Nifty Island Thị trường hôm nay
Nifty Island đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Nifty Island chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $0.01934. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 144,106,874.16 ISLAND, tổng vốn hóa thị trường của Nifty Island tính bằng CAD là $3,781,561.27. Trong 24h qua, giá của Nifty Island tính bằng CAD đã tăng $0.0003184, biểu thị mức tăng +1.68%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nifty Island tính bằng CAD là $0.9155, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01226.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ISLAND sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ISLAND sang CAD là $0.01934 CAD, với sự thay đổi +1.68% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ISLAND/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ISLAND/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Nifty Island
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01406 | +0.55% |
The real-time trading price of ISLAND/USDT Spot is $0.01406, with a 24-hour trading change of +0.55%, ISLAND/USDT Spot is $0.01406 and +0.55%, and ISLAND/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Nifty Island sang Đô la Canada
Bảng chuyển đổi ISLAND sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ISLAND | 0.01CAD |
2ISLAND | 0.03CAD |
3ISLAND | 0.05CAD |
4ISLAND | 0.07CAD |
5ISLAND | 0.09CAD |
6ISLAND | 0.11CAD |
7ISLAND | 0.13CAD |
8ISLAND | 0.15CAD |
9ISLAND | 0.17CAD |
10ISLAND | 0.19CAD |
10,000ISLAND | 193.46CAD |
50,000ISLAND | 967.31CAD |
100,000ISLAND | 1,934.63CAD |
500,000ISLAND | 9,673.16CAD |
1,000,000ISLAND | 19,346.33CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang ISLAND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 51.68ISLAND |
2CAD | 103.37ISLAND |
3CAD | 155.06ISLAND |
4CAD | 206.75ISLAND |
5CAD | 258.44ISLAND |
6CAD | 310.13ISLAND |
7CAD | 361.82ISLAND |
8CAD | 413.51ISLAND |
9CAD | 465.2ISLAND |
10CAD | 516.89ISLAND |
100CAD | 5,168.93ISLAND |
500CAD | 25,844.69ISLAND |
1,000CAD | 51,689.38ISLAND |
5,000CAD | 258,446.9ISLAND |
10,000CAD | 516,893.81ISLAND |
Bảng chuyển đổi số tiền ISLAND sang CAD và CAD sang ISLAND ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 ISLAND sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CAD sang ISLAND, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nifty Island phổ biến
Nifty Island | 1 ISLAND |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.19INR |
![]() | Rp215.33IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.47THB |
Nifty Island | 1 ISLAND |
---|---|
![]() | ₽1.31RUB |
![]() | R$0.08BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.48TRY |
![]() | ¥0.1CNY |
![]() | ¥2.04JPY |
![]() | $0.11HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ISLAND và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ISLAND = $0.01 USD, 1 ISLAND = €0.01 EUR, 1 ISLAND = ₹1.19 INR, 1 ISLAND = Rp215.33 IDR, 1 ISLAND = $0.02 CAD, 1 ISLAND = £0.01 GBP, 1 ISLAND = ฿0.47 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 21.97 |
![]() | 0.003107 |
![]() | 0.08786 |
![]() | 115.8 |
![]() | 368.52 |
![]() | 0.4593 |
![]() | 2.05 |
![]() | 368.69 |
![]() | 53,661.57 |
![]() | 0.08825 |
![]() | 1,585.61 |
![]() | 1,078.44 |
![]() | 462.39 |
![]() | 0.003108 |
![]() | 8.4 |
![]() | 17.28 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Nifty Island (ISLAND) sang Đô la Canada (CAD)
Nhập số lượng ISLAND của bạn
Nhập số lượng ISLAND của bạn
Chọn Đô la Canada
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nifty Island hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nifty Island.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nifty Island sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nifty Island sang Đô la Canada (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nifty Island sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nifty Island sang Đô la Canada?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nifty Island sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nifty Island (ISLAND)

Malta Blockchain Summit: How Does the Island Nation Continue to Lead the Global Wave of Crypto Innovation?
Sunshine, waves, and blockchain code, Malta is quietly reshaping the global rules of cryptocurrency finance with open regulations and technological innovation.

What Is Cosmos? ATOM Coin Price Prediction
Blockchain is no longer an island, but a connected universe woven by Cosmos.

ISLAND Token: The Core of the Web3 Game Creation Economy on the Nifty Island Platform
With its innovative ISLAND token and User Generated Content _UGC_ concept, Nifty Island is leading the new development trend of Web3 games.