BUILDonChuyển đổi BUILDon (B) sang US Dollar (USD)

B/USD: 1 B ≈ $0.3917 USD

Lần cập nhật mới nhất:

BUILDon Thị trường hôm nay

BUILDon đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của B chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.3917. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000,000 B, tổng vốn hóa thị trường của B tính bằng USD là $391,700,000. Trong 24h qua, giá của B tính bằng USD đã giảm $-0.01078, biểu thị mức giảm -2.68%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của B tính bằng USD là $0.4758, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1327.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1B sang USD

$0.3917-2.68%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 B sang USD là $0.3917 USD, với tỷ lệ thay đổi là -2.68% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá B/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 B/USD trong ngày qua.

Giao dịch BUILDon

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo BUILDonB/USDT
Giao ngay
$0.3925
-3.27%
logo BUILDonB/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.3921
-3.42%

The real-time trading price of B/USDT Spot is $0.3925, with a 24-hour trading change of -3.27%, B/USDT Spot is $0.3925 and -3.27%, and B/USDT Perpetual is $0.3921 and -3.42%.

Bảng chuyển đổi BUILDon sang US Dollar

Bảng chuyển đổi B sang USD

logo BUILDonSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1B
0.39USD
2B
0.78USD
3B
1.17USD
4B
1.56USD
5B
1.95USD
6B
2.34USD
7B
2.73USD
8B
3.12USD
9B
3.51USD
10B
3.9USD
1000B
390.8USD
5000B
1,954USD
10000B
3,908USD
50000B
19,540USD
100000B
39,080USD

Bảng chuyển đổi USD sang B

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo BUILDon
1USD
2.55B
2USD
5.11B
3USD
7.67B
4USD
10.23B
5USD
12.79B
6USD
15.35B
7USD
17.91B
8USD
20.47B
9USD
23.02B
10USD
25.58B
100USD
255.88B
500USD
1,279.42B
1000USD
2,558.85B
5000USD
12,794.26B
10000USD
25,588.53B

Bảng chuyển đổi số tiền B sang USD và USD sang B ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 B sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang B, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1BUILDon phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 B và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 B = $0.39 USD, 1 B = €0.35 EUR, 1 B = ₹32.72 INR, 1 B = Rp5,941.99 IDR, 1 B = $0.53 CAD, 1 B = £0.29 GBP, 1 B = ฿12.92 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
25.94
logo BTCBTC
0.004775
logo ETHETH
0.1913
logo USDTUSDT
499.92
logo XRPXRP
223.31
logo BNBBNB
0.7491
logo SOLSOL
3.2
logo USDCUSDC
500.3
logo DOGEDOGE
2,608.65
logo TRXTRX
1,830.69
logo ADAADA
732.06
logo STETHSTETH
0.1896
logo WBTCWBTC
0.004782
logo HYPEHYPE
13.56
logo SUISUI
155.87
logo LINKLINK
35.42

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng BUILDon của bạn

01

Nhập số lượng B của bạn

Nhập số lượng B của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BUILDon hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BUILDon.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BUILDon sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua BUILDon

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ BUILDon sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BUILDon sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BUILDon sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi BUILDon sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến BUILDon (B)

فورتا (FORT): طبقة الأمان في الوقت الحقيقي للبلوكتشين التي تدعم Web3 في 2025

فورتا (FORT): طبقة الأمان في الوقت الحقيقي للبلوكتشين التي تدعم Web3 في 2025

Forta هو بروتوكول كشف لامركزي مصمم لتوفير مراقبة في الوقت الحقيقي لشبكات البلوكتشين والتطبيقات.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30
ما هو Sigma في Web3: فهم البروتوكول في 2025

ما هو Sigma في Web3: فهم البروتوكول في 2025

اكتشف قوة بروتوكولات سيغما في Web3: ثورة في التشفير للأنظمة اللامركزية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30
FLOCK/BTC: جبهة استراتيجية لتجار عملات الميم في 2025

FLOCK/BTC: جبهة استراتيجية لتجار عملات الميم في 2025

ولد من طاقة المجتمع وسرد القصص الفيروسي، أثبتت FLOCK بالفعل أنها قوة مهيمنة بين الرموز على السلسلة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30
FORT/BTC: فتح بنية الأمان مع ميزة البيتكوين

FORT/BTC: فتح بنية الأمان مع ميزة البيتكوين

Forta تعيد تعريف ما يعنيه الأمن في عالم لامركزي.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30
FORT/USDT: التداول في العمود الفقري لأمان Web3 في الوقت الحقيقي

FORT/USDT: التداول في العمود الفقري لأمان Web3 في الوقت الحقيقي

في سوق العملات المشفرة حيث غالبًا ما تتفوق الابتكارات على اللوائح، أصبحت فورتا (FORT) واحدة من أكثر الرموز البنية التحتية صلةً لعام 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30
MG8: النجم الصاعد في Web3 و DeFi في 2025

MG8: النجم الصاعد في Web3 و DeFi في 2025

اكتشف MG8، الرمز المميز الثوري الذي يعيد تشكيل Web3 وDeFi.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30

Tìm hiểu thêm về BUILDon (B)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.