StepN Thị trường hôm nay
StepN đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của StepN chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.3126. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,993,373,773.64 GMT, tổng vốn hóa thị trường của StepN tính bằng CNY là ¥6,601,324,446.15. Trong 24h qua, giá của StepN tính bằng CNY đã tăng ¥0.007795, biểu thị mức tăng +2.57%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của StepN tính bằng CNY là ¥28.98, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.2603.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GMT sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GMT sang CNY là ¥0.3126 CNY, với sự thay đổi +2.57% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GMT/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GMT/CNY trong ngày qua.
Giao dịch StepN
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.04408 | +2.70% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.04406 | +2.75% |
The real-time trading price of GMT/USDT Spot is $0.04408, with a 24-hour trading change of +2.70%, GMT/USDT Spot is $0.04408 and +2.70%, and GMT/USDT Perpetual is $0.04406 and +2.75%.
Bảng chuyển đổi StepN sang Nhân dân tệ Trung Quốc
Bảng chuyển đổi GMT sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GMT | 0.3CNY |
2GMT | 0.61CNY |
3GMT | 0.92CNY |
4GMT | 1.23CNY |
5GMT | 1.54CNY |
6GMT | 1.85CNY |
7GMT | 2.16CNY |
8GMT | 2.46CNY |
9GMT | 2.77CNY |
10GMT | 3.08CNY |
1,000GMT | 308.64CNY |
5,000GMT | 1,543.24CNY |
10,000GMT | 3,086.48CNY |
50,000GMT | 15,432.4CNY |
100,000GMT | 30,864.8CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang GMT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 3.23GMT |
2CNY | 6.47GMT |
3CNY | 9.71GMT |
4CNY | 12.95GMT |
5CNY | 16.19GMT |
6CNY | 19.43GMT |
7CNY | 22.67GMT |
8CNY | 25.91GMT |
9CNY | 29.15GMT |
10CNY | 32.39GMT |
100CNY | 323.99GMT |
500CNY | 1,619.96GMT |
1,000CNY | 3,239.93GMT |
5,000CNY | 16,199.68GMT |
10,000CNY | 32,399.36GMT |
Bảng chuyển đổi số tiền GMT sang CNY và CNY sang GMT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 GMT sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang GMT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1StepN phổ biến
StepN | 1 GMT |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.7INR |
![]() | Rp672.47IDR |
![]() | $0.06CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.46THB |
StepN | 1 GMT |
---|---|
![]() | ₽4.1RUB |
![]() | R$0.24BRL |
![]() | د.إ0.16AED |
![]() | ₺1.51TRY |
![]() | ¥0.31CNY |
![]() | ¥6.38JPY |
![]() | $0.35HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GMT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GMT = $0.04 USD, 1 GMT = €0.04 EUR, 1 GMT = ₹3.7 INR, 1 GMT = Rp672.47 IDR, 1 GMT = $0.06 CAD, 1 GMT = £0.03 GBP, 1 GMT = ฿1.46 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
XLM chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.31 |
![]() | 0.0006128 |
![]() | 0.01918 |
![]() | 23.5 |
![]() | 70.87 |
![]() | 0.0916 |
![]() | 0.4173 |
![]() | 70.89 |
![]() | 14,122.31 |
![]() | 0.01921 |
![]() | 211.79 |
![]() | 342.74 |
![]() | 94.82 |
![]() | 0.0006134 |
![]() | 1.81 |
![]() | 176.25 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi StepN (GMT) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
Nhập số lượng GMT của bạn
Nhập số lượng GMT của bạn
Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá StepN hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua StepN.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi StepN sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ StepN sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ StepN sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ StepN sang Nhân dân tệ Trung Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi StepN sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến StepN (GMT)

2025 GMT coin Investment Strategy and Trading Platform Analysis
Exploring the future of GMT coin: 2025 price predictions, investment strategies, and Web3 development.

2025 GMT Investment Strategy and Complete Guide to Web3 Applications
Explore the immense potential and innovative applications of GMT coin in the Web3 era.

What Is GMT Coin? Price, StepN Integration & 2025 Outlook
Explore GMT Coin’s 2025 price, its role in StepN, and what the future holds for this move-to-earn token.

GMT Coin Price Prediction: Opportunity or Pitfall with Move-to-Earn?
GMT Coin, the core token of the STEPN project, once made waves through the “Move-to-Earn” trend

From Walking to Earning: How GMT Coin is Changing Fitness in Web3
In the evolving world of Web3, where gaming, social media, and finance are being reimagined through decentralization

What is STEPN? All About GST, GMT Coin
In the intersection of blockchain, fitness, and lifestyle, STEPN has emerged as one of the most disruptive Web3 applications.