BORABORA sang EUR:Chuyển đổi BORA (BORA) sang Euro (EUR)

BORA/EUR: 1 BORA ≈ €0.09829 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

BORA Thị trường hôm nay

BORA đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BORA chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.09829. Với nguồn cung lưu hành là 1,152,750,000 BORA, tổng vốn hóa thị trường của BORA tính bằng EUR là €101,517,287.01. Trong 24h qua, giá của BORA tính bằng EUR đã giảm €-0.00299, biểu thị mức giảm -2.960000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BORA tính bằng EUR là €1.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.004324.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BORA sang EUR

0.09829-2.96%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BORA sang EUR là €0.09829 EUR, với sự thay đổi -2.960000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BORA/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BORA/EUR trong ngày qua.

Giao dịch BORA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo BORABORA/USDT
Giao ngay
$0.1095
-2.870000%

The real-time trading price of BORA/USDT Spot is $0.1095, with a 24-hour trading change of -2.870000%, BORA/USDT Spot is $0.1095 and -2.870000%, and BORA/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi BORA sang Euro

Bảng chuyển đổi BORA sang EUR

logo BORASố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1BORA
0.09EUR
2BORA
0.19EUR
3BORA
0.29EUR
4BORA
0.39EUR
5BORA
0.49EUR
6BORA
0.58EUR
7BORA
0.68EUR
8BORA
0.78EUR
9BORA
0.88EUR
10BORA
0.98EUR
10000BORA
982.98EUR
50000BORA
4,914.9EUR
100000BORA
9,829.81EUR
500000BORA
49,149.07EUR
1000000BORA
98,298.14EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang BORA

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo BORA
1EUR
10.17BORA
2EUR
20.34BORA
3EUR
30.51BORA
4EUR
40.69BORA
5EUR
50.86BORA
6EUR
61.03BORA
7EUR
71.21BORA
8EUR
81.38BORA
9EUR
91.55BORA
10EUR
101.73BORA
100EUR
1,017.31BORA
500EUR
5,086.56BORA
1000EUR
10,173.13BORA
5000EUR
50,865.65BORA
10000EUR
101,731.31BORA

Bảng chuyển đổi số tiền BORA sang EUR và EUR sang BORA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 BORA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang BORA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1BORA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BORA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BORA = $0.11 USD, 1 BORA = €0.1 EUR, 1 BORA = ₹9.17 INR, 1 BORA = Rp1,664.42 IDR, 1 BORA = $0.15 CAD, 1 BORA = £0.08 GBP, 1 BORA = ฿3.62 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.35
logo BTCBTC
0.005174
logo ETHETH
0.2245
logo USDTUSDT
557.82
logo XRPXRP
254.37
logo BNBBNB
0.8609
logo SOLSOL
3.82
logo USDCUSDC
558.37
logo SMARTSMART
97,475.85
logo TRXTRX
2,033.29
logo DOGEDOGE
3,365.07
logo STETHSTETH
0.225
logo ADAADA
973.65
logo WBTCWBTC
0.005182
logo HYPEHYPE
14.92
logo BCHBCH
1.14

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi BORA (BORA) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng BORA của bạn

Nhập số lượng BORA của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BORA hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BORA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BORA sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ BORA sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BORA sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BORA sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi BORA sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến BORA (BORA)

Các TOKEN RWA hàng đầu cho nhà đầu tư năm 2025

Các TOKEN RWA hàng đầu cho nhà đầu tư năm 2025

Khám phá những RWA Tokens hàng đầu sẽ thống trị thị trường vào năm 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-16
Dự đoán giá Token Bombie (BOMB)

Dự đoán giá Token Bombie (BOMB)

Dự án Bombie thể hiện sức hút mạnh mẽ trong lĩnh vực GameFi với cơ sở người dùng 12 triệu và dữ liệu doanh thu 20 triệu USD.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-16
Giá Token Home: Giá trị hiện tại và hướng dẫn mua sắm cho năm 2025

Giá Token Home: Giá trị hiện tại và hướng dẫn mua sắm cho năm 2025

Khám phá tiềm năng của Home Token: dự đoán giá, chiến lược mua, phân tích vốn hóa thị trường và phần thưởng staking.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-16
Sự khác biệt giữa Ví tiền Kho lạnh và Ví tiền Kho nóng là gì?

Sự khác biệt giữa Ví tiền Kho lạnh và Ví tiền Kho nóng là gì?

Định nghĩa cốt lõi của một Ví tiền lạnh rất đơn giản: đó là một phương pháp tạo ra và lưu trữ các khóa riêng của tiền điện tử hoàn toàn ngoại tuyến.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-16
Các Tùy chọn Khai thác và Đầu tư Tiền điện tử Tốt Nhất Tại Nhà cho Năm 2025

Các Tùy chọn Khai thác và Đầu tư Tiền điện tử Tốt Nhất Tại Nhà cho Năm 2025

Khám phá những tài sản tiền điện tử tốt nhất tại nhà năm 2025 và tối đa hóa lợi nhuận của bạn với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-16
Tiền điện tử Lorvian 2025: Xu hướng và Chiến lược đầu tư trong Kỷ nguyên Web3

Tiền điện tử Lorvian 2025: Xu hướng và Chiến lược đầu tư trong Kỷ nguyên Web3

Khám phá tác động đầy táo bạo và vui tươi của Tiền điện tử Lorvian trên Web3 vào năm 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-16

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.