abcPHAR Thị trường hôm nay
abcPHAR đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của abcPHAR chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $2,214.08. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ABCPHAR, tổng vốn hóa thị trường của abcPHAR tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của abcPHAR tính bằng HKD đã tăng $609.52, biểu thị mức tăng +37.51%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của abcPHAR tính bằng HKD là $4,400.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $159.17.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ABCPHAR sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ABCPHAR sang HKD là $ HKD, với tỷ lệ thay đổi là +37.51% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ABCPHAR/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ABCPHAR/HKD trong ngày qua.
Giao dịch abcPHAR
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ABCPHAR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ABCPHAR/-- Spot is $ and 0%, and ABCPHAR/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi abcPHAR sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi ABCPHAR sang HKD
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1ABCPHAR | 2,214.08HKD |
2ABCPHAR | 4,428.16HKD |
3ABCPHAR | 6,642.24HKD |
4ABCPHAR | 8,856.32HKD |
5ABCPHAR | 11,070.41HKD |
6ABCPHAR | 13,284.49HKD |
7ABCPHAR | 15,498.57HKD |
8ABCPHAR | 17,712.65HKD |
9ABCPHAR | 19,926.73HKD |
10ABCPHAR | 22,140.82HKD |
100ABCPHAR | 221,408.21HKD |
500ABCPHAR | 1,107,041.06HKD |
1000ABCPHAR | 2,214,082.13HKD |
5000ABCPHAR | 11,070,410.69HKD |
10000ABCPHAR | 22,140,821.38HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang ABCPHAR
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1HKD | 0.0004516ABCPHAR |
2HKD | 0.0009033ABCPHAR |
3HKD | 0.001354ABCPHAR |
4HKD | 0.001806ABCPHAR |
5HKD | 0.002258ABCPHAR |
6HKD | 0.002709ABCPHAR |
7HKD | 0.003161ABCPHAR |
8HKD | 0.003613ABCPHAR |
9HKD | 0.004064ABCPHAR |
10HKD | 0.004516ABCPHAR |
1000000HKD | 451.65ABCPHAR |
5000000HKD | 2,258.27ABCPHAR |
10000000HKD | 4,516.54ABCPHAR |
50000000HKD | 22,582.72ABCPHAR |
100000000HKD | 45,165.44ABCPHAR |
Bảng chuyển đổi số tiền ABCPHAR sang HKD và HKD sang ABCPHAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ABCPHAR sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 HKD sang ABCPHAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1abcPHAR phổ biến
abcPHAR | 1 ABCPHAR |
---|---|
![]() | $284.17USD |
![]() | €254.59EUR |
![]() | ₹23,740.24INR |
![]() | Rp4,310,783.79IDR |
![]() | $385.45CAD |
![]() | £213.41GBP |
![]() | ฿9,372.72THB |
abcPHAR | 1 ABCPHAR |
---|---|
![]() | ₽26,259.78RUB |
![]() | R$1,545.69BRL |
![]() | د.إ1,043.61AED |
![]() | ₺9,699.4TRY |
![]() | ¥2,004.31CNY |
![]() | ¥40,920.96JPY |
![]() | $2,214.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ABCPHAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ABCPHAR = $284.17 USD, 1 ABCPHAR = €254.59 EUR, 1 ABCPHAR = ₹23,740.24 INR, 1 ABCPHAR = Rp4,310,783.79 IDR, 1 ABCPHAR = $385.45 CAD, 1 ABCPHAR = £213.41 GBP, 1 ABCPHAR = ฿9,372.72 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.51 |
![]() | 0.0006085 |
![]() | 0.02549 |
![]() | 64.13 |
![]() | 29.11 |
![]() | 0.0988 |
![]() | 0.429 |
![]() | 64.21 |
![]() | 349.79 |
![]() | 224.59 |
![]() | 96.96 |
![]() | 0.02554 |
![]() | 0.0006089 |
![]() | 1.81 |
![]() | 19.93 |
![]() | 4.67 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng abcPHAR của bạn
Nhập số lượng ABCPHAR của bạn
Nhập số lượng ABCPHAR của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá abcPHAR hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua abcPHAR.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi abcPHAR sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ abcPHAR sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ abcPHAR sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ abcPHAR sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi abcPHAR sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến abcPHAR (ABCPHAR)

Nexpace加密貨幣:2025年的特點、技術與投資策略
探索Nexpace:2025年Web3遊戲的未來。

ZENEX/ZNX:加密貨幣領域的新興力量
ZENEX的技術架構基於區塊鏈技術,確保了交易的快速處理和低費用

Whiterock 加密貨幣:2025 投資指南與 Web3 生態系統分析
深入探索 Whiterock 開創性的加密貨幣生態系統。

Deep AI/DEEP:加密貨幣領域的創新力量
Deep AI(DEEP)是一種基於區塊鏈的加密貨幣,旨在通過其先進的技術平台爲用戶提供強大的人工智能(AI)服務

XTZ加密貨幣:2025年Tezos區塊鏈表現和質押獎勵
探索XTZ加密貨幣在2025年的潛力:Tezos區塊鏈的進步、價格預測、質押獎勵和競爭優勢。

穩定幣第一股誕生!Circle 登入紐交所募資 11 億美元
全球穩定幣巨頭 Circle Internet Group 正式登入紐約證券交易所。