Frax ShareChuyển đổi Frax Share (FXS) sang Euro (EUR)

FXS/EUR: 1 FXS ≈ €2.55 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Frax Share Thị trường hôm nay

Frax Share đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Frax Share chuyển đổi sang Euro (EUR) là €2.55. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 90,756,208.94 FXS, tổng vốn hóa thị trường của Frax Share tính bằng EUR là €207,897,558.1. Trong 24h qua, giá của Frax Share tính bằng EUR đã tăng €0.04569, biểu thị mức tăng +1.81%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Frax Share tính bằng EUR là €38.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €1.12.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FXS sang EUR

2.55+1.81%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FXS sang EUR là €2.55 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +1.81% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FXS/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FXS/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Frax Share

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Frax ShareFXS/USDT
Giao ngay
$2.83
0.88%

The real-time trading price of FXS/USDT Spot is $2.83, with a 24-hour trading change of 0.88%, FXS/USDT Spot is $2.83 and 0.88%, and FXS/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Frax Share sang Euro

Bảng chuyển đổi FXS sang EUR

logo Frax ShareSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1FXS
2.55EUR
2FXS
5.11EUR
3FXS
7.67EUR
4FXS
10.22EUR
5FXS
12.78EUR
6FXS
15.34EUR
7FXS
17.89EUR
8FXS
20.45EUR
9FXS
23.01EUR
10FXS
25.56EUR
100FXS
255.68EUR
500FXS
1,278.44EUR
1000FXS
2,556.89EUR
5000FXS
12,784.49EUR
10000FXS
25,568.98EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang FXS

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Frax Share
1EUR
0.391FXS
2EUR
0.7821FXS
3EUR
1.17FXS
4EUR
1.56FXS
5EUR
1.95FXS
6EUR
2.34FXS
7EUR
2.73FXS
8EUR
3.12FXS
9EUR
3.51FXS
10EUR
3.91FXS
1000EUR
391.09FXS
5000EUR
1,955.49FXS
10000EUR
3,910.98FXS
50000EUR
19,554.94FXS
100000EUR
39,109.88FXS

Bảng chuyển đổi số tiền FXS sang EUR và EUR sang FXS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FXS sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang FXS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Frax Share phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FXS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FXS = $2.85 USD, 1 FXS = €2.56 EUR, 1 FXS = ₹238.43 INR, 1 FXS = Rp43,294.43 IDR, 1 FXS = $3.87 CAD, 1 FXS = £2.14 GBP, 1 FXS = ฿94.13 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
28.89
logo BTCBTC
0.005313
logo ETHETH
0.2226
logo USDTUSDT
557.84
logo XRPXRP
256.95
logo BNBBNB
0.851
logo SOLSOL
3.57
logo USDCUSDC
558.48
logo DOGEDOGE
2,894.39
logo TRXTRX
2,072.55
logo ADAADA
818.2
logo STETHSTETH
0.222
logo WBTCWBTC
0.005314
logo HYPEHYPE
16.82
logo SUISUI
169.95
logo LINKLINK
39.96

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Frax Share của bạn

01

Nhập số lượng FXS của bạn

Nhập số lượng FXS của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Frax Share hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Frax Share.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Frax Share sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Frax Share

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Frax Share sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Frax Share sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Frax Share sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Frax Share sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Frax Share (FXS)

ما هو تمويل هوما؟ توقعات سعر هوما وتحليل القيمة

ما هو تمويل هوما؟ توقعات سعر هوما وتحليل القيمة

هيوما فاينانس هو أول بروتوكول PayFi مرتبط بالأصول الحقيقية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-26
توقع سعر LINK في عام 2025: قيمة Chainlinks في منظر Web3 لعام 2025

توقع سعر LINK في عام 2025: قيمة Chainlinks في منظر Web3 لعام 2025

استكشف إمكانيات Chainlink في عام 2025 مع تحليل توقع سعر LINK العميق لدينا.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-26
ما هو TAO: Comprendre son rôle dans Web3 2025

ما هو TAO: Comprendre son rôle dans Web3 2025

اكتشف مفهوم TAO الثوري في Web3، استكشاف تأثيره على الذكاء الاصطناعي اللامركزي، والتنبؤات السوقية، وتكامل العمل المستقبلي.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-26
سعر ثيتا في عام 2025: تحليل واتجاهات السوق

سعر ثيتا في عام 2025: تحليل واتجاهات السوق

استكشاف إمكانية زيادة سعر ثيتا بحلول عام 2025، من خلال تحليل الابتكار في تكنولوجيا البلوكشين واتجاهات السوق واستراتيجيات الاستثمار.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-26
تحليل سعر فلوكس: اتجاهات السوق لعام 2025 ودمج ويب3

تحليل سعر فلوكس: اتجاهات السوق لعام 2025 ودمج ويب3

اكتشف النمو المتفجر لفلوكس في البنية التحتية للويب3 وإمكانية ارتفاع سعرها الكامن.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-26
عملة Hyperskids: سعر 2025، دليل الشراء، وتحليل السوق

عملة Hyperskids: سعر 2025، دليل الشراء، وتحليل السوق

اكتشف عملة Hyperskids: النقطة الساخنة التالية للعملات المشفرة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-26

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.