PhoenixDAO Thị trường hôm nay
PhoenixDAO đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PHNX chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.003429. Với nguồn cung lưu hành là 51,897,138.88 PHNX, tổng vốn hóa thị trường của PHNX tính bằng BRL là R$968,164.09. Trong 24h qua, giá của PHNX tính bằng BRL đã giảm R$-0.0001596, biểu thị mức giảm -4.440000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PHNX tính bằng BRL là R$1.73, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.00003366.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHNX sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHNX sang BRL là R$0.003429 BRL, với sự thay đổi -4.44% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PHNX/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHNX/BRL trong ngày qua.
Giao dịch PhoenixDAO
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PHNX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, PHNX/-- Spot is $ and --, and PHNX/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi PhoenixDAO sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi PHNX sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PHNX | 0BRL |
2PHNX | 0BRL |
3PHNX | 0.01BRL |
4PHNX | 0.01BRL |
5PHNX | 0.01BRL |
6PHNX | 0.02BRL |
7PHNX | 0.02BRL |
8PHNX | 0.02BRL |
9PHNX | 0.03BRL |
10PHNX | 0.03BRL |
100000PHNX | 342.97BRL |
500000PHNX | 1,714.87BRL |
1000000PHNX | 3,429.75BRL |
5000000PHNX | 17,148.75BRL |
10000000PHNX | 34,297.5BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang PHNX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 291.56PHNX |
2BRL | 583.13PHNX |
3BRL | 874.69PHNX |
4BRL | 1,166.26PHNX |
5BRL | 1,457.83PHNX |
6BRL | 1,749.39PHNX |
7BRL | 2,040.96PHNX |
8BRL | 2,332.53PHNX |
9BRL | 2,624.09PHNX |
10BRL | 2,915.66PHNX |
100BRL | 29,156.63PHNX |
500BRL | 145,783.19PHNX |
1000BRL | 291,566.38PHNX |
5000BRL | 1,457,831.94PHNX |
10000BRL | 2,915,663.88PHNX |
Bảng chuyển đổi số tiền PHNX sang BRL và BRL sang PHNX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 PHNX sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang PHNX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1PhoenixDAO phổ biến
PhoenixDAO | 1 PHNX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.05INR |
![]() | Rp9.57IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
PhoenixDAO | 1 PHNX |
---|---|
![]() | ₽0.06RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.02TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.09JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHNX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHNX = $0 USD, 1 PHNX = €0 EUR, 1 PHNX = ₹0.05 INR, 1 PHNX = Rp9.57 IDR, 1 PHNX = $0 CAD, 1 PHNX = £0 GBP, 1 PHNX = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
HYPE chuyển đổi sang BRL
XLM chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.38 |
![]() | 0.0007791 |
![]() | 0.02568 |
![]() | 26.74 |
![]() | 91.89 |
![]() | 0.1251 |
![]() | 0.5181 |
![]() | 91.96 |
![]() | 21,645.88 |
![]() | 379.72 |
![]() | 0.02583 |
![]() | 287.12 |
![]() | 110.16 |
![]() | 0.0007803 |
![]() | 2.04 |
![]() | 197.8 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi PhoenixDAO (PHNX) sang Brazilian Real (BRL)
Nhập số lượng PHNX của bạn
Nhập số lượng PHNX của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn BRL hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PhoenixDAO hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PhoenixDAO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PhoenixDAO sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ PhoenixDAO sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PhoenixDAO sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PhoenixDAO sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi PhoenixDAO sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến PhoenixDAO (PHNX)

Liệu WEMIX Có Đang Bị Định Giá Thấp? Xu Hướng Giá & Góc Nhìn Thị Trường
Khi câu chuyện về GameFi và DeFi đang dần nóng trở lại trong năm 2025, WEMIX—dự án blockchain do studio game Hàn Quốc Wemade phát triển

Giza: Phân tích tình trạng dự án
Giza là một dự án tài chính phi tập trung được phát triển dựa trên khái niệm "các đại lý tài chính do AI điều khiển.

Velas nhanh đến mức nào? Khám phá kiến trúc tốc độ cao của VLX
Trong cuộc đua xây dựng các blockchain Layer 1 có khả năng mở rộng cao, Velas (VLX)

Ngoài Chơi Game: Những Khám Phá Mới Về Tài Sản Game Được Điều Khiển Bởi Web3 và AI
Beyond Gaming là một dự án khám phá kết hợp công nghệ blockchain và AI, tập trung vào lĩnh vực game Web3.

Velas và Tích hợp AI: Cách VLX Hỗ Trợ dApp Thông Minh
Trong bối cảnh Web3 đang dần chuyển mình với sự kết hợp giữa blockchain và trí tuệ nhân tạo (AI), Velas (VLX)

Ref Finance là gì?
Ref Finance, là một dự án DeFi quan trọng trên giao thức NEAR, có kiến trúc kỹ thuật hoàn chỉnh, đáp ứng nhu cầu DeFi chính và có lợi thế hỗ trợ tài sản đa chuỗi.