AVAChuyển đổi AVA (AVA) sang Euro (EUR)

AVA/EUR: 1 AVA ≈ €0.4547 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

AVA Thị trường hôm nay

AVA đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AVA chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.4547. Với nguồn cung lưu hành là 68,832,267 AVA, tổng vốn hóa thị trường của AVA tính bằng EUR là €28,043,535.17. Trong 24h qua, giá của AVA tính bằng EUR đã giảm €-0.02492, biểu thị mức giảm -5.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVA tính bằng EUR là €5.77, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01092.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVA sang EUR

0.4547-5.21%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVA sang EUR là €0.4547 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -5.21% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVA/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVA/EUR trong ngày qua.

Giao dịch AVA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AVAAVA/USDT
Giao ngay
$0.5001
-5.39%
logo AVAAVA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.4994
-5.65%

The real-time trading price of AVA/USDT Spot is $0.5001, with a 24-hour trading change of -5.39%, AVA/USDT Spot is $0.5001 and -5.39%, and AVA/USDT Perpetual is $0.4994 and -5.65%.

Bảng chuyển đổi AVA sang Euro

Bảng chuyển đổi AVA sang EUR

logo AVASố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1AVA
0.45EUR
2AVA
0.9EUR
3AVA
1.36EUR
4AVA
1.81EUR
5AVA
2.27EUR
6AVA
2.72EUR
7AVA
3.18EUR
8AVA
3.63EUR
9AVA
4.09EUR
10AVA
4.54EUR
1000AVA
454.75EUR
5000AVA
2,273.79EUR
10000AVA
4,547.58EUR
50000AVA
22,737.94EUR
100000AVA
45,475.88EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang AVA

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo AVA
1EUR
2.19AVA
2EUR
4.39AVA
3EUR
6.59AVA
4EUR
8.79AVA
5EUR
10.99AVA
6EUR
13.19AVA
7EUR
15.39AVA
8EUR
17.59AVA
9EUR
19.79AVA
10EUR
21.98AVA
100EUR
219.89AVA
500EUR
1,099.48AVA
1000EUR
2,198.96AVA
5000EUR
10,994.83AVA
10000EUR
21,989.67AVA

Bảng chuyển đổi số tiền AVA sang EUR và EUR sang AVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 AVA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang AVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1AVA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVA = $0.51 USD, 1 AVA = €0.45 EUR, 1 AVA = ₹42.41 INR, 1 AVA = Rp7,700.16 IDR, 1 AVA = $0.69 CAD, 1 AVA = £0.38 GBP, 1 AVA = ฿16.74 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.37
logo BTCBTC
0.005438
logo ETHETH
0.2455
logo USDTUSDT
557.8
logo XRPXRP
269.35
logo BNBBNB
0.8846
logo SOLSOL
4.1
logo USDCUSDC
558.26
logo SMARTSMART
87,557.14
logo TRXTRX
2,049.34
logo DOGEDOGE
3,592.98
logo STETHSTETH
0.2454
logo ADAADA
1,004.13
logo WBTCWBTC
0.005446
logo HYPEHYPE
16.81
logo BCHBCH
1.2

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng AVA của bạn

01

Nhập số lượng AVA của bạn

Nhập số lượng AVA của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AVA hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AVA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AVA sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ AVA sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AVA sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AVA sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi AVA sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến AVA (AVA)

ما هي عملة KAVA - كيف تم تحسين KAVA لنمو البروتوكول

ما هي عملة KAVA - كيف تم تحسين KAVA لنمو البروتوكول

مع تطور مجال العملات الرقمية، أصبحت الحاجة إلى منصات Layer-1 القابلة للتطوير، الآمنة، والمناسبة للمطورين أكثر أهمية من أي وقت مضى.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-29
Gate CandyDrop Giveaway: 500,000 NXPC Available for Free

Gate CandyDrop Giveaway: 500,000 NXPC Available for Free

حلوى Gate CandyDrop حاليا لها قيمة إجمالية للتوزيع الجوائز تزيد عن 2 مليون دولار أمريكي.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-23
عملة Kava: تحليل سعر 2025 ونظرة عامة على منصة DeFi

عملة Kava: تحليل سعر 2025 ونظرة عامة على منصة DeFi

اكتشف توقعات كافا 2025 ونصائح الشراء ومكافآت الكرسي لمستثمري العملات المشفرة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-20
رمز AVL: تقوم Avalon Labs ببناء نظام بيئي مالي على سلسلة بيتكوين

رمز AVL: تقوم Avalon Labs ببناء نظام بيئي مالي على سلسلة بيتكوين

استكشف كيف يقوم رمز AVL بتشغيل ثورة أفالون لابس المالية على سلسلة بيتكوين.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-03
عملة AVL: نواة نظام Avalon Labs للبيتكوين المشفر DeFi

عملة AVL: نواة نظام Avalon Labs للبيتكوين المشفر DeFi

يساعد عملة AVL المستثمرين على استغلال إمكانات بيتكوين وزيادة السيولة والعائدات من خلال عملات مستقرة بالدولار USDa ومنصات الإقراض اللامركزية ومشتقات بيتكوين.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-11
ما هي عملة AVAXAI؟

ما هي عملة AVAXAI؟

تقنية AIvalanche DeFAI Agents تحدث ثورة في سلسلة كتل Avalanche.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-30

Tìm hiểu thêm về AVA (AVA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.