H2O Dao Thị trường hôm nay
H2O Dao đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của H2O chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥16.08. Với nguồn cung lưu hành là 825,000,000 H2O, tổng vốn hóa thị trường của H2O tính bằng JPY là ¥1,911,312,833,020.53. Trong 24h qua, giá của H2O tính bằng JPY đã giảm ¥-0.4379, biểu thị mức giảm -2.65%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của H2O tính bằng JPY là ¥203.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥8.83.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1H2O sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 H2O sang JPY là ¥16.08 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -2.65% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá H2O/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 H2O/JPY trong ngày qua.
Giao dịch H2O Dao
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of H2O/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, H2O/-- Spot is $ and 0%, and H2O/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi H2O Dao sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi H2O sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1H2O | 16.35JPY |
2H2O | 32.7JPY |
3H2O | 49.05JPY |
4H2O | 65.4JPY |
5H2O | 81.75JPY |
6H2O | 98.1JPY |
7H2O | 114.45JPY |
8H2O | 130.8JPY |
9H2O | 147.15JPY |
10H2O | 163.5JPY |
100H2O | 1,635.03JPY |
500H2O | 8,175.19JPY |
1000H2O | 16,350.38JPY |
5000H2O | 81,751.92JPY |
10000H2O | 163,503.85JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang H2O
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.06116H2O |
2JPY | 0.1223H2O |
3JPY | 0.1834H2O |
4JPY | 0.2446H2O |
5JPY | 0.3058H2O |
6JPY | 0.3669H2O |
7JPY | 0.4281H2O |
8JPY | 0.4892H2O |
9JPY | 0.5504H2O |
10JPY | 0.6116H2O |
10000JPY | 611.6H2O |
50000JPY | 3,058.03H2O |
100000JPY | 6,116.06H2O |
500000JPY | 30,580.31H2O |
1000000JPY | 61,160.63H2O |
Bảng chuyển đổi số tiền H2O sang JPY và JPY sang H2O ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 H2O sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JPY sang H2O, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1H2O Dao phổ biến
H2O Dao | 1 H2O |
---|---|
![]() | $0.11USD |
![]() | €0.1EUR |
![]() | ₹9.49INR |
![]() | Rp1,722.42IDR |
![]() | $0.15CAD |
![]() | £0.09GBP |
![]() | ฿3.74THB |
H2O Dao | 1 H2O |
---|---|
![]() | ₽10.49RUB |
![]() | R$0.62BRL |
![]() | د.إ0.42AED |
![]() | ₺3.88TRY |
![]() | ¥0.8CNY |
![]() | ¥16.35JPY |
![]() | $0.88HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 H2O và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 H2O = $0.11 USD, 1 H2O = €0.1 EUR, 1 H2O = ₹9.49 INR, 1 H2O = Rp1,722.42 IDR, 1 H2O = $0.15 CAD, 1 H2O = £0.09 GBP, 1 H2O = ฿3.74 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
BCH chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2212 |
![]() | 0.00003329 |
![]() | 0.001389 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.61 |
![]() | 0.005425 |
![]() | 0.0242 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1,121.28 |
![]() | 12.67 |
![]() | 20.62 |
![]() | 0.00139 |
![]() | 5.86 |
![]() | 0.00003329 |
![]() | 0.09473 |
![]() | 0.007158 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng H2O Dao của bạn
Nhập số lượng H2O của bạn
Nhập số lượng H2O của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá H2O Dao hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua H2O Dao.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi H2O Dao sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ H2O Dao sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ H2O Dao sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ H2O Dao sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi H2O Dao sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến H2O Dao (H2O)

台币升值影响如何?比特币意外成为波动避风港?
在一个多月前,新台币兑美元单日暴涨 8%,创下 16 个月最大升幅,甚至一度升破 30 元关口。

以太坊与以太经典:ETH与ETC之间有什么区别?
以太坊 (ETH) 和以太经典 (ETC) 具有共同的起源,但它们在区块链演变中代表了两条不同的道路

超额储备:提升加密货币交易安全与效率的关键
超额储备是指加密货币交易所持有的额外资产

XRP Coin和瑞波币是如何设计用于支付的?
在不断发展的区块链世界中,有一个项目始终专注于解决一个非常特定的问题:

用户资产储备:加密货币交易安全的基石
用户资产储备是交易所为确保用户随时提现而持有的加密资产

2025年最佳加密钱包:顶级安全与用户友好选项
探索2025年最佳加密钱包,具备尖端的安全性、用户友好的界面以及DeFi集成功能。