Kai Protocol Thị trường hôm nay
Kai Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KAI chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.06352. Với nguồn cung lưu hành là 0 KAI, tổng vốn hóa thị trường của KAI tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của KAI tính bằng EUR đã giảm €0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KAI tính bằng EUR là €0.158, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.05269.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KAI sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KAI sang EUR là €0.06352 EUR, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KAI/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KAI/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Kai Protocol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
Giao ngay | $0.001102 | 24.54% |
The real-time trading price of KAI/USDT Spot is $0.001102, with a 24-hour trading change of 24.54%, KAI/USDT Spot is $0.001102 and 24.54%, and KAI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Kai Protocol sang Euro
Bảng chuyển đổi KAI sang EUR
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1KAI | 0.06EUR |
2KAI | 0.12EUR |
3KAI | 0.19EUR |
4KAI | 0.25EUR |
5KAI | 0.31EUR |
6KAI | 0.38EUR |
7KAI | 0.44EUR |
8KAI | 0.5EUR |
9KAI | 0.57EUR |
10KAI | 0.63EUR |
10000KAI | 635.23EUR |
50000KAI | 3,176.18EUR |
100000KAI | 6,352.37EUR |
500000KAI | 31,761.89EUR |
1000000KAI | 63,523.78EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang KAI
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1EUR | 15.74KAI |
2EUR | 31.48KAI |
3EUR | 47.22KAI |
4EUR | 62.96KAI |
5EUR | 78.71KAI |
6EUR | 94.45KAI |
7EUR | 110.19KAI |
8EUR | 125.93KAI |
9EUR | 141.67KAI |
10EUR | 157.42KAI |
100EUR | 1,574.21KAI |
500EUR | 7,871.06KAI |
1000EUR | 15,742.13KAI |
5000EUR | 78,710.66KAI |
10000EUR | 157,421.33KAI |
Bảng chuyển đổi số tiền KAI sang EUR và EUR sang KAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 KAI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang KAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kai Protocol phổ biến
Kai Protocol | 1 KAI |
---|---|
![]() | $0.07USD |
![]() | €0.06EUR |
![]() | ₹5.92INR |
![]() | Rp1,075.61IDR |
![]() | $0.1CAD |
![]() | £0.05GBP |
![]() | ฿2.34THB |
Kai Protocol | 1 KAI |
---|---|
![]() | ₽6.55RUB |
![]() | R$0.39BRL |
![]() | د.إ0.26AED |
![]() | ₺2.42TRY |
![]() | ¥0.5CNY |
![]() | ¥10.21JPY |
![]() | $0.55HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KAI = $0.07 USD, 1 KAI = €0.06 EUR, 1 KAI = ₹5.92 INR, 1 KAI = Rp1,075.61 IDR, 1 KAI = $0.1 CAD, 1 KAI = £0.05 GBP, 1 KAI = ฿2.34 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 34.41 |
![]() | 0.005225 |
![]() | 0.2161 |
![]() | 557.97 |
![]() | 250.04 |
![]() | 0.8489 |
![]() | 3.65 |
![]() | 558.26 |
![]() | 2,020.48 |
![]() | 3,218 |
![]() | 0.2166 |
![]() | 883.9 |
![]() | 272,735.18 |
![]() | 13.15 |
![]() | 0.00522 |
![]() | 185.14 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kai Protocol của bạn
Nhập số lượng KAI của bạn
Nhập số lượng KAI của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kai Protocol hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kai Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kai Protocol sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kai Protocol sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kai Protocol sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kai Protocol sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kai Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kai Protocol (KAI)

Kaito Price Analysis: June 2025 Market Trends and Token Value
Explore Kaitos remarkable price surge in June 2025, analyzing market dominance factors

KAITO: A research service platform in the field of Crypto Assets
This article will delve into the core functions, technological innovations, and future development potential of KAITO in the field of crypto assets.

Maximizing Crypto Security with Sakai Vault: What You Need to Know
As the cryptocurrency market continues to grow, securing your digital assets has become more critical than ever.

What Is the Price Trend of KAITO and How to Trade KAITO?
Kaito Network is an innovative platform that integrates AI and blockchain technology.

Exploring KardiaChain (KAI): The Future of Blockchain Interoperability
KardiaChain, as a public blockchain platform focusing on interoperability, is gradually emerging.

What is Kaito Coin? Cryptocurrency Investors Need to Know About in 2025
The core technology of Kaito Coin lies in its unique consensus mechanism and smart contract system. This forward-looking technology application makes Kaito Coin stand out in the cryptocurrency field.