HOPRChuyển đổi HOPR (HOPR) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

HOPR/UAH: 1 HOPR ≈ ₴1.77 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

HOPR Thị trường hôm nay

HOPR đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HOPR chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴1.77. Với nguồn cung lưu hành là 524,508,794.36 HOPR, tổng vốn hóa thị trường của HOPR tính bằng UAH là ₴38,521,500,390.15. Trong 24h qua, giá của HOPR tính bằng UAH đã giảm ₴-0.008207, biểu thị mức giảm -0.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HOPR tính bằng UAH là ₴39.33, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴1.3.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HOPR sang UAH

1.77-0.46%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HOPR sang UAH là ₴1.77 UAH, với tỷ lệ thay đổi là -0.46% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HOPR/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HOPR/UAH trong ngày qua.

Giao dịch HOPR

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HOPRHOPR/USDT
Giao ngay
$0.04296
-0.46%

The real-time trading price of HOPR/USDT Spot is $0.04296, with a 24-hour trading change of -0.46%, HOPR/USDT Spot is $0.04296 and -0.46%, and HOPR/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi HOPR sang Ukrainian Hryvnia

Bảng chuyển đổi HOPR sang UAH

logo HOPRSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1HOPR
1.77UAH
2HOPR
3.55UAH
3HOPR
5.32UAH
4HOPR
7.1UAH
5HOPR
8.88UAH
6HOPR
10.65UAH
7HOPR
12.43UAH
8HOPR
14.21UAH
9HOPR
15.98UAH
10HOPR
17.76UAH
100HOPR
177.64UAH
500HOPR
888.23UAH
1000HOPR
1,776.47UAH
5000HOPR
8,882.35UAH
10000HOPR
17,764.7UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang HOPR

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo HOPR
1UAH
0.5629HOPR
2UAH
1.12HOPR
3UAH
1.68HOPR
4UAH
2.25HOPR
5UAH
2.81HOPR
6UAH
3.37HOPR
7UAH
3.94HOPR
8UAH
4.5HOPR
9UAH
5.06HOPR
10UAH
5.62HOPR
1000UAH
562.91HOPR
5000UAH
2,814.57HOPR
10000UAH
5,629.14HOPR
50000UAH
28,145.7HOPR
100000UAH
56,291.4HOPR

Bảng chuyển đổi số tiền HOPR sang UAH và UAH sang HOPR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HOPR sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 UAH sang HOPR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1HOPR phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HOPR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HOPR = $0.04 USD, 1 HOPR = €0.04 EUR, 1 HOPR = ₹3.59 INR, 1 HOPR = Rp651.84 IDR, 1 HOPR = $0.06 CAD, 1 HOPR = £0.03 GBP, 1 HOPR = ฿1.42 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.6464
logo BTCBTC
0.0001158
logo ETHETH
0.004899
logo USDTUSDT
12.08
logo XRPXRP
5.59
logo BNBBNB
0.0188
logo SOLSOL
0.08185
logo USDCUSDC
12.1
logo DOGEDOGE
67.29
logo TRXTRX
43.34
logo ADAADA
18.45
logo STETHSTETH
0.004901
logo WBTCWBTC
0.000116
logo HYPEHYPE
0.3611
logo SUISUI
3.76
logo LINKLINK
0.8894

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Nhập số lượng HOPR của bạn

01

Nhập số lượng HOPR của bạn

Nhập số lượng HOPR của bạn

02

Chọn Ukrainian Hryvnia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HOPR hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HOPR.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HOPR sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ HOPR sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HOPR sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HOPR sang Ukrainian Hryvnia?

4.Tôi có thể chuyển đổi HOPR sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến HOPR (HOPR)

Tìm hiểu thêm về HOPR (HOPR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.