Catizen Thị trường hôm nay
Catizen đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Catizen chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿4.68. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 206,000,000 CATI, tổng vốn hóa thị trường của Catizen tính bằng THB là ฿31,822,229,783.51. Trong 24h qua, giá của Catizen tính bằng THB đã tăng ฿0.687, biểu thị mức tăng +17.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Catizen tính bằng THB là ฿37.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿2.36.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CATI sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CATI sang THB là ฿4.68 THB, với tỷ lệ thay đổi là +17.13% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CATI/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CATI/THB trong ngày qua.
Giao dịch Catizen
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1427 | 18.12% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1425 | 17.84% |
The real-time trading price of CATI/USDT Spot is $0.1427, with a 24-hour trading change of 18.12%, CATI/USDT Spot is $0.1427 and 18.12%, and CATI/USDT Perpetual is $0.1425 and 17.84%.
Bảng chuyển đổi Catizen sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi CATI sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CATI | 4.63THB |
2CATI | 9.27THB |
3CATI | 13.91THB |
4CATI | 18.54THB |
5CATI | 23.18THB |
6CATI | 27.82THB |
7CATI | 32.45THB |
8CATI | 37.09THB |
9CATI | 41.73THB |
10CATI | 46.36THB |
100CATI | 463.67THB |
500CATI | 2,318.36THB |
1000CATI | 4,636.72THB |
5000CATI | 23,183.61THB |
10000CATI | 46,367.22THB |
Bảng chuyển đổi THB sang CATI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 0.2156CATI |
2THB | 0.4313CATI |
3THB | 0.647CATI |
4THB | 0.8626CATI |
5THB | 1.07CATI |
6THB | 1.29CATI |
7THB | 1.5CATI |
8THB | 1.72CATI |
9THB | 1.94CATI |
10THB | 2.15CATI |
1000THB | 215.66CATI |
5000THB | 1,078.34CATI |
10000THB | 2,156.69CATI |
50000THB | 10,783.48CATI |
100000THB | 21,566.96CATI |
Bảng chuyển đổi số tiền CATI sang THB và THB sang CATI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CATI sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 THB sang CATI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Catizen phổ biến
Catizen | 1 CATI |
---|---|
![]() | $0.14USD |
![]() | €0.13EUR |
![]() | ₹11.86INR |
![]() | Rp2,154.1IDR |
![]() | $0.19CAD |
![]() | £0.11GBP |
![]() | ฿4.68THB |
Catizen | 1 CATI |
---|---|
![]() | ₽13.12RUB |
![]() | R$0.77BRL |
![]() | د.إ0.52AED |
![]() | ₺4.85TRY |
![]() | ¥1CNY |
![]() | ¥20.45JPY |
![]() | $1.11HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CATI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CATI = $0.14 USD, 1 CATI = €0.13 EUR, 1 CATI = ₹11.86 INR, 1 CATI = Rp2,154.1 IDR, 1 CATI = $0.19 CAD, 1 CATI = £0.11 GBP, 1 CATI = ฿4.68 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
SUI chuyển đổi sang THB
HYPE chuyển đổi sang THB
LINK chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.7569 |
![]() | 0.0001431 |
![]() | 0.005752 |
![]() | 15.16 |
![]() | 6.72 |
![]() | 0.02242 |
![]() | 0.09082 |
![]() | 15.16 |
![]() | 70.15 |
![]() | 20.87 |
![]() | 55.32 |
![]() | 0.005756 |
![]() | 0.0001431 |
![]() | 4.28 |
![]() | 0.4791 |
![]() | 1 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Catizen của bạn
Nhập số lượng CATI của bạn
Nhập số lượng CATI của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Catizen hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Catizen.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Catizen sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Catizen
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Catizen sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Catizen sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Catizen sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi Catizen sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Catizen (CATI)

Explorer l'innovation et l'application de BEE dans le domaine du chiffrement
Bee Network et lexploitation minière mobile Bee Network est un projet de cryptomonnaie décentralisé

DPIN: L'innovation et l'application du réseau de puissance de calcul GPU décentralisé
DPIN est un réseau de puissance de calcul GPU décentralisé visant à fournir des solutions de puissance de calcul efficaces, sécurisées et transparentes pour les utilisateurs mondiaux grâce à la technologie de la blockchain

Découvrez l'innovation et l'application de l'écosystème de jeu Wemix
Wemix est un écosystème de jeux blockchain lancé par Wemade, une société de développement de jeux sud-coréenne

Découvrez l'innovation et l'application du projet DYM dans la Finance Décentralisée
DYM vise à créer un écosystème financier décentralisé qui permet aux utilisateurs de gérer et dapprécier librement leurs actifs numériques.

Quelles sont les applications participant au Launchpad, en prenant Gate comme exemple
Le Launchpad est devenu un outil important pour les parties prenantes de projets afin de lever des fonds et pour les investisseurs afin de participer à des projets précoces

Top 5 Applications de portefeuille Web3 pour DeFi et NFT en 2025
Découvrez les meilleures applications de portefeuille Web3 de 2025, offrant une sécurité avancée