peaq Thị trường hôm nay
peaq đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của peaq chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹5.36. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 132,300,000 PEAQ, tổng vốn hóa thị trường của peaq tính bằng INR là ₹59,307,779,083.37. Trong 24h qua, giá của peaq tính bằng INR đã tăng ₹0.1552, biểu thị mức tăng +2.98%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của peaq tính bằng INR là ₹63.2, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹4.75.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PEAQ sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PEAQ sang INR là ₹5.36 INR, với sự thay đổi +2.98% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PEAQ/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PEAQ/INR trong ngày qua.
Giao dịch peaq
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.06424 | +2.93% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.0643 | +3.08% |
The real-time trading price of PEAQ/USDT Spot is $0.06424, with a 24-hour trading change of +2.93%, PEAQ/USDT Spot is $0.06424 and +2.93%, and PEAQ/USDT Perpetual is $0.0643 and +3.08%.
Bảng chuyển đổi peaq sang Rupee Ấn Độ
Bảng chuyển đổi PEAQ sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PEAQ | 5.36INR |
2PEAQ | 10.73INR |
3PEAQ | 16.09INR |
4PEAQ | 21.46INR |
5PEAQ | 26.82INR |
6PEAQ | 32.19INR |
7PEAQ | 37.56INR |
8PEAQ | 42.92INR |
9PEAQ | 48.29INR |
10PEAQ | 53.65INR |
100PEAQ | 536.59INR |
500PEAQ | 2,682.96INR |
1,000PEAQ | 5,365.92INR |
5,000PEAQ | 26,829.64INR |
10,000PEAQ | 53,659.28INR |
Bảng chuyển đổi INR sang PEAQ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.1863PEAQ |
2INR | 0.3727PEAQ |
3INR | 0.559PEAQ |
4INR | 0.7454PEAQ |
5INR | 0.9318PEAQ |
6INR | 1.11PEAQ |
7INR | 1.3PEAQ |
8INR | 1.49PEAQ |
9INR | 1.67PEAQ |
10INR | 1.86PEAQ |
1,000INR | 186.36PEAQ |
5,000INR | 931.8PEAQ |
10,000INR | 1,863.61PEAQ |
50,000INR | 9,318.05PEAQ |
100,000INR | 18,636.1PEAQ |
Bảng chuyển đổi số tiền PEAQ sang INR và INR sang PEAQ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PEAQ sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang PEAQ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1peaq phổ biến
peaq | 1 PEAQ |
---|---|
![]() | $0.06USD |
![]() | €0.06EUR |
![]() | ₹5.39INR |
![]() | Rp979.21IDR |
![]() | $0.09CAD |
![]() | £0.05GBP |
![]() | ฿2.13THB |
peaq | 1 PEAQ |
---|---|
![]() | ₽5.96RUB |
![]() | R$0.35BRL |
![]() | د.إ0.24AED |
![]() | ₺2.2TRY |
![]() | ¥0.46CNY |
![]() | ¥9.3JPY |
![]() | $0.5HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PEAQ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PEAQ = $0.06 USD, 1 PEAQ = €0.06 EUR, 1 PEAQ = ₹5.39 INR, 1 PEAQ = Rp979.21 IDR, 1 PEAQ = $0.09 CAD, 1 PEAQ = £0.05 GBP, 1 PEAQ = ฿2.13 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
XLM chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3576 |
![]() | 0.00005109 |
![]() | 0.001542 |
![]() | 1.83 |
![]() | 5.98 |
![]() | 0.007635 |
![]() | 0.03444 |
![]() | 833.99 |
![]() | 5.98 |
![]() | 0.001544 |
![]() | 27.14 |
![]() | 17.7 |
![]() | 7.68 |
![]() | 0.00005099 |
![]() | 13.76 |
![]() | 0.1486 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi peaq (PEAQ) sang Rupee Ấn Độ (INR)
Nhập số lượng PEAQ của bạn
Nhập số lượng PEAQ của bạn
Chọn Rupee Ấn Độ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá peaq hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua peaq.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi peaq sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ peaq sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ peaq sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ peaq sang Rupee Ấn Độ?
4.Tôi có thể chuyển đổi peaq sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến peaq (PEAQ)

Succinct Chính Thức Triển Khai Mainnet, Ra Mắt Token PROVE
Succinct đã đạt một cột mốc quan trọng khi chính thức triển khai mainnet, đánh dấu vị thế là mạng lưới prover phi tập trung đầu tiên trong lĩnh vực zero-knowledge (ZK).

ATOMIC là gì? Một Giao Thức Đối Tượng Kỹ Thuật Số Định Nghĩa Lại Hệ Sinh Thái Bitcoin
ATOMIC là viết tắt của giao thức Atomicals, một giao thức đối tượng số phi tập trung được xây dựng trên blockchain Bitcoin.

PROVE Chính Thức Lên Sàn Bithumb Ngày 6/8, Tăng Tính Thanh Khoản và Khả Năng Tiếp Cận
PROVE token, token gốc của nền tảng hạ tầng zero-knowledge (ZK) mang tên Succinct, vừa đạt được cột mốc quan trọng khi chính thức niêm yết trên sàn Bithumb

Tulip Protocol là gì? Dự đoán giá TULIP Token
Giá ngắn hạn của TULIP Token vẫn bị giới hạn bởi tiến trình triển khai chức năng quản trị và khả năng chống rủi ro sinh thái.

Mint Blockchain là gì? Dự đoán giá mới nhất cho đồng MINT
MINTs layout trong lớp giao thức NFT và nền kinh tế người sáng tạo trên chuỗi có thể biến nó thành một người hưởng lợi chính trong sự bùng nổ của các ứng dụng tiêu dùng trong Web3.

Phantom là gì và cách sử dụng nó như thế nào?
Phantom đã phát triển từ một ví đơn lẻ thành trung tâm DeFi của hệ sinh thái Solana.