Gravity Thị trường hôm nay
Gravity đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của G chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥1.9. Với nguồn cung lưu hành là 7,232,700,000 G, tổng vốn hóa thị trường của G tính bằng JPY là ¥1,979,746,670,230.85. Trong 24h qua, giá của G tính bằng JPY đã giảm ¥-0.01998, biểu thị mức giảm -1.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của G tính bằng JPY là ¥8.3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.66.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1G sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 G sang JPY là ¥1.9 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -1.05% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá G/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 G/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Gravity
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01304 | -1.06% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01303 | -1.14% |
The real-time trading price of G/USDT Spot is $0.01304, with a 24-hour trading change of -1.06%, G/USDT Spot is $0.01304 and -1.06%, and G/USDT Perpetual is $0.01303 and -1.14%.
Bảng chuyển đổi Gravity sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi G sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1G | 1.9JPY |
2G | 3.8JPY |
3G | 5.7JPY |
4G | 7.6JPY |
5G | 9.5JPY |
6G | 11.4JPY |
7G | 13.3JPY |
8G | 15.2JPY |
9G | 17.1JPY |
10G | 19JPY |
100G | 190.08JPY |
500G | 950.41JPY |
1000G | 1,900.82JPY |
5000G | 9,504.11JPY |
10000G | 19,008.22JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang G
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.526G |
2JPY | 1.05G |
3JPY | 1.57G |
4JPY | 2.1G |
5JPY | 2.63G |
6JPY | 3.15G |
7JPY | 3.68G |
8JPY | 4.2G |
9JPY | 4.73G |
10JPY | 5.26G |
1000JPY | 526.08G |
5000JPY | 2,630.44G |
10000JPY | 5,260.88G |
50000JPY | 26,304.4G |
100000JPY | 52,608.8G |
Bảng chuyển đổi số tiền G sang JPY và JPY sang G ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 G sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang G, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Gravity phổ biến
Gravity | 1 G |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.1INR |
![]() | Rp200.24IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.44THB |
Gravity | 1 G |
---|---|
![]() | ₽1.22RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.45TRY |
![]() | ¥0.09CNY |
![]() | ¥1.9JPY |
![]() | $0.1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 G và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 G = $0.01 USD, 1 G = €0.01 EUR, 1 G = ₹1.1 INR, 1 G = Rp200.24 IDR, 1 G = $0.02 CAD, 1 G = £0.01 GBP, 1 G = ฿0.44 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1884 |
![]() | 0.00003322 |
![]() | 0.001396 |
![]() | 3.46 |
![]() | 1.6 |
![]() | 0.005377 |
![]() | 0.02319 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.35 |
![]() | 12.52 |
![]() | 5.24 |
![]() | 0.001398 |
![]() | 0.00003324 |
![]() | 0.1024 |
![]() | 1.09 |
![]() | 0.2568 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Gravity của bạn
Nhập số lượng G của bạn
Nhập số lượng G của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gravity hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gravity.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gravity sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Gravity sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gravity sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gravity sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Gravity sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Gravity (G)

Gate「余币宝定期」:VIP专享,稳健高收益的数字资产理财新标杆
Gate平台全新推出的「余币宝定期」理财产品,成为VIP用户的财富增值利器

Gate Alpha交易抽奖:百分百中奖,豪礼等你拿!
Gate Alpha以一场别开生面的交易抽奖活动点燃了市场热情

Gate Alpha:解锁Web3交易的全新体验
Gate Alpha 是 Gate 交易所推出的一款一键式链上资产交易平台

什么是Hedera Hashgraph?关于HBAR币的所有信息(2025)
Hedera 是一种第三代公共分布式账本技术,采用有向无环图结构。

xAI 最新新闻:估值突破千亿,Grok 重申不发币
从千亿估值到幽默聊天机器人,xAI 在资本与技术的双轨道上狂奔,唯独绕开了加密货币。

Gate Alpha:链上交易新势力,开启加密投资新纪元
Gate Alpha 是 Gate 交易所于 2025 年推出的创新交易模块