USDChuyển đổi US Dollar (USD) sang Ethereum (ETH)

USD/ETH: $3,401.23 USD ≈ 1.34 ETH

Lần cập nhật mới nhất:

Ethereum Thị trường hôm nay

Ethereum đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ETH chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $2,521.98. Với nguồn cung lưu hành là 120,725,964.14 ETH, tổng vốn hóa thị trường của ETH tính bằng USD là $304,468,467,056.06. Trong 24h qua, giá của ETH tính bằng USD đã giảm $-30.35, biểu thị mức giảm -1.19%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETH tính bằng USD là $4,878.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.4329.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1.34ETH sang USD

$3,401.23-1.19%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1.34 ETH sang USD là $ USD, với tỷ lệ thay đổi là -1.19% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1.34 ETH/USD trong ngày qua.

Giao dịch Ethereum

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $2,517.76, with a 24-hour trading change of -1.32%, ETH/USDT Spot is $2,517.76 and -1.32%, and ETH/USDT Perpetual is $2,517.2 and -1.33%.

Bảng chuyển đổi Ethereum sang US Dollar

Bảng chuyển đổi ETH sang USD

logo EthereumSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1ETH
2,521.98USD
2ETH
5,043.96USD
3ETH
7,565.94USD
4ETH
10,087.92USD
5ETH
12,609.9USD
6ETH
15,131.88USD
7ETH
17,653.86USD
8ETH
20,175.84USD
9ETH
22,697.82USD
10ETH
25,219.8USD
100ETH
252,198USD
500ETH
1,260,990USD
1000ETH
2,521,980USD
5000ETH
12,609,900USD
10000ETH
25,219,800USD

Bảng chuyển đổi USD sang ETH

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum
1USD
0.0003965ETH
2USD
0.000793ETH
3USD
0.001189ETH
4USD
0.001586ETH
5USD
0.001982ETH
6USD
0.002379ETH
7USD
0.002775ETH
8USD
0.003172ETH
9USD
0.003568ETH
10USD
0.003965ETH
1000000USD
396.51ETH
5000000USD
1,982.56ETH
10000000USD
3,965.13ETH
50000000USD
19,825.69ETH
100000000USD
39,651.38ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang USD và USD sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 USD sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1.34Ethereum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1.34 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1.34 ETH = $3,379.45 USD, 1.34 ETH = €3,027.64 EUR, 1.34 ETH = ₹282,327.62 INR, 1.34 ETH = Rp51,265,411.85 IDR, 1.34 ETH = $4,583.88 CAD, 1.34 ETH = £2,537.97 GBP, 1.34 ETH = ฿111,463.82 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
23.61
logo BTCBTC
0.004642
logo ETHETH
0.1982
logo USDTUSDT
499.88
logo XRPXRP
216.82
logo BNBBNB
0.7498
logo SOLSOL
2.9
logo USDCUSDC
500.15
logo DOGEDOGE
2,272.93
logo ADAADA
668.98
logo TRXTRX
1,844.13
logo STETHSTETH
0.1986
logo WBTCWBTC
0.004657
logo HYPEHYPE
12.79
logo SUISUI
141.4
logo LINKLINK
33.03

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ethereum của bạn

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ethereum

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

2025 年以太坊(ETH)价格走势分析

2025 年以太坊(ETH)价格走势分析

2025 年是以太坊发展历程中的关键转折年。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-15
探索Ethena如何释放USDe与ENA的潜力

探索Ethena如何释放USDe与ENA的潜力

Ethena Crypto 通过创新的合成美元USDe和治理代币ENA,正在重塑去中心化金融的未来

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-13
加密货币的AI革命:Tether.ai与比特币(BTC)水龙头的复兴将在2025年到来

加密货币的AI革命:Tether.ai与比特币(BTC)水龙头的复兴将在2025年到来

探索 2025 年重塑加密货币的人工智能革命,从 Tether.ai 的去中心化人工智能代理到复兴的比特币水龙头。探索人工智能驱动的交易,以及 USDT、比特币和人工智能技术的融合,改变数字资产的未来。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
以太坊(ETH)Pectra升级2025:ETH价格突破与Layer 2扩容

以太坊(ETH)Pectra升级2025:ETH价格突破与Layer 2扩容

探索以太坊的 Pectra 升级:提升了质押限额,增强了 Layer 2 可扩展性,并改进了 ERC-20 支付。分析师预测,随着此次升级增强了以太坊在区块链数据可用性方面的地位,ETH 价格可能出现突破。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
什么是 Tether?Tether 代币生态系统背后的力量

什么是 Tether?Tether 代币生态系统背后的力量

谷歌搜索 “什么是 Tether?”会产生数百万次点击,因为这种单一的稳定币提供了美元流动性,为现货交易、衍生品、DeFi 甚至链上支付提供了动力。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28
FLUID代币:Instadapp多链DeFi平台的ETH抵押解决方案

FLUID代币:Instadapp多链DeFi平台的ETH抵押解决方案

本文将深入探讨FLUID如何重塑多链借贷生态,一步了解FLUID如何通过多链兼容、灵活抵押和流动性挖矿等特性。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-13

Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.