Lisk Thị trường hôm nay
Lisk đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Lisk chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.5737. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 190,746,577.47 LSK, tổng vốn hóa thị trường của Lisk tính bằng CAD là $148,447,430.19. Trong 24h qua, giá của Lisk tính bằng CAD đã tăng $0.02116, biểu thị mức tăng +3.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Lisk tính bằng CAD là $47.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1379.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LSK sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LSK sang CAD là $0.5737 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +3.84% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LSK/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LSK/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Lisk
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.4218 | 3.78% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.4212 | 4.18% |
The real-time trading price of LSK/USDT Spot is $0.4218, with a 24-hour trading change of 3.78%, LSK/USDT Spot is $0.4218 and 3.78%, and LSK/USDT Perpetual is $0.4212 and 4.18%.
Bảng chuyển đổi Lisk sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi LSK sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LSK | 0.57CAD |
2LSK | 1.14CAD |
3LSK | 1.72CAD |
4LSK | 2.29CAD |
5LSK | 2.86CAD |
6LSK | 3.44CAD |
7LSK | 4.01CAD |
8LSK | 4.59CAD |
9LSK | 5.16CAD |
10LSK | 5.73CAD |
1000LSK | 573.75CAD |
5000LSK | 2,868.78CAD |
10000LSK | 5,737.57CAD |
50000LSK | 28,687.86CAD |
100000LSK | 57,375.72CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang LSK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 1.74LSK |
2CAD | 3.48LSK |
3CAD | 5.22LSK |
4CAD | 6.97LSK |
5CAD | 8.71LSK |
6CAD | 10.45LSK |
7CAD | 12.2LSK |
8CAD | 13.94LSK |
9CAD | 15.68LSK |
10CAD | 17.42LSK |
100CAD | 174.28LSK |
500CAD | 871.44LSK |
1000CAD | 1,742.89LSK |
5000CAD | 8,714.48LSK |
10000CAD | 17,428.97LSK |
Bảng chuyển đổi số tiền LSK sang CAD và CAD sang LSK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 LSK sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang LSK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Lisk phổ biến
Lisk | 1 LSK |
---|---|
![]() | $0.42USD |
![]() | €0.38EUR |
![]() | ₹35.34INR |
![]() | Rp6,416.8IDR |
![]() | $0.57CAD |
![]() | £0.32GBP |
![]() | ฿13.95THB |
Lisk | 1 LSK |
---|---|
![]() | ₽39.09RUB |
![]() | R$2.3BRL |
![]() | د.إ1.55AED |
![]() | ₺14.44TRY |
![]() | ¥2.98CNY |
![]() | ¥60.91JPY |
![]() | $3.3HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LSK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LSK = $0.42 USD, 1 LSK = €0.38 EUR, 1 LSK = ₹35.34 INR, 1 LSK = Rp6,416.8 IDR, 1 LSK = $0.57 CAD, 1 LSK = £0.32 GBP, 1 LSK = ฿13.95 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 22.16 |
![]() | 0.003396 |
![]() | 0.1389 |
![]() | 368.44 |
![]() | 158.34 |
![]() | 0.5595 |
![]() | 2.34 |
![]() | 368.8 |
![]() | 2,046.65 |
![]() | 1,318.15 |
![]() | 0.1388 |
![]() | 563.72 |
![]() | 181,168.14 |
![]() | 8.17 |
![]() | 0.00339 |
![]() | 117.42 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Lisk của bạn
Nhập số lượng LSK của bạn
Nhập số lượng LSK của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lisk hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lisk.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lisk sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Lisk sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lisk sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lisk sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Lisk sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Lisk (LSK)

USDC 與 USDT 的區別?五大核心差異解析(2025 最新版)
USDC 根植於美國監管體系,USDT 則以靈活性和市場先發優勢見長。

ISO 20022 加密貨幣有哪些?
ISO 20022 由國際標準化組織(ISO)制定,旨在取代 SWIFT MT 等傳統金融消息傳遞系統。

SGC幣:市場動態解析與投資前景展望
SGC幣是KAI Battle of Three Kingdoms遊戲的核心代幣

DOGE 最新價格走勢:未來 DOGE 能否突破 1 美元大關?
DOGE 全球最新價格徘徊在 0.1756 美元附近,過去一周持續在 0.17 至 0.185 美元區間激烈震蕩。

GameStop 最新新聞:GME 股價單日暴跌 22%
5 月 28 日,GameStop 動用 5.13 億美元現金購入 4,710 枚比特幣,成爲全球第 13 大企業比特幣持有方。

CRT 代幣:探索 CRT Project 的 Web3 內容創作新機遇
CRT 代幣是 CRT Project 的核心代幣,這是一個由人工智能驅動的 Web3 內容平台