PundiXPUNDIX sang EUR:Chuyển đổi PundiX (PUNDIX) sang Euro (EUR)

PUNDIX/EUR: 1 PUNDIX ≈ €0.2891 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

PundiX Thị trường hôm nay

PundiX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PUNDIX chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.2891. Với nguồn cung lưu hành là 258,386,541.09 PUNDIX, tổng vốn hóa thị trường của PUNDIX tính bằng EUR là €66,924,930.19. Trong 24h qua, giá của PUNDIX tính bằng EUR đã giảm €-0.001609, biểu thị mức giảm -0.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PUNDIX tính bằng EUR là €9.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1932.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PUNDIX sang EUR

0.2891-0.55%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PUNDIX sang EUR là €0.2891 EUR, với sự thay đổi -0.55% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PUNDIX/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PUNDIX/EUR trong ngày qua.

Giao dịch PundiX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PundiXPUNDIX/USDT
Giao ngay
$0.3243
-0.64%
logo PundiXPUNDIX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.3246
-0.64%

The real-time trading price of PUNDIX/USDT Spot is $0.3243, with a 24-hour trading change of -0.64%, PUNDIX/USDT Spot is $0.3243 and -0.64%, and PUNDIX/USDT Perpetual is $0.3246 and -0.64%.

Bảng chuyển đổi PundiX sang Euro

Bảng chuyển đổi PUNDIX sang EUR

logo PundiXSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1PUNDIX
0.28EUR
2PUNDIX
0.57EUR
3PUNDIX
0.86EUR
4PUNDIX
1.15EUR
5PUNDIX
1.44EUR
6PUNDIX
1.73EUR
7PUNDIX
2.01EUR
8PUNDIX
2.3EUR
9PUNDIX
2.59EUR
10PUNDIX
2.88EUR
1,000PUNDIX
288.39EUR
5,000PUNDIX
1,441.95EUR
10,000PUNDIX
2,883.9EUR
50,000PUNDIX
14,419.51EUR
100,000PUNDIX
28,839.02EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang PUNDIX

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo PundiX
1EUR
3.46PUNDIX
2EUR
6.93PUNDIX
3EUR
10.4PUNDIX
4EUR
13.87PUNDIX
5EUR
17.33PUNDIX
6EUR
20.8PUNDIX
7EUR
24.27PUNDIX
8EUR
27.74PUNDIX
9EUR
31.2PUNDIX
10EUR
34.67PUNDIX
100EUR
346.75PUNDIX
500EUR
1,733.76PUNDIX
1,000EUR
3,467.52PUNDIX
5,000EUR
17,337.62PUNDIX
10,000EUR
34,675.24PUNDIX

Bảng chuyển đổi số tiền PUNDIX sang EUR và EUR sang PUNDIX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 PUNDIX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang PUNDIX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1PundiX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PUNDIX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PUNDIX = $0.32 USD, 1 PUNDIX = €0.29 EUR, 1 PUNDIX = ₹26.96 INR, 1 PUNDIX = Rp4,895.27 IDR, 1 PUNDIX = $0.44 CAD, 1 PUNDIX = £0.24 GBP, 1 PUNDIX = ฿10.64 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.29
logo BTCBTC
0.004683
logo ETHETH
0.1304
logo XRPXRP
174.13
logo USDTUSDT
557.95
logo BNBBNB
0.6902
logo SOLSOL
3.06
logo USDCUSDC
558.15
logo SMARTSMART
81,238.15
logo STETHSTETH
0.1306
logo DOGEDOGE
2,381.06
logo TRXTRX
1,644.36
logo ADAADA
695.27
logo HYPEHYPE
12.22
logo WBTCWBTC
0.00469
logo LINKLINK
24.96

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi PundiX (PUNDIX) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng PUNDIX của bạn

Nhập số lượng PUNDIX của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PundiX hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PundiX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PundiX sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ PundiX sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PundiX sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PundiX sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi PundiX sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.