
5CNY
0.0003385MKR
6CNY
0.0004063MKR
7CNY
0.000474MKR
8CNY
0.0005417MKR
9CNY
0.0006094MKR
10CNY
0.0006771MKR
10,000,000CNY
677.18MKR
50,000,000CNY
3,385.94MKR
100,000,000CNY
6,771.88MKR
500,000,000CNY
33,859.43MKR
1,000,000,000CNY
67,718.87MKR

Bảng chuyển đổi số tiền MKR sang CNY và CNY sang MKR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 MKR sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 CNY sang MKR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1MakerDAO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MKR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MKR = $2,093.65 USD, 1 MKR = €1,875.7 EUR, 1 MKR = ₹174,908.55 INR, 1 MKR = Rp31,760,117.15 IDR, 1 MKR = $2,839.83 CAD, 1 MKR = £1,572.33 GBP, 1 MKR = ฿69,054.44 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.16
logo BTCBTC
0.0006075
logo ETHETH
0.01698
logo XRPXRP
21.39
logo USDTUSDT
70.87
logo BNBBNB
0.08788
logo SOLSOL
0.3941
logo USDCUSDC
70.91
logo SMARTSMART
10,283.42
logo STETHSTETH
0.01709
logo DOGEDOGE
300.62
logo TRXTRX
210.09
logo ADAADA
87.94
logo WBTCWBTC
0.0006068
logo XLMXLM
156.6
logo HYPEHYPE
1.67

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi MakerDAO (MKR) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng MKR của bạn

Nhập số lượng MKR của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MakerDAO hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MakerDAO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MakerDAO sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ MakerDAO sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MakerDAO sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MakerDAO sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi MakerDAO sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến MakerDAO (MKR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.