Binance Coin Thị trường hôm nay
Binance Coin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BNB chuyển đổi sang Rwandan Franc (RWF) là RF895,863.21. Với nguồn cung lưu hành là 145,887,575.79 BNB, tổng vốn hóa thị trường của BNB tính bằng RWF là RF175,067,469,740,460,729.73. Trong 24h qua, giá của BNB tính bằng RWF đã giảm RF-23,547.19, biểu thị mức giảm -2.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BNB tính bằng RWF là RF1,056,657.8, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là RF53.33.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BNB sang RWF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BNB sang RWF là RF RWF, với tỷ lệ thay đổi là -2.56% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BNB/RWF của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BNB/RWF trong ngày qua.
Giao dịch Binance Coin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $667.7 | -2.99% | |
![]() Giao ngay | $0.006355 | 0.2% | |
![]() Giao ngay | $667.7 | -3.06% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $667.45 | -2.96% |
The real-time trading price of BNB/USDT Spot is $667.7, with a 24-hour trading change of -2.99%, BNB/USDT Spot is $667.7 and -2.99%, and BNB/USDT Perpetual is $667.45 and -2.96%.
Bảng chuyển đổi Binance Coin sang Rwandan Franc
Bảng chuyển đổi BNB sang RWF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BNB | 895,863.21RWF |
2BNB | 1,791,726.43RWF |
3BNB | 2,687,589.65RWF |
4BNB | 3,583,452.87RWF |
5BNB | 4,479,316.08RWF |
6BNB | 5,375,179.3RWF |
7BNB | 6,271,042.52RWF |
8BNB | 7,166,905.74RWF |
9BNB | 8,062,768.96RWF |
10BNB | 8,958,632.17RWF |
100BNB | 89,586,321.79RWF |
500BNB | 447,931,608.96RWF |
1000BNB | 895,863,217.92RWF |
5000BNB | 4,479,316,089.6RWF |
10000BNB | 8,958,632,179.2RWF |
Bảng chuyển đổi RWF sang BNB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RWF | 0.000001116BNB |
2RWF | 0.000002232BNB |
3RWF | 0.000003348BNB |
4RWF | 0.000004464BNB |
5RWF | 0.000005581BNB |
6RWF | 0.000006697BNB |
7RWF | 0.000007813BNB |
8RWF | 0.000008929BNB |
9RWF | 0.00001004BNB |
10RWF | 0.00001116BNB |
100000000RWF | 111.62BNB |
500000000RWF | 558.12BNB |
1000000000RWF | 1,116.24BNB |
5000000000RWF | 5,581.2BNB |
10000000000RWF | 11,162.41BNB |
Bảng chuyển đổi số tiền BNB sang RWF và RWF sang BNB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BNB sang RWF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 RWF sang BNB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Binance Coin phổ biến
Binance Coin | 1 BNB |
---|---|
![]() | $670.4USD |
![]() | €600.61EUR |
![]() | ₹56,006.82INR |
![]() | Rp10,169,790.81IDR |
![]() | $909.33CAD |
![]() | £503.47GBP |
![]() | ฿22,111.67THB |
Binance Coin | 1 BNB |
---|---|
![]() | ₽61,950.79RUB |
![]() | R$3,646.51BRL |
![]() | د.إ2,462.04AED |
![]() | ₺22,882.36TRY |
![]() | ¥4,728.47CNY |
![]() | ¥96,538.74JPY |
![]() | $5,223.35HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BNB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BNB = $670.4 USD, 1 BNB = €600.61 EUR, 1 BNB = ₹56,006.82 INR, 1 BNB = Rp10,169,790.81 IDR, 1 BNB = $909.33 CAD, 1 BNB = £503.47 GBP, 1 BNB = ฿22,111.67 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang RWF
ETH chuyển đổi sang RWF
USDT chuyển đổi sang RWF
XRP chuyển đổi sang RWF
BNB chuyển đổi sang RWF
SOL chuyển đổi sang RWF
USDC chuyển đổi sang RWF
DOGE chuyển đổi sang RWF
TRX chuyển đổi sang RWF
ADA chuyển đổi sang RWF
STETH chuyển đổi sang RWF
WBTC chuyển đổi sang RWF
SUI chuyển đổi sang RWF
HYPE chuyển đổi sang RWF
LINK chuyển đổi sang RWF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RWF, ETH sang RWF, USDT sang RWF, BNB sang RWF, SOL sang RWF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01903 |
![]() | 0.000003546 |
![]() | 0.0001427 |
![]() | 0.3731 |
![]() | 0.1709 |
![]() | 0.0005581 |
![]() | 0.002287 |
![]() | 0.3734 |
![]() | 1.82 |
![]() | 1.38 |
![]() | 0.5338 |
![]() | 0.0001425 |
![]() | 0.000003563 |
![]() | 0.1076 |
![]() | 0.01146 |
![]() | 0.02582 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rwandan Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RWF sang GT, RWF sang USDT, RWF sang BTC, RWF sang ETH, RWF sang USBT, RWF sang PEPE, RWF sang EIGEN, RWF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Binance Coin của bạn
Nhập số lượng BNB của bạn
Nhập số lượng BNB của bạn
Chọn Rwandan Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Rwandan Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Binance Coin hiện tại theo Rwandan Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Binance Coin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Binance Coin sang RWF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Binance Coin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Binance Coin sang Rwandan Franc (RWF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Binance Coin sang Rwandan Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Binance Coin sang Rwandan Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Binance Coin sang loại tiền tệ khác ngoài Rwandan Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rwandan Franc (RWF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Binance Coin (BNB)

BSCscan: O portal de dados transparente da BNB Smart Chain
O BSCscan fornece serviços de consulta e análise em tempo real de dados on-chain para os utilizadores

A BNB Chain Linkará a Chain SOL para Reviver o Ecossistema On-chain?
Este artigo analisa um lote de novas moedas com fortes efeitos na criação de riqueza na cadeia recentemente.

Como tem o preço do BNB se comportado recentemente? Análise e previsão do preço do BNB em 2025
Espera-se que a tendência geral do mercado continue a ser otimista e o preço do BNB suba após abril.

O que é Test (TST Coin)? O teste da BNB Chain no four.meme está a causar sensação no mercado
Recentemente, um novo nome tem vindo a causar sensação na comunidade cripto — Test (TST Coin), um token recém-lançado na plataforma four.meme, parte do ecossistema da cadeia BNB.

Token BNBCARD: Um Guia para Criar e Comprar Cartões de Identificação Personalizados na Comunidade BSC
Este artigo irá aprofundar-se no token BNBCARD e fornecer um guia abrangente para os utilizadores e investidores da BSC, analisando os futuros planos do projeto e o modelo orientado pela comunidade.

Token TST: De Moeda de Teste a uma das Maiores Moedas Meme na Cadeia BNB
Este artigo aborda a incrível ascensão do token TST de moeda de teste para uma das maiores moedas meme na cadeia BNB
Tìm hiểu thêm về Binance Coin (BNB)

BNB là gì?

BOB (Build On BNB) là gì

Đồng tiền Meme Bubb xung quanh BNB với ước mơ trở thành tỷ phú

Phân Tích Toàn Diện về Đồng Tiền Hướng Dẫn trên Chuỗi BNB

Token CAPTAINBNB: Token bản địa điều khiển Cuộc cách mạng Meme của Chuỗi BNB
