GuildFiGF sang JPY:Chuyển đổi GuildFi (GF) sang Japanese Yen (JPY)

GF/JPY: 1 GF ≈ ¥0.8211 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

GuildFi Thị trường hôm nay

GuildFi đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GuildFi chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.8211. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 29,300,718.56 GF, tổng vốn hóa thị trường của GuildFi tính bằng JPY là ¥3,464,574,160.82. Trong 24h qua, giá của GuildFi tính bằng JPY đã tăng ¥0.000004105, biểu thị mức tăng +0.000500%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GuildFi tính bằng JPY là ¥584.64, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.06479.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GF sang JPY

¥0.8211+0.0005%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GF sang JPY là ¥0.8211 JPY, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GF/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GF/JPY trong ngày qua.

Giao dịch GuildFi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GF/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, GF/-- Spot is $ and --, and GF/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi GuildFi sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi GF sang JPY

logo GuildFiSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1GF
0.82JPY
2GF
1.64JPY
3GF
2.46JPY
4GF
3.28JPY
5GF
4.1JPY
6GF
4.92JPY
7GF
5.74JPY
8GF
6.56JPY
9GF
7.39JPY
10GF
8.21JPY
1000GF
821.11JPY
5000GF
4,105.57JPY
10000GF
8,211.14JPY
50000GF
41,055.74JPY
100000GF
82,111.49JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang GF

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo GuildFi
1JPY
1.21GF
2JPY
2.43GF
3JPY
3.65GF
4JPY
4.87GF
5JPY
6.08GF
6JPY
7.3GF
7JPY
8.52GF
8JPY
9.74GF
9JPY
10.96GF
10JPY
12.17GF
100JPY
121.78GF
500JPY
608.92GF
1000JPY
1,217.85GF
5000JPY
6,089.28GF
10000JPY
12,178.56GF

Bảng chuyển đổi số tiền GF sang JPY và JPY sang GF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 GF sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang GF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GuildFi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GF = $0.01 USD, 1 GF = €0.01 EUR, 1 GF = ₹0.48 INR, 1 GF = Rp86.5 IDR, 1 GF = $0.01 CAD, 1 GF = £0 GBP, 1 GF = ฿0.19 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.2185
logo BTCBTC
0.00002852
logo ETHETH
0.001133
logo FDUSDFDUSD
3.47
logo XRPXRP
1.15
logo USDTUSDT
3.47
logo BNBBNB
0.004931
logo SOLSOL
0.02062
logo USDCUSDC
3.47
logo SMARTSMART
762.61
logo DOGEDOGE
16.84
logo TRXTRX
11.5
logo STETHSTETH
0.001143
logo ADAADA
4.58
logo HYPEHYPE
0.07163
logo WBTCWBTC
0.00002885

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi GuildFi (GF) sang Japanese Yen (JPY)

01

Nhập số lượng GF của bạn

Nhập số lượng GF của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GuildFi hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GuildFi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GuildFi sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GuildFi sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GuildFi sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GuildFi sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi GuildFi sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến GuildFi (GF)

Tìm hiểu thêm về GuildFi (GF)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.