Soil Thị trường hôm nay
Soil đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SOIL chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥60.14. Với nguồn cung lưu hành là 34,715,861.04 SOIL, tổng vốn hóa thị trường của SOIL tính bằng JPY là ¥300,696,002,737.3. Trong 24h qua, giá của SOIL tính bằng JPY đã giảm ¥-0.23, biểu thị mức giảm -0.38%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SOIL tính bằng JPY là ¥576, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥5.76.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SOIL sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SOIL sang JPY là ¥60.14 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -0.38% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SOIL/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SOIL/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Soil
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.4186 | -1.45% |
The real-time trading price of SOIL/USDT Spot is $0.4186, with a 24-hour trading change of -1.45%, SOIL/USDT Spot is $0.4186 and -1.45%, and SOIL/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Soil sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi SOIL sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SOIL | 60.14JPY |
2SOIL | 120.29JPY |
3SOIL | 180.44JPY |
4SOIL | 240.59JPY |
5SOIL | 300.74JPY |
6SOIL | 360.89JPY |
7SOIL | 421.04JPY |
8SOIL | 481.19JPY |
9SOIL | 541.34JPY |
10SOIL | 601.49JPY |
100SOIL | 6,014.95JPY |
500SOIL | 30,074.75JPY |
1000SOIL | 60,149.51JPY |
5000SOIL | 300,747.55JPY |
10000SOIL | 601,495.1JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang SOIL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.01662SOIL |
2JPY | 0.03325SOIL |
3JPY | 0.04987SOIL |
4JPY | 0.0665SOIL |
5JPY | 0.08312SOIL |
6JPY | 0.09975SOIL |
7JPY | 0.1163SOIL |
8JPY | 0.133SOIL |
9JPY | 0.1496SOIL |
10JPY | 0.1662SOIL |
10000JPY | 166.25SOIL |
50000JPY | 831.26SOIL |
100000JPY | 1,662.52SOIL |
500000JPY | 8,312.61SOIL |
1000000JPY | 16,625.23SOIL |
Bảng chuyển đổi số tiền SOIL sang JPY và JPY sang SOIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SOIL sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JPY sang SOIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Soil phổ biến
Soil | 1 SOIL |
---|---|
![]() | $0.41USD |
![]() | €0.37EUR |
![]() | ₹34.15INR |
![]() | Rp6,201.39IDR |
![]() | $0.55CAD |
![]() | £0.31GBP |
![]() | ฿13.48THB |
Soil | 1 SOIL |
---|---|
![]() | ₽37.78RUB |
![]() | R$2.22BRL |
![]() | د.إ1.5AED |
![]() | ₺13.95TRY |
![]() | ¥2.88CNY |
![]() | ¥58.87JPY |
![]() | $3.19HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SOIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SOIL = $0.41 USD, 1 SOIL = €0.37 EUR, 1 SOIL = ₹34.15 INR, 1 SOIL = Rp6,201.39 IDR, 1 SOIL = $0.55 CAD, 1 SOIL = £0.31 GBP, 1 SOIL = ฿13.48 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1876 |
![]() | 0.00003311 |
![]() | 0.001385 |
![]() | 3.46 |
![]() | 1.59 |
![]() | 0.005369 |
![]() | 0.02306 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.18 |
![]() | 12.45 |
![]() | 5.2 |
![]() | 0.001384 |
![]() | 0.00003309 |
![]() | 0.09936 |
![]() | 1.09 |
![]() | 0.2568 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Soil của bạn
Nhập số lượng SOIL của bạn
Nhập số lượng SOIL của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Soil hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Soil.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Soil sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Soil sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Soil sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Soil sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Soil sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Soil (SOIL)

Poder y Cripto: Dentro de la Cena de Trump
La cena cifrada de Trump ha trascendido las actividades comerciales ordinarias y en realidad se ha convertido en un evento simbólico de tokenización de la influencia política.

Cómo comprar Cardano (ADA) en 2025: Una guía completa para inversores
Descubre la guía definitiva para comprar Cardano (ADA) en 2025.

Con la Oferta Total de XRP fijada en 100 mil millones, ¿Cuánto podría valer en el futuro?
El valor futuro de XRP dependerá de si Ripple puede transformar las asociaciones bancarias en liquidez en cadena.

Elderglade (ELDE): dar comienzo a una nueva era del ecosistema de gaming Web3
Elderglade es el primer ecosistema de juegos híbridos del mundo que combina juegos móviles con MMORPGs

¿Qué es la moneda ELDE? ¿Cómo comprar y unirse al ecosistema de juegos Elderglade?
Elderglade ha resuelto el desequilibrio a largo plazo en el campo de GameFi a través del concepto prioritario de diversión en el juego, y su token ELDE está desencadenando una nueva ola de GameFi.

¡El token Elderglade (ELDE) ya está en vivo en Gate: se expande el ecosistema de juegos Web3!
Descubre Elderglade (ELDE), el revolucionario ecosistema de juegos Web3 que fusiona experiencias móviles y MMORPG.