NumeraireNMR sang EUR:Chuyển đổi Numeraire (NMR) sang Euro (EUR)

NMR/EUR: 1 NMR ≈ €8.17 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Numeraire Thị trường hôm nay

Numeraire đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NMR chuyển đổi sang Euro (EUR) là €8.17. Với nguồn cung lưu hành là 8,007,701.31 NMR, tổng vốn hóa thị trường của NMR tính bằng EUR là €58,629,610.17. Trong 24h qua, giá của NMR tính bằng EUR đã giảm €-0.01219, biểu thị mức giảm -0.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NMR tính bằng EUR là €83.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €1.84.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NMR sang EUR

8.17-0.15%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NMR sang EUR là €8.17 EUR, với sự thay đổi -0.15% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NMR/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NMR/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Numeraire

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NumeraireNMR/USDT
Giao ngay
$9.11
+0.35%
logo NumeraireNMR/ETH
Giao ngay
$0.002153
-1.73%
logo NumeraireNMR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$9.12
+0.22%

The real-time trading price of NMR/USDT Spot is $9.11, with a 24-hour trading change of +0.35%, NMR/USDT Spot is $9.11 and +0.35%, and NMR/USDT Perpetual is $9.12 and +0.22%.

Bảng chuyển đổi Numeraire sang Euro

Bảng chuyển đổi NMR sang EUR

logo NumeraireSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NMR
8.17EUR
2NMR
16.34EUR
3NMR
24.51EUR
4NMR
32.68EUR
5NMR
40.86EUR
6NMR
49.03EUR
7NMR
57.2EUR
8NMR
65.37EUR
9NMR
73.55EUR
10NMR
81.72EUR
100NMR
817.23EUR
500NMR
4,086.19EUR
1,000NMR
8,172.39EUR
5,000NMR
40,861.99EUR
10,000NMR
81,723.99EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NMR

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Numeraire
1EUR
0.1223NMR
2EUR
0.2447NMR
3EUR
0.367NMR
4EUR
0.4894NMR
5EUR
0.6118NMR
6EUR
0.7341NMR
7EUR
0.8565NMR
8EUR
0.9789NMR
9EUR
1.1NMR
10EUR
1.22NMR
1,000EUR
122.36NMR
5,000EUR
611.81NMR
10,000EUR
1,223.63NMR
50,000EUR
6,118.15NMR
100,000EUR
12,236.3NMR

Bảng chuyển đổi số tiền NMR sang EUR và EUR sang NMR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NMR sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 EUR sang NMR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Numeraire phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NMR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NMR = $9.12 USD, 1 NMR = €8.17 EUR, 1 NMR = ₹762.07 INR, 1 NMR = Rp138,378.33 IDR, 1 NMR = $12.37 CAD, 1 NMR = £6.85 GBP, 1 NMR = ฿300.87 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
32.95
logo BTCBTC
0.004723
logo ETHETH
0.1325
logo XRPXRP
171.93
logo USDTUSDT
558.04
logo BNBBNB
0.6906
logo SOLSOL
3.06
logo USDCUSDC
558.2
logo SMARTSMART
80,580.13
logo STETHSTETH
0.1326
logo DOGEDOGE
2,353.25
logo TRXTRX
1,639.48
logo ADAADA
691.48
logo WBTCWBTC
0.004743
logo LINKLINK
25.09
logo HYPEHYPE
12.78

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Numeraire (NMR) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng NMR của bạn

Nhập số lượng NMR của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Numeraire hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Numeraire.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Numeraire sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Numeraire sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Numeraire sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Numeraire sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Numeraire sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.