InitiaINIT sang UAH:Chuyển đổi Initia (INIT) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

INIT/UAH: 1 INIT ≈ ₴21.03 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

Initia Thị trường hôm nay

Initia đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Initia chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴21.03. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 148,750,000 INIT, tổng vốn hóa thị trường của Initia tính bằng UAH là ₴129,331,340,293.38. Trong 24h qua, giá của Initia tính bằng UAH đã tăng ₴0.7005, biểu thị mức tăng +3.460000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Initia tính bằng UAH là ₴59.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴13.93.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1INIT sang UAH

21.03+3.46%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 INIT sang UAH là ₴21.03 UAH, với sự thay đổi +3.46% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá INIT/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INIT/UAH trong ngày qua.

Giao dịch Initia

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo InitiaINIT/USDT
Giao ngay
$0.5101
+4.18%
logo InitiaINIT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.5105
+3.11%

The real-time trading price of INIT/USDT Spot is $0.5101, with a 24-hour trading change of +4.18%, INIT/USDT Spot is $0.5101 and +4.18%, and INIT/USDT Perpetual is $0.5105 and +3.11%.

Bảng chuyển đổi Initia sang Ukrainian Hryvnia

Bảng chuyển đổi INIT sang UAH

logo InitiaSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1INIT
21.03UAH
2INIT
42.06UAH
3INIT
63.09UAH
4INIT
84.12UAH
5INIT
105.15UAH
6INIT
126.18UAH
7INIT
147.21UAH
8INIT
168.24UAH
9INIT
189.27UAH
10INIT
210.3UAH
100INIT
2,103.07UAH
500INIT
10,515.36UAH
1000INIT
21,030.72UAH
5000INIT
105,153.63UAH
10000INIT
210,307.26UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang INIT

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo Initia
1UAH
0.04754INIT
2UAH
0.09509INIT
3UAH
0.1426INIT
4UAH
0.1901INIT
5UAH
0.2377INIT
6UAH
0.2852INIT
7UAH
0.3328INIT
8UAH
0.3803INIT
9UAH
0.4279INIT
10UAH
0.4754INIT
10000UAH
475.49INIT
50000UAH
2,377.47INIT
100000UAH
4,754.94INIT
500000UAH
23,774.73INIT
1000000UAH
47,549.47INIT

Bảng chuyển đổi số tiền INIT sang UAH và UAH sang INIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INIT sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 UAH sang INIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Initia phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 INIT = $0.51 USD, 1 INIT = €0.46 EUR, 1 INIT = ₹42.5 INR, 1 INIT = Rp7,716.84 IDR, 1 INIT = $0.69 CAD, 1 INIT = £0.38 GBP, 1 INIT = ฿16.78 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.6796
logo BTCBTC
0.0001026
logo ETHETH
0.003186
logo XRPXRP
3.44
logo USDTUSDT
12.09
logo BNBBNB
0.01577
logo SOLSOL
0.06345
logo USDCUSDC
12.1
logo DOGEDOGE
44.8
logo SMARTSMART
2,778.93
logo STETHSTETH
0.00318
logo ADAADA
13.4
logo TRXTRX
38.44
logo HYPEHYPE
0.2555
logo WBTCWBTC
0.0001032
logo XLMXLM
24.86

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Initia (INIT) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

01

Nhập số lượng INIT của bạn

Nhập số lượng INIT của bạn

02

Chọn Ukrainian Hryvnia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn UAH hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Initia hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Initia.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Initia sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Initia sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Initia sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Initia sang Ukrainian Hryvnia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Initia sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Initia (INIT)

Tìm hiểu thêm về Initia (INIT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.