Zero Thị trường hôm nay
Zero đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Zero chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.008238. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 14,228,366.4 ZER, tổng vốn hóa thị trường của Zero tính bằng GBP là £88,034.52. Trong 24h qua, giá của Zero tính bằng GBP đã tăng £0.0008511, biểu thị mức tăng +11.5%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Zero tính bằng GBP là £9.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.001582.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZER sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZER sang GBP là £0.008238 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +11.5% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZER/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZER/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Zero
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ZER/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ZER/-- Spot is $ and 0%, and ZER/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Zero sang British Pound
Bảng chuyển đổi ZER sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZER | 0GBP |
2ZER | 0.01GBP |
3ZER | 0.02GBP |
4ZER | 0.03GBP |
5ZER | 0.04GBP |
6ZER | 0.04GBP |
7ZER | 0.05GBP |
8ZER | 0.06GBP |
9ZER | 0.07GBP |
10ZER | 0.08GBP |
100000ZER | 823.86GBP |
500000ZER | 4,119.34GBP |
1000000ZER | 8,238.68GBP |
5000000ZER | 41,193.43GBP |
10000000ZER | 82,386.87GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang ZER
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 121.37ZER |
2GBP | 242.75ZER |
3GBP | 364.13ZER |
4GBP | 485.51ZER |
5GBP | 606.89ZER |
6GBP | 728.27ZER |
7GBP | 849.64ZER |
8GBP | 971.02ZER |
9GBP | 1,092.4ZER |
10GBP | 1,213.78ZER |
100GBP | 12,137.85ZER |
500GBP | 60,689.27ZER |
1000GBP | 121,378.55ZER |
5000GBP | 606,892.76ZER |
10000GBP | 1,213,785.52ZER |
Bảng chuyển đổi số tiền ZER sang GBP và GBP sang ZER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 ZER sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang ZER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Zero phổ biến
Zero | 1 ZER |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.92INR |
![]() | Rp166.42IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.36THB |
Zero | 1 ZER |
---|---|
![]() | ₽1.01RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.37TRY |
![]() | ¥0.08CNY |
![]() | ¥1.58JPY |
![]() | $0.09HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZER = $0.01 USD, 1 ZER = €0.01 EUR, 1 ZER = ₹0.92 INR, 1 ZER = Rp166.42 IDR, 1 ZER = $0.01 CAD, 1 ZER = £0.01 GBP, 1 ZER = ฿0.36 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 36.38 |
![]() | 0.006064 |
![]() | 0.2404 |
![]() | 665.7 |
![]() | 289.84 |
![]() | 0.9944 |
![]() | 4.06 |
![]() | 665.97 |
![]() | 3,422.5 |
![]() | 2,288.05 |
![]() | 937.98 |
![]() | 0.2411 |
![]() | 0.006073 |
![]() | 16.09 |
![]() | 476,816.55 |
![]() | 191.59 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Zero của bạn
Nhập số lượng ZER của bạn
Nhập số lượng ZER của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zero hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zero.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zero sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Zero sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zero sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zero sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Zero sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Zero (ZER)

LayerZero 2025年價格:市場分析與投資潛力
探索 LayerZero 在跨鏈通信中的迅猛崛起及其潛在的價格飆升。

ZEREBRO代幣價格表現如何?ZEREBRO是什麼項目?
ZEREBRO是一個基於AI Agent的創新型項目。

WORTHZERO代幣:SOL創始人Toly的Solana生態系統測試項目
文章分析了WORTHZERO代幣的創建過程、技術特點及其對Solana未來發展的啟示。

WORTHZERO代幣:Solana生態系統中的無價值測試幣
WORTHZERO代幣是Solana生態系統中一個獨特的無價值測試幣,由聯合創始人Toly的錢包部署。儘管自稱為"零價值",卻在pump.fun平臺上引發投資熱潮,展現了加密貨幣市場的投機本質和創新潛力。

ZERO代幣:一個最終將回歸零的加密貨幣投資套
ZERO代幣是一個高風險的項目,最終將回歸零。

GOOCHCOIN:具有69%的Honor Tax和1兆供應量的Zerebro-Apocalyptic 代幣
GOOCHCOIN是由Zerebro預測的數字救世主代幣。探索這個神秘的新興加密項目,了解它如何重塑區塊鏈生態系統並為投資者帶來潛在的高回報機會。