Kava Thị trường hôm nay
Kava đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Kava chuyển đổi sang New Taiwan Dollar (TWD) là NT$14.49. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,082,853,383 KAVA, tổng vốn hóa thị trường của Kava tính bằng TWD là NT$501,424,543,738.29. Trong 24h qua, giá của Kava tính bằng TWD đã tăng NT$0.1724, biểu thị mức tăng +1.2%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kava tính bằng TWD là NT$291.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$7.89.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KAVA sang TWD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KAVA sang TWD là NT$14.49 TWD, với tỷ lệ thay đổi là +1.2% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KAVA/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KAVA/TWD trong ngày qua.
Giao dịch Kava
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.4564 | 3.04% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.4549 | 3.11% |
The real-time trading price of KAVA/USDT Spot is $0.4564, with a 24-hour trading change of 3.04%, KAVA/USDT Spot is $0.4564 and 3.04%, and KAVA/USDT Perpetual is $0.4549 and 3.11%.
Bảng chuyển đổi Kava sang New Taiwan Dollar
Bảng chuyển đổi KAVA sang TWD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KAVA | 14.49TWD |
2KAVA | 28.99TWD |
3KAVA | 43.49TWD |
4KAVA | 57.99TWD |
5KAVA | 72.49TWD |
6KAVA | 86.99TWD |
7KAVA | 101.49TWD |
8KAVA | 115.99TWD |
9KAVA | 130.49TWD |
10KAVA | 144.99TWD |
100KAVA | 1,449.92TWD |
500KAVA | 7,249.63TWD |
1000KAVA | 14,499.26TWD |
5000KAVA | 72,496.3TWD |
10000KAVA | 144,992.61TWD |
Bảng chuyển đổi TWD sang KAVA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TWD | 0.06896KAVA |
2TWD | 0.1379KAVA |
3TWD | 0.2069KAVA |
4TWD | 0.2758KAVA |
5TWD | 0.3448KAVA |
6TWD | 0.4138KAVA |
7TWD | 0.4827KAVA |
8TWD | 0.5517KAVA |
9TWD | 0.6207KAVA |
10TWD | 0.6896KAVA |
10000TWD | 689.69KAVA |
50000TWD | 3,448.45KAVA |
100000TWD | 6,896.9KAVA |
500000TWD | 34,484.51KAVA |
1000000TWD | 68,969.02KAVA |
Bảng chuyển đổi số tiền KAVA sang TWD và TWD sang KAVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KAVA sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 TWD sang KAVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kava phổ biến
Kava | 1 KAVA |
---|---|
![]() | $0.45USD |
![]() | €0.41EUR |
![]() | ₹37.93INR |
![]() | Rp6,887.06IDR |
![]() | $0.62CAD |
![]() | £0.34GBP |
![]() | ฿14.97THB |
Kava | 1 KAVA |
---|---|
![]() | ₽41.95RUB |
![]() | R$2.47BRL |
![]() | د.إ1.67AED |
![]() | ₺15.5TRY |
![]() | ¥3.2CNY |
![]() | ¥65.38JPY |
![]() | $3.54HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KAVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KAVA = $0.45 USD, 1 KAVA = €0.41 EUR, 1 KAVA = ₹37.93 INR, 1 KAVA = Rp6,887.06 IDR, 1 KAVA = $0.62 CAD, 1 KAVA = £0.34 GBP, 1 KAVA = ฿14.97 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TWD
ETH chuyển đổi sang TWD
USDT chuyển đổi sang TWD
XRP chuyển đổi sang TWD
BNB chuyển đổi sang TWD
SOL chuyển đổi sang TWD
USDC chuyển đổi sang TWD
DOGE chuyển đổi sang TWD
TRX chuyển đổi sang TWD
ADA chuyển đổi sang TWD
STETH chuyển đổi sang TWD
WBTC chuyển đổi sang TWD
HYPE chuyển đổi sang TWD
SMART chuyển đổi sang TWD
SUI chuyển đổi sang TWD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.846 |
![]() | 0.000143 |
![]() | 0.005823 |
![]() | 15.65 |
![]() | 6.82 |
![]() | 0.02358 |
![]() | 0.09841 |
![]() | 15.66 |
![]() | 81.3 |
![]() | 54.71 |
![]() | 22.26 |
![]() | 0.005829 |
![]() | 0.0001432 |
![]() | 0.3989 |
![]() | 11,095.65 |
![]() | 4.61 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng New Taiwan Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kava của bạn
Nhập số lượng KAVA của bạn
Nhập số lượng KAVA của bạn
Chọn New Taiwan Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn New Taiwan Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kava hiện tại theo New Taiwan Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kava.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kava sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kava sang New Taiwan Dollar (TWD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kava sang New Taiwan Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kava sang New Taiwan Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kava sang loại tiền tệ khác ngoài New Taiwan Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang New Taiwan Dollar (TWD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kava (KAVA)

KAVA Coin là gì – Cách KAVA tối ưu hóa cho sự phát triển giao thức
Khi thị trường crypto ngày càng phát triển, nhu cầu về một nền tảng Layer-1 có khả năng mở rộng, bảo mật cao và thân thiện với developer trở nên quan trọng hơn bao giờ hết.

Kava là gì? Tất tần tật về tiền điện tử KAVA Coin
Trong thế giới blockchain và cryptocurrency không ngừng biến đổi, Kava đã nổi lên như một cái tên đáng chú ý nhờ khả năng kết hợp những điểm mạnh của Ethereum và Cosmos.

Kava Coin: Phân Tích Giá Năm 2025 và Tổng Quan Về Nền Tảng DeFi
Khám phá triển vọng của KAVA vào năm 2025, mẹo mua hàng và phần thưởng staking cho các nhà đầu tư tiền điện tử.
USDT, DEI & Kava Network Stablecoin _USDX_ cũng bị trầm cảm giữa bể máu UST
Some might argue that Terra kicked off a depegging phenomenon as unusual, but the DEI d_uation was the third to occur after Terra _UST_ crashed.