PhoenixPHB sang EUR:Chuyển đổi Phoenix (PHB) sang Euro (EUR)

PHB/EUR: 1 PHB ≈ €0.5453 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Phoenix Thị trường hôm nay

Phoenix đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PHB chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.5453. Với nguồn cung lưu hành là 51,400,778.72 PHB, tổng vốn hóa thị trường của PHB tính bằng EUR là €25,112,622.8. Trong 24h qua, giá của PHB tính bằng EUR đã giảm €-0.01853, biểu thị mức giảm -3.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PHB tính bằng EUR là €3.69, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.04887.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHB sang EUR

0.5453-3.33%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHB sang EUR là €0.5453 EUR, với sự thay đổi -3.33% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PHB/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHB/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Phoenix

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PhoenixPHB/USDT
Giao ngay
$0.6042
-3.20%
logo PhoenixPHB/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.6039
-3.08%

The real-time trading price of PHB/USDT Spot is $0.6042, with a 24-hour trading change of -3.20%, PHB/USDT Spot is $0.6042 and -3.20%, and PHB/USDT Perpetual is $0.6039 and -3.08%.

Bảng chuyển đổi Phoenix sang Euro

Bảng chuyển đổi PHB sang EUR

logo PhoenixSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1PHB
0.54EUR
2PHB
1.09EUR
3PHB
1.63EUR
4PHB
2.18EUR
5PHB
2.72EUR
6PHB
3.27EUR
7PHB
3.81EUR
8PHB
4.36EUR
9PHB
4.9EUR
10PHB
5.45EUR
1,000PHB
545.33EUR
5,000PHB
2,726.67EUR
10,000PHB
5,453.34EUR
50,000PHB
27,266.71EUR
100,000PHB
54,533.43EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang PHB

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Phoenix
1EUR
1.83PHB
2EUR
3.66PHB
3EUR
5.5PHB
4EUR
7.33PHB
5EUR
9.16PHB
6EUR
11PHB
7EUR
12.83PHB
8EUR
14.66PHB
9EUR
16.5PHB
10EUR
18.33PHB
100EUR
183.37PHB
500EUR
916.86PHB
1,000EUR
1,833.73PHB
5,000EUR
9,168.68PHB
10,000EUR
18,337.37PHB

Bảng chuyển đổi số tiền PHB sang EUR và EUR sang PHB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 PHB sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang PHB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Phoenix phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHB = $0.61 USD, 1 PHB = €0.55 EUR, 1 PHB = ₹50.85 INR, 1 PHB = Rp9,233.82 IDR, 1 PHB = $0.83 CAD, 1 PHB = £0.46 GBP, 1 PHB = ฿20.08 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.09
logo BTCBTC
0.004724
logo ETHETH
0.1322
logo XRPXRP
174.35
logo USDTUSDT
558
logo BNBBNB
0.6952
logo SOLSOL
3.09
logo USDCUSDC
558.2
logo SMARTSMART
81,379.11
logo STETHSTETH
0.1323
logo DOGEDOGE
2,398.35
logo TRXTRX
1,639.39
logo ADAADA
702.01
logo WBTCWBTC
0.004727
logo LINKLINK
25.65
logo HYPEHYPE
12.76

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Phoenix (PHB) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng PHB của bạn

Nhập số lượng PHB của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phoenix hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phoenix.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phoenix sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Phoenix sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phoenix sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phoenix sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Phoenix sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tìm hiểu thêm về Phoenix (PHB)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.