multiversxChuyển đổi multiversx (EGLD) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

EGLD/UAH: 1 EGLD ≈ ₴572.58 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

multiversx Thị trường hôm nay

multiversx đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của multiversx chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴572.58. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 28,352,926 EGLD, tổng vốn hóa thị trường của multiversx tính bằng UAH là ₴671,170,290,436.76. Trong 24h qua, giá của multiversx tính bằng UAH đã tăng ₴59.92, biểu thị mức tăng +11.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của multiversx tính bằng UAH là ₴22,557.9, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴269.13.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EGLD sang UAH

572.58+11.69%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EGLD sang UAH là ₴572.58 UAH, với tỷ lệ thay đổi là +11.69% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EGLD/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EGLD/UAH trong ngày qua.

Giao dịch multiversx

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo multiversxEGLD/USDT
Giao ngay
$13.86
11.68%
logo multiversxEGLD/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$13.89
11.57%

The real-time trading price of EGLD/USDT Spot is $13.86, with a 24-hour trading change of 11.68%, EGLD/USDT Spot is $13.86 and 11.68%, and EGLD/USDT Perpetual is $13.89 and 11.57%.

Bảng chuyển đổi multiversx sang Ukrainian Hryvnia

Bảng chuyển đổi EGLD sang UAH

logo multiversxSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1EGLD
567.21UAH
2EGLD
1,134.42UAH
3EGLD
1,701.64UAH
4EGLD
2,268.85UAH
5EGLD
2,836.06UAH
6EGLD
3,403.28UAH
7EGLD
3,970.49UAH
8EGLD
4,537.7UAH
9EGLD
5,104.92UAH
10EGLD
5,672.13UAH
100EGLD
56,721.36UAH
500EGLD
283,606.8UAH
1000EGLD
567,213.61UAH
5000EGLD
2,836,068.06UAH
10000EGLD
5,672,136.12UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang EGLD

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo multiversx
1UAH
0.001763EGLD
2UAH
0.003526EGLD
3UAH
0.005289EGLD
4UAH
0.007052EGLD
5UAH
0.008815EGLD
6UAH
0.01057EGLD
7UAH
0.01234EGLD
8UAH
0.0141EGLD
9UAH
0.01586EGLD
10UAH
0.01763EGLD
100000UAH
176.3EGLD
500000UAH
881.5EGLD
1000000UAH
1,763EGLD
5000000UAH
8,815.02EGLD
10000000UAH
17,630.04EGLD

Bảng chuyển đổi số tiền EGLD sang UAH và UAH sang EGLD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EGLD sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 UAH sang EGLD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1multiversx phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EGLD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EGLD = $13.85 USD, 1 EGLD = €12.41 EUR, 1 EGLD = ₹1,157.06 INR, 1 EGLD = Rp210,100.84 IDR, 1 EGLD = $18.79 CAD, 1 EGLD = £10.4 GBP, 1 EGLD = ฿456.81 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.7365
logo BTCBTC
0.0001148
logo ETHETH
0.004998
logo USDTUSDT
12.08
logo XRPXRP
5.5
logo BNBBNB
0.01884
logo SOLSOL
0.08315
logo USDCUSDC
12.1
logo SMARTSMART
2,292.74
logo TRXTRX
44.22
logo DOGEDOGE
72.6
logo STETHSTETH
0.004995
logo ADAADA
20.44
logo WBTCWBTC
0.0001146
logo HYPEHYPE
0.3225
logo SUISUI
4.17

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Nhập số lượng multiversx của bạn

01

Nhập số lượng EGLD của bạn

Nhập số lượng EGLD của bạn

02

Chọn Ukrainian Hryvnia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá multiversx hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua multiversx.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi multiversx sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ multiversx sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ multiversx sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ multiversx sang Ukrainian Hryvnia?

4.Tôi có thể chuyển đổi multiversx sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến multiversx (EGLD)

Tìm hiểu thêm về multiversx (EGLD)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.