ApeXChuyển đổi ApeX (APEX) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

APEX/UAH: 1 APEX ≈ ₴13.91 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

ApeX Thị trường hôm nay

ApeX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ApeX chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴13.91. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 92,838,235 APEX, tổng vốn hóa thị trường của ApeX tính bằng UAH là ₴53,393,131,671.82. Trong 24h qua, giá của ApeX tính bằng UAH đã tăng ₴0.5045, biểu thị mức tăng +3.75%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ApeX tính bằng UAH là ₴158.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴4.56.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1APEX sang UAH

13.91+3.76%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 APEX sang UAH là ₴13.91 UAH, với tỷ lệ thay đổi là +3.75% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá APEX/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 APEX/UAH trong ngày qua.

Giao dịch ApeX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of APEX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, APEX/-- Spot is $ and 0%, and APEX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi ApeX sang Ukrainian Hryvnia

Bảng chuyển đổi APEX sang UAH

logo ApeXSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1APEX
13.91UAH
2APEX
27.82UAH
3APEX
41.73UAH
4APEX
55.64UAH
5APEX
69.55UAH
6APEX
83.46UAH
7APEX
97.37UAH
8APEX
111.28UAH
9APEX
125.2UAH
10APEX
139.11UAH
100APEX
1,391.12UAH
500APEX
6,955.62UAH
1000APEX
13,911.24UAH
5000APEX
69,556.22UAH
10000APEX
139,112.44UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang APEX

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo ApeX
1UAH
0.07188APEX
2UAH
0.1437APEX
3UAH
0.2156APEX
4UAH
0.2875APEX
5UAH
0.3594APEX
6UAH
0.4313APEX
7UAH
0.5031APEX
8UAH
0.575APEX
9UAH
0.6469APEX
10UAH
0.7188APEX
10000UAH
718.84APEX
50000UAH
3,594.21APEX
100000UAH
7,188.42APEX
500000UAH
35,942.14APEX
1000000UAH
71,884.29APEX

Bảng chuyển đổi số tiền APEX sang UAH và UAH sang APEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 APEX sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 UAH sang APEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ApeX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 APEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 APEX = $0.34 USD, 1 APEX = €0.3 EUR, 1 APEX = ₹28.18 INR, 1 APEX = Rp5,117.16 IDR, 1 APEX = $0.46 CAD, 1 APEX = £0.25 GBP, 1 APEX = ฿11.13 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.5645
logo BTCBTC
0.0001119
logo ETHETH
0.004777
logo USDTUSDT
12.09
logo XRPXRP
5.18
logo BNBBNB
0.01812
logo SOLSOL
0.06868
logo USDCUSDC
12.09
logo DOGEDOGE
53.64
logo ADAADA
16.2
logo TRXTRX
44.71
logo STETHSTETH
0.004787
logo WBTCWBTC
0.0001123
logo SUISUI
3.35
logo HYPEHYPE
0.339
logo LINKLINK
0.7901

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Nhập số lượng ApeX của bạn

01

Nhập số lượng APEX của bạn

Nhập số lượng APEX của bạn

02

Chọn Ukrainian Hryvnia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ApeX hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ApeX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ApeX sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ApeX

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ApeX sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ApeX sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ApeX sang Ukrainian Hryvnia?

4.Tôi có thể chuyển đổi ApeX sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ApeX (APEX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.