Chain-key Bitcoin Thị trường hôm nay
Chain-key Bitcoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CKBTC chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $815,611.54. Với nguồn cung lưu hành là 274.87 CKBTC, tổng vốn hóa thị trường của CKBTC tính bằng HKD là $1,746,735,309.38. Trong 24h qua, giá của CKBTC tính bằng HKD đã giảm $-13,440, biểu thị mức giảm -1.63%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CKBTC tính bằng HKD là $907,121.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $298,176.87.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CKBTC sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CKBTC sang HKD là $ HKD, với tỷ lệ thay đổi là -1.63% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CKBTC/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CKBTC/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Chain-key Bitcoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CKBTC/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CKBTC/-- Spot is $ and 0%, and CKBTC/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Chain-key Bitcoin sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi CKBTC sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CKBTC | 815,611.54HKD |
2CKBTC | 1,631,223.08HKD |
3CKBTC | 2,446,834.63HKD |
4CKBTC | 3,262,446.17HKD |
5CKBTC | 4,078,057.71HKD |
6CKBTC | 4,893,669.26HKD |
7CKBTC | 5,709,280.8HKD |
8CKBTC | 6,524,892.34HKD |
9CKBTC | 7,340,503.89HKD |
10CKBTC | 8,156,115.43HKD |
100CKBTC | 81,561,154.34HKD |
500CKBTC | 407,805,771.7HKD |
1000CKBTC | 815,611,543.4HKD |
5000CKBTC | 4,078,057,717HKD |
10000CKBTC | 8,156,115,434HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang CKBTC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 0.000001226CKBTC |
2HKD | 0.000002452CKBTC |
3HKD | 0.000003678CKBTC |
4HKD | 0.000004904CKBTC |
5HKD | 0.00000613CKBTC |
6HKD | 0.000007356CKBTC |
7HKD | 0.000008582CKBTC |
8HKD | 0.000009808CKBTC |
9HKD | 0.00001103CKBTC |
10HKD | 0.00001226CKBTC |
100000000HKD | 122.6CKBTC |
500000000HKD | 613.03CKBTC |
1000000000HKD | 1,226.07CKBTC |
5000000000HKD | 6,130.36CKBTC |
10000000000HKD | 12,260.73CKBTC |
Bảng chuyển đổi số tiền CKBTC sang HKD và HKD sang CKBTC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CKBTC sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 HKD sang CKBTC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Chain-key Bitcoin phổ biến
Chain-key Bitcoin | 1 CKBTC |
---|---|
![]() | $104,681USD |
![]() | €93,783.71EUR |
![]() | ₹8,745,301.97INR |
![]() | Rp1,587,983,102.81IDR |
![]() | $141,989.31CAD |
![]() | £78,615.43GBP |
![]() | ฿3,452,672.49THB |
Chain-key Bitcoin | 1 CKBTC |
---|---|
![]() | ₽9,673,435.12RUB |
![]() | R$569,391.36BRL |
![]() | د.إ384,440.97AED |
![]() | ₺3,573,013.76TRY |
![]() | ¥738,336.03CNY |
![]() | ¥15,074,241.96JPY |
![]() | $815,611.54HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CKBTC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CKBTC = $104,681 USD, 1 CKBTC = €93,783.71 EUR, 1 CKBTC = ₹8,745,301.97 INR, 1 CKBTC = Rp1,587,983,102.81 IDR, 1 CKBTC = $141,989.31 CAD, 1 CKBTC = £78,615.43 GBP, 1 CKBTC = ฿3,452,672.49 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.8 |
![]() | 0.0006135 |
![]() | 0.02558 |
![]() | 64.14 |
![]() | 30.25 |
![]() | 0.1001 |
![]() | 0.448 |
![]() | 64.2 |
![]() | 366.93 |
![]() | 238.37 |
![]() | 0.02556 |
![]() | 103.84 |
![]() | 26,996.47 |
![]() | 0.000613 |
![]() | 1.59 |
![]() | 22.27 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Chain-key Bitcoin của bạn
Nhập số lượng CKBTC của bạn
Nhập số lượng CKBTC của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Chain-key Bitcoin hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Chain-key Bitcoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Chain-key Bitcoin sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Chain-key Bitcoin sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Chain-key Bitcoin sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Chain-key Bitcoin sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Chain-key Bitcoin sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Chain-key Bitcoin (CKBTC)

Gate Alpha 首发上线 OL、AKUMA 及 AAA 代币
投资者可借助 Gate Alpha 的零门槛通道,捕捉早期项目的增长红利。

Quant Crypto 崛起:揭秘 Web3 金融新基建
Quant Crypto 正从技术概念升级为机构级跨链解决方案的核心引擎。

Stacks(STX):比特币 Layer2 的领跑者,开启智能合约新纪元
Stacks(STX) 凭借其技术先发优势与生态活力,已然成为比特币智能合约革命的领跑者。

什么是 SWEAT 代币:2025 年赚取和使用 SWEAT 的终极指南
探索 2025 年通过 SWEAT 代币实现“边动边赚”的未来。

如何在2025年出售黄金:Web3投资者全面指南
探索如何利用Web3创新技术在2025年出售黄金。

LayerZero代币价格:2025年的分析与市场表现
深入探讨LayerZero在2025年的表现、ZRO代币价格分析以及其在跨链领域的主导地位。