OrdibankORBK sang VND:Chuyển đổi Ordibank (ORBK) sang Việt Nam đồng (VND)

ORBK/VND: 1 ORBK ≈ ₫12.82 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Ordibank Thị trường hôm nay

Ordibank đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ORBK chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫12.82. Với nguồn cung lưu hành là 251,000,000 ORBK, tổng vốn hóa thị trường của ORBK tính bằng VND là ₫84,227,651,079,701.1. Trong 24h qua, giá của ORBK tính bằng VND đã giảm ₫0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ORBK tính bằng VND là ₫3,259.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫0.09419.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORBK sang VND

12.82+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORBK sang VND là ₫12.82 VND, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ORBK/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORBK/VND trong ngày qua.

Giao dịch Ordibank

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ORBK/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ORBK/-- Spot is $ and --, and ORBK/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Ordibank sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi ORBK sang VND

logo OrdibankSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1ORBK
12.82VND
2ORBK
25.65VND
3ORBK
38.47VND
4ORBK
51.3VND
5ORBK
64.12VND
6ORBK
76.95VND
7ORBK
89.77VND
8ORBK
102.6VND
9ORBK
115.42VND
10ORBK
128.25VND
100ORBK
1,282.54VND
500ORBK
6,412.72VND
1,000ORBK
12,825.45VND
5,000ORBK
64,127.26VND
10,000ORBK
128,254.52VND

Bảng chuyển đổi VND sang ORBK

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Ordibank
1VND
0.07796ORBK
2VND
0.1559ORBK
3VND
0.2339ORBK
4VND
0.3118ORBK
5VND
0.3898ORBK
6VND
0.4678ORBK
7VND
0.5457ORBK
8VND
0.6237ORBK
9VND
0.7017ORBK
10VND
0.7796ORBK
10,000VND
779.69ORBK
50,000VND
3,898.49ORBK
100,000VND
7,796.99ORBK
500,000VND
38,984.97ORBK
1,000,000VND
77,969.95ORBK

Bảng chuyển đổi số tiền ORBK sang VND và VND sang ORBK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ORBK sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang ORBK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ordibank phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORBK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORBK = $0 USD, 1 ORBK = €0 EUR, 1 ORBK = ₹0.04 INR, 1 ORBK = Rp7.97 IDR, 1 ORBK = $0 CAD, 1 ORBK = £0 GBP, 1 ORBK = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001117
logo BTCBTC
0.0000001619
logo ETHETH
0.000004213
logo XRPXRP
0.006202
logo USDTUSDT
0.0191
logo BNBBNB
0.00002291
logo SOLSOL
0.00009929
logo SMARTSMART
2.24
logo USDCUSDC
0.01911
logo STETHSTETH
0.000004225
logo TRXTRX
0.05336
logo DOGEDOGE
0.08569
logo ADAADA
0.02108
logo HYPEHYPE
0.0004128
logo LINKLINK
0.0008576
logo WBTCWBTC
0.0000001619

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ordibank (ORBK) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng ORBK của bạn

Nhập số lượng ORBK của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ordibank hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ordibank.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ordibank sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ordibank sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ordibank sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ordibank sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ordibank sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.