Tao CeτiCETI sang CNY:Chuyển đổi Tao Ceτi (CETI) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

CETI/CNY: 1 CETI ≈ ¥0.4317 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Tao Ceτi Thị trường hôm nay

Tao Ceτi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CETI chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.4317. Với nguồn cung lưu hành là 21,000,000 CETI, tổng vốn hóa thị trường của CETI tính bằng CNY là ¥65,190,662.24. Trong 24h qua, giá của CETI tính bằng CNY đã giảm ¥-0.001255, biểu thị mức giảm -0.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CETI tính bằng CNY là ¥335, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.00808.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CETI sang CNY

¥0.4317-0.29%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CETI sang CNY là ¥0.4317 CNY, với sự thay đổi -0.29% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CETI/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CETI/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Tao Ceτi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CETI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, CETI/-- Spot is $ and --, and CETI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Tao Ceτi sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi CETI sang CNY

logo Tao CeτiSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1CETI
0.43CNY
2CETI
0.86CNY
3CETI
1.29CNY
4CETI
1.72CNY
5CETI
2.15CNY
6CETI
2.59CNY
7CETI
3.02CNY
8CETI
3.45CNY
9CETI
3.88CNY
10CETI
4.31CNY
1,000CETI
431.72CNY
5,000CETI
2,158.62CNY
10,000CETI
4,317.24CNY
50,000CETI
21,586.24CNY
100,000CETI
43,172.48CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang CETI

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Tao Ceτi
1CNY
2.31CETI
2CNY
4.63CETI
3CNY
6.94CETI
4CNY
9.26CETI
5CNY
11.58CETI
6CNY
13.89CETI
7CNY
16.21CETI
8CNY
18.53CETI
9CNY
20.84CETI
10CNY
23.16CETI
100CNY
231.62CETI
500CNY
1,158.14CETI
1,000CNY
2,316.29CETI
5,000CNY
11,581.45CETI
10,000CNY
23,162.9CETI

Bảng chuyển đổi số tiền CETI sang CNY và CNY sang CETI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CETI sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang CETI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Tao Ceτi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CETI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CETI = $0.06 USD, 1 CETI = €0.05 EUR, 1 CETI = ₹5.27 INR, 1 CETI = Rp977.39 IDR, 1 CETI = $0.08 CAD, 1 CETI = £0.04 GBP, 1 CETI = ฿1.95 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.16
logo BTCBTC
0.0005821
logo ETHETH
0.0155
logo XRPXRP
21.46
logo USDTUSDT
69.52
logo BNBBNB
0.08404
logo SOLSOL
0.3741
logo SMARTSMART
8,048.72
logo USDCUSDC
69.53
logo STETHSTETH
0.01557
logo DOGEDOGE
299.82
logo TRXTRX
199.18
logo ADAADA
84.12
logo LINKLINK
2.94
logo WBTCWBTC
0.0005826
logo HYPEHYPE
1.56

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Tao Ceτi (CETI) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng CETI của bạn

Nhập số lượng CETI của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Tao Ceτi hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Tao Ceτi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Tao Ceτi sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Tao Ceτi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Tao Ceτi sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Tao Ceτi sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Tao Ceτi sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.