Cronos IDChuyển đổi Cronos ID (CROID) sang Brazilian Real (BRL)

CROID/BRL: 1 CROID ≈ R$0.1659 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

Cronos ID Thị trường hôm nay

Cronos ID đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CROID chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.1659. Với nguồn cung lưu hành là 155,686,789.15 CROID, tổng vốn hóa thị trường của CROID tính bằng BRL là R$140,539,392.61. Trong 24h qua, giá của CROID tính bằng BRL đã giảm R$-0.002271, biểu thị mức giảm -1.35%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CROID tính bằng BRL là R$2.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.1444.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CROID sang BRL

R$0.1659-1.35%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CROID sang BRL là R$0.1659 BRL, với tỷ lệ thay đổi là -1.35% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CROID/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CROID/BRL trong ngày qua.

Giao dịch Cronos ID

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CROID/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CROID/-- Spot is $ and 0%, and CROID/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Cronos ID sang Brazilian Real

Bảng chuyển đổi CROID sang BRL

logo Cronos IDSố lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1CROID
0.16BRL
2CROID
0.33BRL
3CROID
0.49BRL
4CROID
0.66BRL
5CROID
0.82BRL
6CROID
0.99BRL
7CROID
1.16BRL
8CROID
1.32BRL
9CROID
1.49BRL
10CROID
1.65BRL
1000CROID
165.95BRL
5000CROID
829.79BRL
10000CROID
1,659.59BRL
50000CROID
8,297.99BRL
100000CROID
16,595.99BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang CROID

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo Cronos ID
1BRL
6.02CROID
2BRL
12.05CROID
3BRL
18.07CROID
4BRL
24.1CROID
5BRL
30.12CROID
6BRL
36.15CROID
7BRL
42.17CROID
8BRL
48.2CROID
9BRL
54.22CROID
10BRL
60.25CROID
100BRL
602.55CROID
500BRL
3,012.77CROID
1000BRL
6,025.55CROID
5000BRL
30,127.75CROID
10000BRL
60,255.5CROID

Bảng chuyển đổi số tiền CROID sang BRL và BRL sang CROID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CROID sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang CROID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Cronos ID phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CROID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CROID = $0.03 USD, 1 CROID = €0.03 EUR, 1 CROID = ₹2.55 INR, 1 CROID = Rp462.85 IDR, 1 CROID = $0.04 CAD, 1 CROID = £0.02 GBP, 1 CROID = ฿1.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
5.48
logo BTCBTC
0.0008924
logo ETHETH
0.03842
logo USDTUSDT
91.9
logo XRPXRP
43.52
logo BNBBNB
0.1435
logo SOLSOL
0.6605
logo USDCUSDC
91.93
logo SMARTSMART
24,553.55
logo TRXTRX
336.61
logo DOGEDOGE
568.55
logo STETHSTETH
0.03829
logo ADAADA
160.31
logo WBTCWBTC
0.0008908
logo HYPEHYPE
2.72
logo BCHBCH
0.1941

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Nhập số lượng Cronos ID của bạn

01

Nhập số lượng CROID của bạn

Nhập số lượng CROID của bạn

02

Chọn Brazilian Real

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cronos ID hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cronos ID.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cronos ID sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Cronos ID sang Brazilian Real (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cronos ID sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cronos ID sang Brazilian Real?

4.Tôi có thể chuyển đổi Cronos ID sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Cronos ID (CROID)

Reservas excesivas basadas en monedas: Una garantía de seguridad y eficiencia en el comercio de Activos Cripto.

Reservas excesivas basadas en monedas: Una garantía de seguridad y eficiencia en el comercio de Activos Cripto.

Las reservas excedentes basadas en monedas se refieren al monto total de activos cripto mantenidos por el intercambio que excede los depósitos totales de los activos correspondientes en las cuentas de los usuarios.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-19
¿Qué es un Airdrop de Cripto? Una guía completa desde Tokens gratis hasta una fortuna potencial

¿Qué es un Airdrop de Cripto? Una guía completa desde Tokens gratis hasta una fortuna potencial

En el mundo de las criptomonedas, el término “Airdrop” conlleva sorpresas y oportunidades: se refiere al acto de que las partes de un proyecto de blockchain distribuyan Tokens de forma gratuita a usuarios específicos.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-19
¿Qué es un Launchpool? Desbloqueando la “Minería a Costo Cero” en el mundo Cripto

¿Qué es un Launchpool? Desbloqueando la “Minería a Costo Cero” en el mundo Cripto

En el mundo de los Activos Cripto, Launchpool se ha convertido en una forma clave para que los inversores ordinarios participen en proyectos tempranos y adquieran nuevos tokens.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-19
Colapso de XRP en 2025: Causas, Efectos y Estrategias de Recuperación para Inversores

Colapso de XRP en 2025: Causas, Efectos y Estrategias de Recuperación para Inversores

Explora el impactante evento de la caída de XRP en 2025, sus efectos en cadena en el mercado de criptomonedas y las respuestas estratégicas de los titulares de XRP.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-19
Precio del Pepe Token en INR: Análisis de mercado 2025 y guía de compra para inversores indios

Precio del Pepe Token en INR: Análisis de mercado 2025 y guía de compra para inversores indios

Explorando el potencial de Pepe Token en India: predicción de precios para 2025, guía de compra y análisis comparativo con otras monedas meme.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-19
Predicción del precio de INIT Coin para 2025 - 2030

Predicción del precio de INIT Coin para 2025 - 2030

En 2026, se espera que INIT tenga un precio promedio de $1.35, lo que representa un aumento potencial del 176.73% desde el precio actual.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-19

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.