Delta Exchange Thị trường hôm nay
Delta Exchange đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DETO chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.3547. Với nguồn cung lưu hành là 94,423,793.64 DETO, tổng vốn hóa thị trường của DETO tính bằng CNY là ¥236,253,719.79. Trong 24h qua, giá của DETO tính bằng CNY đã giảm ¥-0.01324, biểu thị mức giảm -3.6%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DETO tính bằng CNY là ¥4.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.04944.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DETO sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DETO sang CNY là ¥0.3547 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -3.6% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DETO/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DETO/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Delta Exchange
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of DETO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, DETO/-- Spot is $ and 0%, and DETO/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Delta Exchange sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi DETO sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DETO | 0.35CNY |
2DETO | 0.7CNY |
3DETO | 1.06CNY |
4DETO | 1.41CNY |
5DETO | 1.77CNY |
6DETO | 2.12CNY |
7DETO | 2.48CNY |
8DETO | 2.83CNY |
9DETO | 3.19CNY |
10DETO | 3.54CNY |
1000DETO | 354.74CNY |
5000DETO | 1,773.7CNY |
10000DETO | 3,547.4CNY |
50000DETO | 17,737.03CNY |
100000DETO | 35,474.06CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang DETO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 2.81DETO |
2CNY | 5.63DETO |
3CNY | 8.45DETO |
4CNY | 11.27DETO |
5CNY | 14.09DETO |
6CNY | 16.91DETO |
7CNY | 19.73DETO |
8CNY | 22.55DETO |
9CNY | 25.37DETO |
10CNY | 28.18DETO |
100CNY | 281.89DETO |
500CNY | 1,409.48DETO |
1000CNY | 2,818.96DETO |
5000CNY | 14,094.8DETO |
10000CNY | 28,189.6DETO |
Bảng chuyển đổi số tiền DETO sang CNY và CNY sang DETO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 DETO sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang DETO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Delta Exchange phổ biến
Delta Exchange | 1 DETO |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.2INR |
![]() | Rp762.96IDR |
![]() | $0.07CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.66THB |
Delta Exchange | 1 DETO |
---|---|
![]() | ₽4.65RUB |
![]() | R$0.27BRL |
![]() | د.إ0.18AED |
![]() | ₺1.72TRY |
![]() | ¥0.35CNY |
![]() | ¥7.24JPY |
![]() | $0.39HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DETO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DETO = $0.05 USD, 1 DETO = €0.05 EUR, 1 DETO = ₹4.2 INR, 1 DETO = Rp762.96 IDR, 1 DETO = $0.07 CAD, 1 DETO = £0.04 GBP, 1 DETO = ฿1.66 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.82 |
![]() | 0.0006791 |
![]() | 0.02839 |
![]() | 70.84 |
![]() | 32.57 |
![]() | 0.1089 |
![]() | 0.4659 |
![]() | 70.93 |
![]() | 391.54 |
![]() | 253.81 |
![]() | 106.63 |
![]() | 0.02855 |
![]() | 0.0006833 |
![]() | 2.03 |
![]() | 22.35 |
![]() | 5.31 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Delta Exchange của bạn
Nhập số lượng DETO của bạn
Nhập số lượng DETO của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Delta Exchange hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Delta Exchange.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Delta Exchange sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Delta Exchange sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Delta Exchange sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Delta Exchange sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Delta Exchange sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Delta Exchange (DETO)

Gate "Simple Earn Fixed": Eksklusif untuk VIP, patokan baru untuk investasi aset digital yang stabil dan tinggi hasil.
Produk keuangan "Simple Earn Fixed" yang baru diluncurkan oleh platform Gate telah menjadi alat apresiasi kekayaan bagi pengguna VIP.

Lotere Perdagangan Gate Alpha: 100% Menang, Hadiah Utama Menanti Anda!
Gate Alpha membangkitkan antusiasme pasar dengan acara lotere perdagangan yang unik.

Gate Alpha: Membuka Pengalaman Baru dalam Perdagangan Web3
Gate Alpha adalah platform perdagangan aset on-chain satu klik yang diluncurkan oleh Gate Exchange.

Bagaimana cara membeli Trump Meme Coin?
Koin Meme TRUMP adalah koin Meme resmi yang diluncurkan oleh tim Presiden Trump pada 17 Januari 2025.

Gate Alpha: Sebuah kekuatan baru dalam perdagangan on-chain, membuka era baru investasi enkripsi.
Gate Alpha adalah modul perdagangan inovatif yang diluncurkan oleh bursa Gate pada tahun 2025.

Reploy: Revolusi Pengembangan Web3 yang Didorong oleh AI dan Nilai Token RAI Dijelaskan
Reploy bukan sekadar alat, tetapi sebuah evolusi dari paradigma pengembangan Web3.