Mina Thị trường hôm nay
Mina đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Mina chuyển đổi sang New Taiwan Dollar (TWD) là NT$6.5. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,235,987,683.84 MINA, tổng vốn hóa thị trường của Mina tính bằng TWD là NT$256,920,288,090.99. Trong 24h qua, giá của Mina tính bằng TWD đã tăng NT$0.09536, biểu thị mức tăng +1.49%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Mina tính bằng TWD là NT$290.3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$5.88.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MINA sang TWD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MINA sang TWD là NT$6.5 TWD, với tỷ lệ thay đổi là +1.49% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MINA/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MINA/TWD trong ngày qua.
Giao dịch Mina
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2033 | 1.19% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2032 | 0.49% |
The real-time trading price of MINA/USDT Spot is $0.2033, with a 24-hour trading change of 1.19%, MINA/USDT Spot is $0.2033 and 1.19%, and MINA/USDT Perpetual is $0.2032 and 0.49%.
Bảng chuyển đổi Mina sang New Taiwan Dollar
Bảng chuyển đổi MINA sang TWD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MINA | 6.4TWD |
2MINA | 12.81TWD |
3MINA | 19.22TWD |
4MINA | 25.63TWD |
5MINA | 32.04TWD |
6MINA | 38.45TWD |
7MINA | 44.86TWD |
8MINA | 51.27TWD |
9MINA | 57.68TWD |
10MINA | 64.09TWD |
100MINA | 640.96TWD |
500MINA | 3,204.84TWD |
1000MINA | 6,409.69TWD |
5000MINA | 32,048.47TWD |
10000MINA | 64,096.95TWD |
Bảng chuyển đổi TWD sang MINA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TWD | 0.156MINA |
2TWD | 0.312MINA |
3TWD | 0.468MINA |
4TWD | 0.624MINA |
5TWD | 0.78MINA |
6TWD | 0.936MINA |
7TWD | 1.09MINA |
8TWD | 1.24MINA |
9TWD | 1.4MINA |
10TWD | 1.56MINA |
1000TWD | 156.01MINA |
5000TWD | 780.06MINA |
10000TWD | 1,560.13MINA |
50000TWD | 7,800.68MINA |
100000TWD | 15,601.36MINA |
Bảng chuyển đổi số tiền MINA sang TWD và TWD sang MINA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MINA sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 TWD sang MINA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Mina phổ biến
Mina | 1 MINA |
---|---|
![]() | $0.2USD |
![]() | €0.18EUR |
![]() | ₹17.03INR |
![]() | Rp3,091.59IDR |
![]() | $0.28CAD |
![]() | £0.15GBP |
![]() | ฿6.72THB |
Mina | 1 MINA |
---|---|
![]() | ₽18.83RUB |
![]() | R$1.11BRL |
![]() | د.إ0.75AED |
![]() | ₺6.96TRY |
![]() | ¥1.44CNY |
![]() | ¥29.35JPY |
![]() | $1.59HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MINA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MINA = $0.2 USD, 1 MINA = €0.18 EUR, 1 MINA = ₹17.03 INR, 1 MINA = Rp3,091.59 IDR, 1 MINA = $0.28 CAD, 1 MINA = £0.15 GBP, 1 MINA = ฿6.72 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TWD
ETH chuyển đổi sang TWD
USDT chuyển đổi sang TWD
XRP chuyển đổi sang TWD
BNB chuyển đổi sang TWD
SOL chuyển đổi sang TWD
USDC chuyển đổi sang TWD
DOGE chuyển đổi sang TWD
SMART chuyển đổi sang TWD
TRX chuyển đổi sang TWD
ADA chuyển đổi sang TWD
STETH chuyển đổi sang TWD
WBTC chuyển đổi sang TWD
HYPE chuyển đổi sang TWD
SUI chuyển đổi sang TWD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.857 |
![]() | 0.000146 |
![]() | 0.006188 |
![]() | 15.64 |
![]() | 6.9 |
![]() | 0.0239 |
![]() | 0.1008 |
![]() | 15.66 |
![]() | 84.01 |
![]() | 4,967.15 |
![]() | 55.5 |
![]() | 23.11 |
![]() | 0.00618 |
![]() | 0.000146 |
![]() | 0.4361 |
![]() | 4.76 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng New Taiwan Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Mina của bạn
Nhập số lượng MINA của bạn
Nhập số lượng MINA của bạn
Chọn New Taiwan Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn New Taiwan Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Mina hiện tại theo New Taiwan Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Mina.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Mina sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Mina sang New Taiwan Dollar (TWD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Mina sang New Taiwan Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Mina sang New Taiwan Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Mina sang loại tiền tệ khác ngoài New Taiwan Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang New Taiwan Dollar (TWD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Mina (MINA)

Mina加密货币:2025年价格分析与投资指南
探索Mina协议的变革性区块链技术及其到2025年实现爆炸性增长的潜力。

ONENESS: 无限密室中的Token Terminal的约会应用
探索ONENESS:源自无限密室的Token Terminal令牌,为约会应用注入非二元语言。让我们体验意识觉醒,重塑爱情观念,开启一场超越自我的情感之旅。

QWEN代币:中国版Truth Terminal与Qwen-Agent AI框架的融合
探索QWEN代币、Qwen-Agent和多语言模型Qwen的崛起,见证中文区AI技术的飞跃。

ANDY70B代币:Ai truth_terminal发射的首个Meme代币
ANDY70B是Ai truth_terminal首创的Meme代币。深入解析其创新性、与区块链的融合及未来潜力。本文为加密货币爱好者、区块链技术关注者和Meme代币投资者提供全面洞察,揭示AI驱动的加密资产新时代。